1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
332,568,481,687 |
404,474,813,157 |
239,673,918,211 |
255,520,695,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
100,447,186 |
47,545,769 |
647,189,782 |
35,390,930 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
332,468,034,501 |
404,427,267,388 |
239,026,728,429 |
255,485,304,204 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
255,995,525,078 |
327,922,105,945 |
181,166,151,058 |
202,195,478,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,472,509,423 |
76,505,161,443 |
57,860,577,371 |
53,289,825,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,707,832,702 |
537,913,916 |
4,424,035,782 |
1,847,631,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
385,101,185 |
360,893,614 |
729,821,944 |
198,035,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,053,990 |
84,648,032 |
79,894,893 |
77,239,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,493,280,195 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,467,342,730 |
21,695,359,985 |
19,080,555,754 |
17,582,338,025 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,999,552,265 |
30,767,665,442 |
35,198,353,270 |
31,826,670,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,835,065,750 |
24,219,156,318 |
7,275,882,185 |
5,530,413,104 |
|
12. Thu nhập khác |
1,277,862,452 |
265,270,461 |
243,427,999 |
360,459,615 |
|
13. Chi phí khác |
198,642,008 |
220,301,254 |
2,957,599,119 |
209,207,087 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,079,220,444 |
44,969,207 |
-2,714,171,120 |
151,252,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,914,286,194 |
24,264,125,525 |
4,561,711,065 |
5,681,665,632 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,505,035,200 |
4,852,825,105 |
912,342,213 |
4,712,078,285 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,409,250,994 |
19,411,300,420 |
3,649,368,852 |
969,587,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,409,250,994 |
19,411,300,420 |
3,649,368,852 |
969,587,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|