TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,934,075,984 |
52,166,288,936 |
48,855,923,052 |
34,377,814,166 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
990,644,067 |
950,694,775 |
1,920,141,340 |
289,028,750 |
|
1. Tiền |
990,644,067 |
950,694,775 |
1,920,141,340 |
289,028,750 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,865,076,429 |
29,559,558,158 |
26,146,313,748 |
17,760,351,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,360,094,148 |
27,856,976,558 |
24,465,375,088 |
15,692,352,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,103,223,484 |
717,869,034 |
837,272,100 |
1,524,303,389 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
401,758,797 |
984,712,566 |
843,666,560 |
543,695,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,229,309,612 |
20,815,284,507 |
20,266,918,486 |
15,778,097,918 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,229,309,612 |
20,815,284,507 |
20,266,918,486 |
15,778,097,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
849,045,876 |
840,751,496 |
522,549,478 |
550,335,984 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
714,717,179 |
589,936,039 |
508,159,633 |
513,644,320 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
116,576,342 |
246,377,369 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,752,355 |
4,438,088 |
14,389,845 |
36,691,664 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,295,262,811 |
71,309,509,322 |
69,066,517,109 |
67,087,658,856 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
741,212,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
741,212,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,098,939,831 |
70,963,568,880 |
68,828,197,929 |
66,787,626,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,455,796,659 |
70,907,052,751 |
68,778,881,800 |
66,745,510,848 |
|
- Nguyên giá |
95,964,657,501 |
101,068,897,669 |
101,068,897,669 |
101,165,897,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,508,860,842 |
-30,161,844,918 |
-32,290,015,869 |
-34,420,386,821 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,579,427,043 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,104,240,168 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,524,813,125 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,716,129 |
56,516,129 |
49,316,129 |
42,116,129 |
|
- Nguyên giá |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,283,871 |
-203,483,871 |
-210,683,871 |
-217,883,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
455,110,980 |
345,940,442 |
238,319,180 |
300,031,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
455,110,980 |
345,940,442 |
238,319,180 |
300,031,879 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
128,229,338,795 |
123,475,798,258 |
117,922,440,161 |
101,465,473,022 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,018,614,278 |
71,533,700,556 |
65,652,452,572 |
49,671,390,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,723,839,775 |
55,156,226,053 |
50,542,278,069 |
41,930,415,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,409,108,679 |
12,528,248,703 |
8,383,756,413 |
3,981,811,892 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,898,117 |
9,556,364 |
186,433,565 |
12,089,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,376,030 |
100,439,194 |
260,664,554 |
732,399,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,386,470,000 |
1,042,122,026 |
871,451,487 |
837,606,204 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,593,342,034 |
1,598,745,812 |
2,400,691,267 |
3,011,636,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,812,100 |
1,682,170,790 |
1,688,783,830 |
1,511,695,440 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,220,063,896 |
38,232,174,245 |
36,787,728,034 |
31,880,408,635 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,294,774,503 |
16,377,474,503 |
15,110,174,503 |
7,740,974,503 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,794,774,503 |
16,377,474,503 |
15,110,174,503 |
7,740,974,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,210,724,517 |
51,942,097,702 |
52,269,987,589 |
51,794,082,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,210,724,517 |
51,942,097,702 |
52,269,987,589 |
51,794,082,573 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,140,861,393 |
1,872,234,578 |
2,200,124,465 |
1,724,219,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
238,561,382 |
187,478,430 |
515,368,317 |
613,342,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,902,300,011 |
1,684,756,148 |
1,684,756,148 |
1,110,876,458 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
128,229,338,795 |
123,475,798,258 |
117,922,440,161 |
101,465,473,022 |
|