TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
917,625,881,901 |
881,524,708,486 |
884,487,135,854 |
889,718,635,814 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,161,270,686 |
62,463,063,258 |
53,902,285,774 |
62,011,606,836 |
|
1. Tiền |
47,161,270,686 |
62,463,063,258 |
53,902,285,774 |
57,011,606,836 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
226,130,525,351 |
118,946,711,100 |
101,946,711,100 |
70,946,711,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,183,814,251 |
108,000,000,000 |
91,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,735,720,962 |
90,337,967,399 |
103,950,534,152 |
93,478,610,724 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,731,088,270 |
113,819,984,260 |
122,733,921,815 |
112,705,286,441 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,377,170,263 |
7,247,728,189 |
11,841,814,874 |
11,253,787,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,347,737,589 |
990,530,110 |
1,095,072,623 |
1,239,811,983 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,720,275,160 |
-31,720,275,160 |
-31,720,275,160 |
-31,720,275,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
495,493,196,315 |
589,135,753,111 |
608,436,714,819 |
646,330,717,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
506,209,196,315 |
599,851,753,111 |
608,436,714,819 |
646,330,717,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,716,000,000 |
-10,716,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,105,168,587 |
20,641,213,618 |
16,250,890,009 |
16,950,989,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,682,630,312 |
2,813,892,858 |
2,667,385,315 |
2,858,110,153 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,536,486,722 |
13,838,058,949 |
12,700,656,874 |
13,429,530,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,886,051,553 |
3,989,261,811 |
882,847,820 |
663,349,335 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
764,837,972,871 |
759,634,320,039 |
749,547,560,902 |
741,431,318,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
738,587,931,603 |
733,252,823,667 |
722,713,803,787 |
713,615,638,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
729,561,557,841 |
724,414,337,505 |
714,063,205,225 |
705,152,927,567 |
|
- Nguyên giá |
1,021,313,025,756 |
1,027,917,145,140 |
1,026,474,187,518 |
1,029,444,417,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,751,467,915 |
-303,502,807,635 |
-312,410,982,293 |
-324,291,490,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,026,373,762 |
8,838,486,162 |
8,650,598,562 |
8,462,710,962 |
|
- Nguyên giá |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,480,879,377 |
-4,668,766,977 |
-4,856,654,577 |
-5,044,542,177 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,714,435 |
57,768,757 |
57,768,757 |
27,258,314 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,714,435 |
57,768,757 |
57,768,757 |
27,258,314 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,086,366,833 |
2,254,767,615 |
2,707,028,358 |
3,719,462,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,086,366,833 |
2,254,767,615 |
2,707,028,358 |
3,719,462,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,682,463,854,772 |
1,641,159,028,525 |
1,634,034,696,756 |
1,631,149,954,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
411,013,104,631 |
389,928,654,048 |
382,275,165,392 |
363,501,574,781 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
260,482,642,832 |
246,031,814,008 |
234,693,795,764 |
210,541,108,871 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,278,207,398 |
43,386,049,282 |
52,067,849,447 |
77,587,524,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,615,898,117 |
40,888,311,927 |
41,220,488,192 |
34,278,046,782 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,319,851,194 |
1,152,059,984 |
11,059,340,649 |
18,014,726,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,844,213,867 |
14,016,630,392 |
14,973,752,800 |
19,501,264,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,732,156,111 |
5,373,613,620 |
16,089,613,620 |
16,179,679,143 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,808,437,250 |
28,808,685,320 |
28,905,207,573 |
28,923,161,173 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,781,960,000 |
103,099,997,600 |
61,697,477,600 |
8,010,240,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,101,918,895 |
9,306,465,883 |
8,680,065,883 |
8,046,465,883 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,530,461,799 |
143,896,840,040 |
147,581,369,628 |
152,960,465,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
141,003,971,363 |
143,896,840,040 |
147,581,369,628 |
152,960,465,910 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,526,490,436 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,271,450,750,141 |
1,251,230,374,477 |
1,251,759,531,364 |
1,267,648,379,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,271,450,750,141 |
1,251,230,374,477 |
1,251,759,531,364 |
1,267,648,379,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
573,322,804,351 |
574,559,027,845 |
574,559,027,845 |
574,559,027,845 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,367,312,490 |
25,910,713,332 |
26,439,870,219 |
42,328,718,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,398,271,103 |
23,160,919,227 |
25,802,076,114 |
637,794,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,969,041,387 |
2,749,794,105 |
637,794,105 |
41,690,924,741 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,682,463,854,772 |
1,641,159,028,525 |
1,634,034,696,756 |
1,631,149,954,772 |
|