MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 917,625,881,901 881,524,708,486 884,487,135,854 889,718,635,814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,161,270,686 62,463,063,258 53,902,285,774 62,011,606,836
1. Tiền 47,161,270,686 62,463,063,258 53,902,285,774 57,011,606,836
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 226,130,525,351 118,946,711,100 101,946,711,100 70,946,711,100
1. Chứng khoán kinh doanh 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 215,183,814,251 108,000,000,000 91,000,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,735,720,962 90,337,967,399 103,950,534,152 93,478,610,724
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,731,088,270 113,819,984,260 122,733,921,815 112,705,286,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,377,170,263 7,247,728,189 11,841,814,874 11,253,787,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,347,737,589 990,530,110 1,095,072,623 1,239,811,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,720,275,160 -31,720,275,160 -31,720,275,160 -31,720,275,160
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 495,493,196,315 589,135,753,111 608,436,714,819 646,330,717,416
1. Hàng tồn kho 506,209,196,315 599,851,753,111 608,436,714,819 646,330,717,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,716,000,000 -10,716,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,105,168,587 20,641,213,618 16,250,890,009 16,950,989,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,682,630,312 2,813,892,858 2,667,385,315 2,858,110,153
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,536,486,722 13,838,058,949 12,700,656,874 13,429,530,250
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,886,051,553 3,989,261,811 882,847,820 663,349,335
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 764,837,972,871 759,634,320,039 749,547,560,902 741,431,318,958
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 738,587,931,603 733,252,823,667 722,713,803,787 713,615,638,529
1. Tài sản cố định hữu hình 729,561,557,841 724,414,337,505 714,063,205,225 705,152,927,567
- Nguyên giá 1,021,313,025,756 1,027,917,145,140 1,026,474,187,518 1,029,444,417,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,751,467,915 -303,502,807,635 -312,410,982,293 -324,291,490,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,026,373,762 8,838,486,162 8,650,598,562 8,462,710,962
- Nguyên giá 13,507,253,139 13,507,253,139 13,507,253,139 13,507,253,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,480,879,377 -4,668,766,977 -4,856,654,577 -5,044,542,177
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,714,435 57,768,757 57,768,757 27,258,314
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,714,435 57,768,757 57,768,757 27,258,314
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,086,366,833 2,254,767,615 2,707,028,358 3,719,462,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,086,366,833 2,254,767,615 2,707,028,358 3,719,462,115
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,682,463,854,772 1,641,159,028,525 1,634,034,696,756 1,631,149,954,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 411,013,104,631 389,928,654,048 382,275,165,392 363,501,574,781
I. Nợ ngắn hạn 260,482,642,832 246,031,814,008 234,693,795,764 210,541,108,871
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,278,207,398 43,386,049,282 52,067,849,447 77,587,524,740
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,615,898,117 40,888,311,927 41,220,488,192 34,278,046,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,319,851,194 1,152,059,984 11,059,340,649 18,014,726,709
4. Phải trả người lao động 14,844,213,867 14,016,630,392 14,973,752,800 19,501,264,441
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,732,156,111 5,373,613,620 16,089,613,620 16,179,679,143
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,808,437,250 28,808,685,320 28,905,207,573 28,923,161,173
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,781,960,000 103,099,997,600 61,697,477,600 8,010,240,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,101,918,895 9,306,465,883 8,680,065,883 8,046,465,883
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,530,461,799 143,896,840,040 147,581,369,628 152,960,465,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 141,003,971,363 143,896,840,040 147,581,369,628 152,960,465,910
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,526,490,436
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,271,450,750,141 1,251,230,374,477 1,251,759,531,364 1,267,648,379,991
I. Vốn chủ sở hữu 1,271,450,750,141 1,251,230,374,477 1,251,759,531,364 1,267,648,379,991
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 409,789,114,458 409,789,114,458 409,789,114,458 409,789,114,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 573,322,804,351 574,559,027,845 574,559,027,845 574,559,027,845
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,367,312,490 25,910,713,332 26,439,870,219 42,328,718,846
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,398,271,103 23,160,919,227 25,802,076,114 637,794,105
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,969,041,387 2,749,794,105 637,794,105 41,690,924,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,682,463,854,772 1,641,159,028,525 1,634,034,696,756 1,631,149,954,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.