TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
712,717,000,550 |
759,478,052,349 |
852,901,530,038 |
917,625,881,901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,490,397,687 |
36,435,647,821 |
49,167,213,893 |
47,161,270,686 |
|
1. Tiền |
26,490,397,687 |
31,435,647,821 |
46,167,213,893 |
47,161,270,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
265,946,711,100 |
255,946,711,100 |
255,946,711,100 |
226,130,525,351 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255,000,000,000 |
245,000,000,000 |
245,000,000,000 |
215,183,814,251 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,540,394,569 |
155,404,989,110 |
183,201,384,591 |
131,735,720,962 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,863,172,998 |
123,351,875,697 |
119,443,855,976 |
119,731,088,270 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,788,340,175 |
52,211,569,373 |
91,317,653,487 |
42,377,170,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,103,672,884 |
1,056,335,528 |
1,088,002,493 |
1,347,737,589 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,214,791,488 |
-21,214,791,488 |
-28,648,127,365 |
-31,720,275,160 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
265,787,835,632 |
301,449,782,837 |
350,350,666,650 |
495,493,196,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
265,787,835,632 |
301,449,782,837 |
350,350,666,650 |
506,209,196,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-10,716,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,951,661,562 |
10,240,921,481 |
14,235,553,804 |
17,105,168,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,620,855,239 |
2,114,866,751 |
2,740,714,893 |
3,682,630,312 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,801,340,150 |
7,503,750,368 |
9,232,063,544 |
11,536,486,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,529,466,173 |
622,304,362 |
2,262,775,367 |
1,886,051,553 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
781,563,031,447 |
773,721,193,875 |
775,411,652,307 |
764,837,972,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
712,712,408,037 |
707,739,712,272 |
749,476,298,250 |
738,587,931,603 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
703,122,371,475 |
698,337,563,310 |
740,262,036,888 |
729,561,557,841 |
|
- Nguyên giá |
961,470,729,854 |
967,263,470,683 |
1,020,220,925,756 |
1,021,313,025,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,348,358,379 |
-268,925,907,373 |
-279,958,888,868 |
-291,751,467,915 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,590,036,562 |
9,402,148,962 |
9,214,261,362 |
9,026,373,762 |
|
- Nguyên giá |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
13,507,253,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,917,216,577 |
-4,105,104,177 |
-4,292,991,777 |
-4,480,879,377 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,051,858,249 |
39,348,357,193 |
39,149,581 |
94,714,435 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,051,858,249 |
39,348,357,193 |
39,149,581 |
94,714,435 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,729,805,161 |
2,564,164,410 |
1,827,244,476 |
2,086,366,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,729,805,161 |
2,564,164,410 |
1,827,244,476 |
2,086,366,833 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,494,280,031,997 |
1,533,199,246,224 |
1,628,313,182,345 |
1,682,463,854,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
249,912,276,208 |
288,193,273,865 |
379,260,703,307 |
411,013,104,631 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,547,711,566 |
119,609,113,854 |
158,125,644,911 |
260,482,642,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,821,199,843 |
54,528,098,305 |
75,752,805,694 |
48,278,207,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,392,213,481 |
17,937,233,831 |
21,664,650,147 |
41,615,898,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,608,096,616 |
4,544,799,901 |
4,536,255,841 |
9,319,851,194 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,717,574,352 |
11,389,792,683 |
14,320,541,248 |
14,844,213,867 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,104,418,182 |
3,613,685,733 |
3,946,140,278 |
8,732,156,111 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,819,637,197 |
17,847,431,506 |
28,811,079,808 |
28,808,437,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
100,781,960,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,084,571,895 |
9,748,071,895 |
9,094,171,895 |
8,101,918,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,364,564,642 |
168,584,160,011 |
221,135,058,396 |
150,530,461,799 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
123,945,474,527 |
127,373,545,080 |
135,908,625,149 |
141,003,971,363 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,419,090,115 |
41,210,614,931 |
85,226,433,247 |
9,526,490,436 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,244,367,755,789 |
1,245,005,972,359 |
1,249,052,479,038 |
1,271,450,750,141 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,244,367,755,789 |
1,245,005,972,359 |
1,249,052,479,038 |
1,271,450,750,141 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
232,490,000,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
232,490,000,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
255,458,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
573,322,804,351 |
573,322,804,351 |
573,322,804,351 |
573,322,804,351 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,252,988,138 |
20,922,534,708 |
24,969,041,387 |
47,367,312,490 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,176,070,422 |
11,814,286,992 |
15,860,793,671 |
22,398,271,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,076,917,716 |
9,108,247,716 |
9,108,247,716 |
24,969,041,387 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,494,280,031,997 |
1,533,199,246,224 |
1,628,313,182,345 |
1,682,463,854,772 |
|