TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,586,326,882 |
59,333,847,249 |
55,943,151,716 |
50,619,921,223 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,092,752,439 |
3,406,198,124 |
574,940,991 |
562,265,960 |
|
1. Tiền |
2,975,413,948 |
1,263,065,229 |
574,940,991 |
562,265,960 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,117,338,491 |
2,143,132,895 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,660,798,253 |
34,825,929,601 |
34,185,057,566 |
31,718,065,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,839,281,360 |
29,659,539,853 |
29,046,298,332 |
28,873,122,301 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,810,055,836 |
4,367,158,218 |
3,642,231,793 |
2,095,471,114 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,006,221,057 |
799,231,530 |
1,496,527,441 |
749,472,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,240,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,413,962,015 |
20,549,356,035 |
20,616,181,748 |
17,824,211,610 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,413,962,015 |
20,549,356,035 |
20,616,181,748 |
17,824,211,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
418,814,175 |
552,363,489 |
566,971,411 |
515,377,763 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
367,508,103 |
552,363,489 |
566,971,411 |
497,625,407 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,306,072 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
17,752,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,117,273,631 |
75,028,069,516 |
74,678,615,499 |
75,390,637,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,110,363,600 |
1,110,363,600 |
1,110,363,600 |
1,110,363,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,110,363,600 |
1,110,363,600 |
1,110,363,600 |
1,110,363,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,242,617,796 |
72,866,113,525 |
72,697,984,637 |
73,468,393,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,562,624,792 |
67,936,050,334 |
67,977,833,384 |
68,957,543,133 |
|
- Nguyên giá |
85,422,730,004 |
86,570,727,353 |
86,603,286,603 |
89,195,832,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,860,105,212 |
-18,634,677,019 |
-18,625,453,219 |
-20,238,288,925 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,030,758,991 |
4,829,947,052 |
4,629,135,113 |
4,428,934,156 |
|
- Nguyên giá |
8,032,477,610 |
8,032,477,610 |
8,032,477,610 |
8,032,477,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,001,718,619 |
-3,202,530,558 |
-3,403,342,497 |
-3,603,543,454 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,649,234,013 |
100,116,139 |
91,016,140 |
81,916,141 |
|
- Nguyên giá |
1,800,017,875 |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,783,862 |
-159,883,861 |
-168,983,860 |
-178,083,859 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
764,292,235 |
1,051,592,391 |
870,267,262 |
811,880,683 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
764,292,235 |
1,051,592,391 |
870,267,262 |
811,880,683 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
129,703,600,513 |
134,361,916,765 |
130,621,767,215 |
126,010,558,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,182,645,001 |
80,916,981,779 |
78,630,022,067 |
73,754,167,390 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,094,476,496 |
62,883,393,003 |
59,096,433,291 |
58,176,692,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,803,274,279 |
14,272,617,946 |
12,973,894,144 |
11,465,784,441 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
584,585,990 |
126,481,483 |
60,120,721 |
15,841,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,893,355 |
41,458,577 |
337,316,870 |
220,355,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,127,213,317 |
1,530,194,541 |
1,395,259,882 |
1,549,092,264 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,704,720 |
|
|
216,619,523 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
269,735,559 |
49,922,114 |
193,739,276 |
195,281,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,093,300,357 |
46,899,949,423 |
44,173,333,479 |
44,550,948,694 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,088,168,505 |
18,033,588,776 |
19,533,588,776 |
15,577,474,503 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,088,168,505 |
18,033,588,776 |
18,033,588,776 |
14,077,474,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,520,955,512 |
53,444,934,986 |
51,991,745,148 |
52,256,391,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,520,955,512 |
53,444,934,986 |
51,991,745,148 |
52,256,391,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
451,092,388 |
3,375,071,862 |
1,921,882,024 |
2,186,528,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,759,424,584 |
164,554,890 |
211,365,052 |
476,011,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,210,516,972 |
3,210,516,972 |
1,710,516,972 |
1,710,516,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
129,703,600,513 |
134,361,916,765 |
130,621,767,215 |
126,010,558,936 |
|