MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,484,454,782 31,565,210,510 36,214,015,649 42,461,653,232
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,672,255,579 3,934,741,861 5,593,325,222 4,462,839,007
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,812,199,203 27,630,468,649 30,620,690,427 37,998,814,225
4. Giá vốn hàng bán 29,927,707,544 19,952,678,174 22,300,106,515 29,492,310,737
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,884,491,659 7,677,790,475 8,320,583,912 8,506,503,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,084,970 9,845,965 275,471 278,108
7. Chi phí tài chính 1,848,891,715 1,671,780,813 1,661,558,047 1,703,723,211
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,348,147,217 1,290,883,490 1,289,153,179 1,154,454,267
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,914,843,600 5,061,301,748 4,644,825,197 5,258,628,052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,407,449,507 1,226,320,313 1,728,827,298 1,460,754,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,740,391,807 -271,766,434 285,648,841 83,675,680
12. Thu nhập khác 800,026,765 292,383,500 15,019,979 02
13. Chi phí khác 1,565,370,536 1,035,053 36,022,422 35,484,182
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -765,343,771 291,348,447 -21,002,443 -35,484,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,975,048,036 19,582,013 264,646,398 48,191,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51,068,562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,923,979,474 19,582,013 264,646,398 48,191,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,923,979,474 19,582,013 264,646,398 48,191,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.