MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,733,131,453 52,586,326,882 59,333,847,249 55,943,151,716
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,472,556,784 5,092,752,439 3,406,198,124 574,940,991
1. Tiền 1,380,140,688 2,975,413,948 1,263,065,229 574,940,991
2. Các khoản tương đương tiền 2,092,416,096 2,117,338,491 2,143,132,895
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,689,209,569 29,660,798,253 34,825,929,601 34,185,057,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,753,111,434 23,839,281,360 29,659,539,853 29,046,298,332
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,937,785,231 4,810,055,836 4,367,158,218 3,642,231,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 982,592,904
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,006,221,057 799,231,530 1,496,527,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 15,720,000 5,240,000
IV. Hàng tồn kho 19,119,362,841 17,413,962,015 20,549,356,035 20,616,181,748
1. Hàng tồn kho 19,119,362,841 17,413,962,015 20,549,356,035 20,616,181,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 452,002,259 418,814,175 552,363,489 566,971,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249,972,215 367,508,103 552,363,489 566,971,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 202,030,044 51,306,072
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,731,878,635 77,117,273,631 75,028,069,516 74,678,615,499
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,105,453,200 1,110,363,600 1,110,363,600 1,110,363,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,105,453,200 1,110,363,600 1,110,363,600 1,110,363,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,007,712,058 75,242,617,796 72,866,113,525 72,697,984,637
1. Tài sản cố định hữu hình 69,117,807,116 68,562,624,792 67,936,050,334 67,977,833,384
- Nguyên giá 84,229,730,004 85,422,730,004 86,570,727,353 86,603,286,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,111,922,888 -16,860,105,212 -18,634,677,019 -18,625,453,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,231,570,930 5,030,758,991 4,829,947,052 4,629,135,113
- Nguyên giá 8,032,477,610 8,032,477,610 8,032,477,610 8,032,477,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,800,906,680 -3,001,718,619 -3,202,530,558 -3,403,342,497
3. Tài sản cố định vô hình 1,658,334,012 1,649,234,013 100,116,139 91,016,140
- Nguyên giá 1,800,017,875 260,000,000 260,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,783,862 -159,883,861 -168,983,860
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 618,713,377 764,292,235 1,051,592,391 870,267,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 618,713,377 764,292,235 1,051,592,391 870,267,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,465,010,088 129,703,600,513 134,361,916,765 130,621,767,215
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,986,343,985 79,182,645,001 80,916,981,779 78,630,022,067
I. Nợ ngắn hạn 45,063,575,480 56,094,476,496 62,883,393,003 59,096,433,291
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,357,431,275 10,803,274,279 14,272,617,946 12,973,894,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 301,723,432 584,585,990 126,481,483 60,120,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112,004,458 72,893,355 41,458,577 337,316,870
4. Phải trả người lao động 1,881,012,829 2,127,213,317 1,530,194,541 1,395,259,882
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 763,520,617 180,704,720
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 300,450,058 269,735,559 49,922,114 193,739,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,384,663,892 42,093,300,357 46,899,949,423 44,173,333,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081 -37,231,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,922,768,505 23,088,168,505 18,033,588,776 19,533,588,776
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,922,768,505 23,088,168,505 18,033,588,776 18,033,588,776
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,478,666,103 50,520,955,512 53,444,934,986 51,991,745,148
I. Vốn chủ sở hữu 50,478,666,103 50,520,955,512 53,444,934,986 51,991,745,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -380,000 -380,000 -380,000 -380,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,863,124 69,863,124 69,863,124 69,863,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -699,861,062 451,092,388 3,375,071,862 1,921,882,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,759,424,584 164,554,890 211,365,052
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,210,516,972 3,210,516,972 1,710,516,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,465,010,088 129,703,600,513 134,361,916,765 130,621,767,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.