MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 712,717,000,550 759,478,052,349 852,901,530,038 917,625,881,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,490,397,687 36,435,647,821 49,167,213,893 47,161,270,686
1. Tiền 26,490,397,687 31,435,647,821 46,167,213,893 47,161,270,686
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 265,946,711,100 255,946,711,100 255,946,711,100 226,130,525,351
1. Chứng khoán kinh doanh 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255,000,000,000 245,000,000,000 245,000,000,000 215,183,814,251
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,540,394,569 155,404,989,110 183,201,384,591 131,735,720,962
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,863,172,998 123,351,875,697 119,443,855,976 119,731,088,270
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,788,340,175 52,211,569,373 91,317,653,487 42,377,170,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,103,672,884 1,056,335,528 1,088,002,493 1,347,737,589
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,214,791,488 -21,214,791,488 -28,648,127,365 -31,720,275,160
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 265,787,835,632 301,449,782,837 350,350,666,650 495,493,196,315
1. Hàng tồn kho 265,787,835,632 301,449,782,837 350,350,666,650 506,209,196,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,716,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,951,661,562 10,240,921,481 14,235,553,804 17,105,168,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,620,855,239 2,114,866,751 2,740,714,893 3,682,630,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,801,340,150 7,503,750,368 9,232,063,544 11,536,486,722
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,529,466,173 622,304,362 2,262,775,367 1,886,051,553
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 781,563,031,447 773,721,193,875 775,411,652,307 764,837,972,871
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 712,712,408,037 707,739,712,272 749,476,298,250 738,587,931,603
1. Tài sản cố định hữu hình 703,122,371,475 698,337,563,310 740,262,036,888 729,561,557,841
- Nguyên giá 961,470,729,854 967,263,470,683 1,020,220,925,756 1,021,313,025,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,348,358,379 -268,925,907,373 -279,958,888,868 -291,751,467,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,590,036,562 9,402,148,962 9,214,261,362 9,026,373,762
- Nguyên giá 13,507,253,139 13,507,253,139 13,507,253,139 13,507,253,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,917,216,577 -4,105,104,177 -4,292,991,777 -4,480,879,377
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,051,858,249 39,348,357,193 39,149,581 94,714,435
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,051,858,249 39,348,357,193 39,149,581 94,714,435
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,729,805,161 2,564,164,410 1,827,244,476 2,086,366,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,729,805,161 2,564,164,410 1,827,244,476 2,086,366,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,494,280,031,997 1,533,199,246,224 1,628,313,182,345 1,682,463,854,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 249,912,276,208 288,193,273,865 379,260,703,307 411,013,104,631
I. Nợ ngắn hạn 111,547,711,566 119,609,113,854 158,125,644,911 260,482,642,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,821,199,843 54,528,098,305 75,752,805,694 48,278,207,398
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,392,213,481 17,937,233,831 21,664,650,147 41,615,898,117
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,608,096,616 4,544,799,901 4,536,255,841 9,319,851,194
4. Phải trả người lao động 7,717,574,352 11,389,792,683 14,320,541,248 14,844,213,867
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,104,418,182 3,613,685,733 3,946,140,278 8,732,156,111
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,819,637,197 17,847,431,506 28,811,079,808 28,808,437,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,781,960,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,084,571,895 9,748,071,895 9,094,171,895 8,101,918,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,364,564,642 168,584,160,011 221,135,058,396 150,530,461,799
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 123,945,474,527 127,373,545,080 135,908,625,149 141,003,971,363
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,419,090,115 41,210,614,931 85,226,433,247 9,526,490,436
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,244,367,755,789 1,245,005,972,359 1,249,052,479,038 1,271,450,750,141
I. Vốn chủ sở hữu 1,244,367,755,789 1,245,005,972,359 1,249,052,479,038 1,271,450,750,141
1. Vốn góp của chủ sở hữu 232,490,000,000 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 232,490,000,000 255,458,670,000 255,458,670,000 255,458,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 409,789,114,458 409,789,114,458 409,789,114,458 409,789,114,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 573,322,804,351 573,322,804,351 573,322,804,351 573,322,804,351
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,252,988,138 20,922,534,708 24,969,041,387 47,367,312,490
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,176,070,422 11,814,286,992 15,860,793,671 22,398,271,103
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,076,917,716 9,108,247,716 9,108,247,716 24,969,041,387
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,494,280,031,997 1,533,199,246,224 1,628,313,182,345 1,682,463,854,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.