1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
308,185,615,734 |
311,446,273,239 |
302,099,986,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
43,738,372 |
130,765,587 |
43,466,873 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
308,141,877,362 |
311,315,507,652 |
302,056,519,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
243,853,900,251 |
245,554,000,165 |
242,719,992,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
64,287,977,111 |
65,761,507,487 |
59,336,527,295 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,918,451,451 |
10,287,269,942 |
1,404,261,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
117,789,916 |
286,493,447 |
212,499,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
15,279,808,698 |
13,722,903,862 |
15,964,698,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,044,860,460 |
21,981,280,701 |
25,708,556,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
36,763,969,488 |
40,058,099,419 |
18,855,035,170 |
|
12. Thu nhập khác |
|
68,298,872 |
71,478,927 |
76,443,412 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
68,298,872 |
71,478,927 |
76,443,412 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
36,832,268,360 |
40,129,578,346 |
18,931,478,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,350,063,662 |
8,163,012,420 |
7,976,456,189 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
29,482,204,698 |
31,966,565,926 |
10,955,022,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
29,482,204,698 |
31,966,565,926 |
10,955,022,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|