MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,107,490,944 43,048,843,558 50,242,766,358 57,313,720,970
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,719,165,132 3,732,130,227 3,030,434,227 9,246,216,424
1. Tiền 1,719,165,132 3,732,130,227 3,030,434,227 9,246,216,424
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,060,598,618 18,395,456,903 23,962,602,614 20,974,554,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,269,755,252 17,563,689,704 23,680,681,708 20,594,253,008
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 461,681,160 547,853,000 141,416,000 86,779,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 329,162,206 283,914,199 140,504,906 293,522,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,988,909,764 20,597,700,303 22,849,758,741 20,593,021,800
1. Hàng tồn kho 16,988,909,764 20,597,700,303 22,849,758,741 20,593,021,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 338,817,430 323,556,125 399,970,776 499,927,849
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 290,789,812 244,496,903 354,405,993 410,435,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,027,618 79,059,222 45,564,783 89,492,096
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,533,583,918 56,441,514,910 55,248,058,226 53,029,215,731
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,295,904,250 56,179,444,239 54,066,781,357 51,960,416,473
1. Tài sản cố định hữu hình 58,282,588,121 56,173,328,110 54,066,781,357 51,960,416,473
- Nguyên giá 101,165,897,669 101,165,897,669 101,165,897,669 101,165,897,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,883,309,548 -44,992,569,559 -47,099,116,312 -49,205,481,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,316,129 6,116,129
- Nguyên giá 260,000,000 260,000,000 260,000,000 260,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,683,871 -253,883,871 -260,000,000 -260,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 237,679,668 262,070,671 1,125,276,869 1,068,799,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 237,679,668 262,070,671 1,125,276,869 1,068,799,258
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 92,641,074,862 99,490,358,468 105,490,824,584 110,342,936,701
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,676,865,297 39,321,242,479 43,675,183,848 46,619,107,835
I. Nợ ngắn hạn 32,337,090,794 36,189,767,976 26,343,709,345 29,919,107,835
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,153,948,336 9,023,139,565 8,259,977,582 5,911,036,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,510,412 9,286,387 2,545,350,688 12,866,798
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 948,582,109 442,710,434 459,276,324 1,100,597,309
4. Phải trả người lao động 1,013,259,962 1,068,183,159 963,694,016 1,174,015,454
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,017,024,500 10,477,241,071 11,248,609,179 12,355,231,737
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,387,040 1,204,806,920 35,507,140 36,818,550
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,197,609,516 14,001,631,521 2,868,525,497 9,365,773,011
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,339,774,503 3,131,474,503 17,331,474,503 16,700,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,839,774,503 1,631,474,503 15,831,474,503 15,200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,964,209,565 60,169,115,989 61,815,640,736 63,723,828,866
I. Vốn chủ sở hữu 55,964,209,565 60,169,115,989 61,815,640,736 63,723,828,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -380,000 -380,000 -380,000 -380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,863,124 69,863,124 69,863,124 69,863,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,894,346,441 10,099,252,865 11,745,777,612 13,653,965,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,016,320,309 6,684,904,141 1,628,028,318 3,536,216,448
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,878,026,132 3,414,348,724 10,117,749,294 10,117,749,294
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 92,641,074,862 99,490,358,468 105,490,824,584 110,342,936,701
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.