MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,333,847,249 55,943,151,716 50,619,921,223 49,581,976,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,406,198,124 574,940,991 562,265,960 1,125,875,703
1. Tiền 1,263,065,229 574,940,991 562,265,960 1,125,875,703
2. Các khoản tương đương tiền 2,143,132,895
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,825,929,601 34,185,057,566 31,718,065,890 29,025,298,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,659,539,853 29,046,298,332 28,873,122,301 27,808,155,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,367,158,218 3,642,231,793 2,095,471,114 472,027,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 799,231,530 1,496,527,441 749,472,475 745,116,139
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,549,356,035 20,616,181,748 17,824,211,610 18,682,218,404
1. Hàng tồn kho 20,549,356,035 20,616,181,748 17,824,211,610 18,682,218,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 552,363,489 566,971,411 515,377,763 748,583,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 552,363,489 566,971,411 497,625,407 448,732,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 268,784,850
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,752,356 31,066,622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,028,069,516 74,678,615,499 75,390,637,713 76,811,212,335
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,110,363,600 1,110,363,600 1,110,363,600 990,138,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,110,363,600 1,110,363,600 1,110,363,600 990,138,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,866,113,525 72,697,984,637 73,468,393,430 75,243,544,447
1. Tài sản cố định hữu hình 67,936,050,334 67,977,833,384 68,957,543,133 70,943,217,070
- Nguyên giá 86,570,727,353 86,603,286,603 89,195,832,058 93,247,232,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,634,677,019 -18,625,453,219 -20,238,288,925 -22,304,014,988
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,829,947,052 4,629,135,113 4,428,934,156 4,227,511,235
- Nguyên giá 8,032,477,610 8,032,477,610 8,032,477,610 8,032,477,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,202,530,558 -3,403,342,497 -3,603,543,454 -3,804,966,375
3. Tài sản cố định vô hình 100,116,139 91,016,140 81,916,141 72,816,142
- Nguyên giá 260,000,000 260,000,000 260,000,000 260,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,883,861 -168,983,860 -178,083,859 -187,183,858
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,051,592,391 870,267,262 811,880,683 577,529,888
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,051,592,391 870,267,262 811,880,683 577,529,888
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 134,361,916,765 130,621,767,215 126,010,558,936 126,393,188,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,916,981,779 78,630,022,067 73,754,167,390 74,287,773,557
I. Nợ ngắn hạn 62,883,393,003 59,096,433,291 58,176,692,887 58,710,299,054
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,272,617,946 12,973,894,144 11,465,784,441 13,722,821,972
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 126,481,483 60,120,721 15,841,450 45,012,674
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,458,577 337,316,870 220,355,705 24,829,401
4. Phải trả người lao động 1,530,194,541 1,395,259,882 1,549,092,264 1,280,665,910
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 216,619,523 2,655,895,971
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,922,114 193,739,276 195,281,891 182,769,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,899,949,423 44,173,333,479 44,550,948,694 40,835,534,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,033,588,776 19,533,588,776 15,577,474,503 15,577,474,503
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,033,588,776 18,033,588,776 14,077,474,503 14,077,474,503
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,444,934,986 51,991,745,148 52,256,391,546 52,105,415,349
I. Vốn chủ sở hữu 53,444,934,986 51,991,745,148 52,256,391,546 52,105,415,349
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -380,000 -380,000 -380,000 -380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,863,124 69,863,124 69,863,124 69,863,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,375,071,862 1,921,882,024 2,186,528,422 2,035,552,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164,554,890 211,365,052 476,011,450 133,252,214
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,210,516,972 1,710,516,972 1,710,516,972 1,902,300,011
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 134,361,916,765 130,621,767,215 126,010,558,936 126,393,188,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.