TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,107,490,944 |
43,048,843,558 |
50,242,766,358 |
57,313,720,970 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,719,165,132 |
3,732,130,227 |
3,030,434,227 |
9,246,216,424 |
|
1. Tiền |
1,719,165,132 |
3,732,130,227 |
3,030,434,227 |
9,246,216,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,060,598,618 |
18,395,456,903 |
23,962,602,614 |
20,974,554,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,269,755,252 |
17,563,689,704 |
23,680,681,708 |
20,594,253,008 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
461,681,160 |
547,853,000 |
141,416,000 |
86,779,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
329,162,206 |
283,914,199 |
140,504,906 |
293,522,189 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,988,909,764 |
20,597,700,303 |
22,849,758,741 |
20,593,021,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,988,909,764 |
20,597,700,303 |
22,849,758,741 |
20,593,021,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
338,817,430 |
323,556,125 |
399,970,776 |
499,927,849 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
290,789,812 |
244,496,903 |
354,405,993 |
410,435,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,027,618 |
79,059,222 |
45,564,783 |
89,492,096 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,533,583,918 |
56,441,514,910 |
55,248,058,226 |
53,029,215,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,295,904,250 |
56,179,444,239 |
54,066,781,357 |
51,960,416,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,282,588,121 |
56,173,328,110 |
54,066,781,357 |
51,960,416,473 |
|
- Nguyên giá |
101,165,897,669 |
101,165,897,669 |
101,165,897,669 |
101,165,897,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,883,309,548 |
-44,992,569,559 |
-47,099,116,312 |
-49,205,481,196 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,316,129 |
6,116,129 |
|
|
|
- Nguyên giá |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-246,683,871 |
-253,883,871 |
-260,000,000 |
-260,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
56,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
56,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,679,668 |
262,070,671 |
1,125,276,869 |
1,068,799,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
237,679,668 |
262,070,671 |
1,125,276,869 |
1,068,799,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
92,641,074,862 |
99,490,358,468 |
105,490,824,584 |
110,342,936,701 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,676,865,297 |
39,321,242,479 |
43,675,183,848 |
46,619,107,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,337,090,794 |
36,189,767,976 |
26,343,709,345 |
29,919,107,835 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,153,948,336 |
9,023,139,565 |
8,259,977,582 |
5,911,036,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,510,412 |
9,286,387 |
2,545,350,688 |
12,866,798 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
948,582,109 |
442,710,434 |
459,276,324 |
1,100,597,309 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,013,259,962 |
1,068,183,159 |
963,694,016 |
1,174,015,454 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,017,024,500 |
10,477,241,071 |
11,248,609,179 |
12,355,231,737 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,387,040 |
1,204,806,920 |
35,507,140 |
36,818,550 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,197,609,516 |
14,001,631,521 |
2,868,525,497 |
9,365,773,011 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,339,774,503 |
3,131,474,503 |
17,331,474,503 |
16,700,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,839,774,503 |
1,631,474,503 |
15,831,474,503 |
15,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,964,209,565 |
60,169,115,989 |
61,815,640,736 |
63,723,828,866 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,964,209,565 |
60,169,115,989 |
61,815,640,736 |
63,723,828,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,894,346,441 |
10,099,252,865 |
11,745,777,612 |
13,653,965,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,016,320,309 |
6,684,904,141 |
1,628,028,318 |
3,536,216,448 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,878,026,132 |
3,414,348,724 |
10,117,749,294 |
10,117,749,294 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
92,641,074,862 |
99,490,358,468 |
105,490,824,584 |
110,342,936,701 |
|