MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 644,719,631,379 664,517,274,853 616,939,458,355 628,999,960,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,548,225,211 90,345,886,533 18,923,838,397 108,550,321,663
1. Tiền 37,548,225,211 35,345,886,533 18,923,838,397 38,550,321,663
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 55,000,000,000 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,946,711,100 181,066,382,333 165,946,711,100 125,946,711,100
1. Chứng khoán kinh doanh 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 170,119,671,233 155,000,000,000 115,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,064,725,500 148,436,075,633 130,411,340,937 119,136,362,421
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,196,637,992 144,111,807,875 132,297,916,462 121,446,121,571
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,192,640,408 19,478,810,243 13,508,533,480 12,996,086,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 956,530,328 1,126,540,743 885,974,223 975,237,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,281,083,228 -16,281,083,228 -16,281,083,228 -16,281,083,228
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 249,418,833,666 236,499,214,755 292,082,840,484 269,081,727,355
1. Hàng tồn kho 249,418,833,666 236,499,214,755 292,082,840,484 269,081,727,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,741,135,902 8,169,715,599 9,574,727,437 6,284,837,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,513,740,151 4,748,340,038 3,938,967,848 2,547,096,782
2. Thuế GTGT được khấu trừ 77,836,663,277 1,691,570,350 3,967,975,292 3,235,516,108
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,732,474 1,729,805,211 1,667,784,297 502,224,595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 824,724,480,228 821,769,845,366 818,132,607,141 810,428,098,616
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,523,419,026 613,073,952,265 608,149,407,891 601,320,743,035
1. Tài sản cố định hữu hình 42,550,338,111 603,239,140,201 598,452,864,678 591,762,468,673
- Nguyên giá 250,955,743,325 819,053,000,189 819,352,529,800 822,400,325,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,405,405,214 -215,813,859,988 -220,899,665,122 -230,637,857,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,973,080,915 9,834,812,064 9,696,543,213 9,558,274,362
- Nguyên giá 12,911,828,139 12,911,828,139 12,911,828,139 12,911,828,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,938,747,224 -3,077,016,075 -3,215,284,926 -3,353,553,777
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 741,990,646,105 176,611,986,102 179,116,440,310 178,631,160,310
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 741,990,646,105 176,611,986,102 179,116,440,310 178,631,160,310
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,518,960,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,550,000,000 24,068,960,000 24,068,960,000 24,068,960,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,141,455,097 8,014,946,999 6,797,798,940 6,407,235,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,141,455,097 8,014,946,999 6,797,798,940 6,407,235,271
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,469,444,111,607 1,486,287,120,219 1,435,072,065,496 1,439,428,058,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,173,976,280 203,205,684,472 189,647,741,257 193,034,147,054
I. Nợ ngắn hạn 115,106,739,872 86,849,545,128 68,578,953,067 71,121,957,232
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,316,163,508 28,369,628,803 19,272,593,440 13,729,443,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,460,116,352 17,309,880,771 12,555,808,317 15,135,947,377
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,676,347,016 8,096,611,625 1,142,503,698 7,060,732,124
4. Phải trả người lao động 9,958,847,370 10,531,258,624 7,541,159,323 8,519,511,389
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,641,229,039 17,652,596,593 17,718,674,767 17,711,454,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,835,688,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,212,848,502 4,889,568,712 10,348,213,522 8,964,868,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 92,067,236,408 116,356,139,344 121,068,788,190 121,912,189,822
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 92,067,236,408 96,833,716,031 101,378,202,286 104,602,123,551
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,522,423,313 19,690,585,904 17,310,066,271
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,262,270,135,327 1,283,081,435,747 1,245,424,324,239 1,246,393,911,586
I. Vốn chủ sở hữu 1,262,270,135,327 1,283,081,435,747 1,245,424,324,239 1,246,393,911,586
1. Vốn góp của chủ sở hữu 232,490,000,000 232,490,000,000 232,490,000,000 232,490,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 232,490,000,000 232,490,000,000 232,490,000,000 232,490,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 409,789,114,458 409,789,114,458 409,789,114,458 409,789,114,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 546,407,678,417 546,407,678,417 570,571,691,667 570,571,691,667
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,070,493,610 108,881,794,030 47,060,669,272 48,030,256,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,070,493,610 19,411,300,420 23,060,669,272 24,030,256,619
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,000,000,000 89,470,493,610 24,000,000,000 24,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,469,444,111,607 1,486,287,120,219 1,435,072,065,496 1,439,428,058,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.