1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
302,668,786,801 |
271,498,731,151 |
307,770,963,909 |
306,830,165,632 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,959,760,352 |
95,426,359 |
403,271,801 |
869,407,161 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
299,709,026,449 |
271,403,304,792 |
307,367,692,108 |
305,960,758,471 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,978,469,884 |
207,239,847,153 |
239,509,197,468 |
227,943,622,240 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,730,556,565 |
64,163,457,639 |
67,858,494,640 |
78,017,136,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
837,867,148 |
160,039,354 |
6,721,957,873 |
439,568,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,077,960,741 |
237,274,810 |
1,656,776,095 |
381,864,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-1,263,952,056 |
89,656,667 |
331,425,606 |
89,731,587 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,701,402,388 |
1,629,675,857 |
3,918,412,671 |
2,945,191,667 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,915,419,416 |
17,996,264,509 |
19,064,920,921 |
21,531,952,708 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,943,174,570 |
27,378,328,457 |
31,046,004,900 |
31,383,843,066 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,086,388,080 |
20,341,305,074 |
26,731,163,268 |
28,104,236,113 |
|
12. Thu nhập khác |
5,414,809,104 |
1,142,661,950 |
398,662,284 |
69,519,980 |
|
13. Chi phí khác |
223,424,319 |
13,986,356 |
161,895,375 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,191,384,785 |
1,128,675,594 |
236,766,909 |
69,519,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,277,772,865 |
21,469,980,668 |
26,967,930,177 |
28,173,756,093 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,642,289,890 |
5,018,177,171 |
3,620,178,510 |
10,312,068,641 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,635,482,975 |
16,451,803,497 |
23,347,751,667 |
17,861,687,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,635,482,975 |
16,451,803,497 |
23,347,751,667 |
17,861,687,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|