1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,028,336,091 |
39,851,965,608 |
44,484,454,782 |
31,565,210,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,141,006,884 |
3,743,953,169 |
2,672,255,579 |
3,934,741,861 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,887,329,207 |
36,108,012,439 |
41,812,199,203 |
27,630,468,649 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,598,160,370 |
27,192,571,107 |
29,927,707,544 |
19,952,678,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,289,168,837 |
8,915,441,332 |
11,884,491,659 |
7,677,790,475 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,006,809 |
25,882,562 |
27,084,970 |
9,845,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,659,951,401 |
2,070,664,136 |
1,848,891,715 |
1,671,780,813 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,210,242,489 |
1,378,853,226 |
1,348,147,217 |
1,290,883,490 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,136,226,828 |
5,608,111,853 |
4,914,843,600 |
5,061,301,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,415,093,691 |
1,216,942,357 |
1,407,449,507 |
1,226,320,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,898,096,274 |
45,605,548 |
3,740,391,807 |
-271,766,434 |
|
12. Thu nhập khác |
13,636,364 |
|
800,026,765 |
292,383,500 |
|
13. Chi phí khác |
20,970,300 |
1,510,166 |
1,565,370,536 |
1,035,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,333,936 |
-1,510,166 |
-765,343,771 |
291,348,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,905,430,210 |
44,095,382 |
2,975,048,036 |
19,582,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
51,068,562 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,905,430,210 |
44,095,382 |
2,923,979,474 |
19,582,013 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,905,430,210 |
44,095,382 |
2,923,979,474 |
19,582,013 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|