TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
644,719,631,379 |
664,517,274,853 |
616,939,458,355 |
628,999,960,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,548,225,211 |
90,345,886,533 |
18,923,838,397 |
108,550,321,663 |
|
1. Tiền |
37,548,225,211 |
35,345,886,533 |
18,923,838,397 |
38,550,321,663 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,946,711,100 |
181,066,382,333 |
165,946,711,100 |
125,946,711,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
170,119,671,233 |
155,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,064,725,500 |
148,436,075,633 |
130,411,340,937 |
119,136,362,421 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,196,637,992 |
144,111,807,875 |
132,297,916,462 |
121,446,121,571 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,192,640,408 |
19,478,810,243 |
13,508,533,480 |
12,996,086,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
956,530,328 |
1,126,540,743 |
885,974,223 |
975,237,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,281,083,228 |
-16,281,083,228 |
-16,281,083,228 |
-16,281,083,228 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
249,418,833,666 |
236,499,214,755 |
292,082,840,484 |
269,081,727,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
249,418,833,666 |
236,499,214,755 |
292,082,840,484 |
269,081,727,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,741,135,902 |
8,169,715,599 |
9,574,727,437 |
6,284,837,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,513,740,151 |
4,748,340,038 |
3,938,967,848 |
2,547,096,782 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,836,663,277 |
1,691,570,350 |
3,967,975,292 |
3,235,516,108 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
390,732,474 |
1,729,805,211 |
1,667,784,297 |
502,224,595 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
824,724,480,228 |
821,769,845,366 |
818,132,607,141 |
810,428,098,616 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,523,419,026 |
613,073,952,265 |
608,149,407,891 |
601,320,743,035 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,550,338,111 |
603,239,140,201 |
598,452,864,678 |
591,762,468,673 |
|
- Nguyên giá |
250,955,743,325 |
819,053,000,189 |
819,352,529,800 |
822,400,325,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,405,405,214 |
-215,813,859,988 |
-220,899,665,122 |
-230,637,857,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,973,080,915 |
9,834,812,064 |
9,696,543,213 |
9,558,274,362 |
|
- Nguyên giá |
12,911,828,139 |
12,911,828,139 |
12,911,828,139 |
12,911,828,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,938,747,224 |
-3,077,016,075 |
-3,215,284,926 |
-3,353,553,777 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
741,990,646,105 |
176,611,986,102 |
179,116,440,310 |
178,631,160,310 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
741,990,646,105 |
176,611,986,102 |
179,116,440,310 |
178,631,160,310 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,518,960,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,550,000,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
24,068,960,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,141,455,097 |
8,014,946,999 |
6,797,798,940 |
6,407,235,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,141,455,097 |
8,014,946,999 |
6,797,798,940 |
6,407,235,271 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,469,444,111,607 |
1,486,287,120,219 |
1,435,072,065,496 |
1,439,428,058,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,173,976,280 |
203,205,684,472 |
189,647,741,257 |
193,034,147,054 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,106,739,872 |
86,849,545,128 |
68,578,953,067 |
71,121,957,232 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,316,163,508 |
28,369,628,803 |
19,272,593,440 |
13,729,443,166 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,460,116,352 |
17,309,880,771 |
12,555,808,317 |
15,135,947,377 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,676,347,016 |
8,096,611,625 |
1,142,503,698 |
7,060,732,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,958,847,370 |
10,531,258,624 |
7,541,159,323 |
8,519,511,389 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,500,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,641,229,039 |
17,652,596,593 |
17,718,674,767 |
17,711,454,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,835,688,085 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,212,848,502 |
4,889,568,712 |
10,348,213,522 |
8,964,868,860 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
92,067,236,408 |
116,356,139,344 |
121,068,788,190 |
121,912,189,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
92,067,236,408 |
96,833,716,031 |
101,378,202,286 |
104,602,123,551 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
19,522,423,313 |
19,690,585,904 |
17,310,066,271 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,262,270,135,327 |
1,283,081,435,747 |
1,245,424,324,239 |
1,246,393,911,586 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,262,270,135,327 |
1,283,081,435,747 |
1,245,424,324,239 |
1,246,393,911,586 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
232,490,000,000 |
232,490,000,000 |
232,490,000,000 |
232,490,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
232,490,000,000 |
232,490,000,000 |
232,490,000,000 |
232,490,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
409,789,114,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
546,407,678,417 |
546,407,678,417 |
570,571,691,667 |
570,571,691,667 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,070,493,610 |
108,881,794,030 |
47,060,669,272 |
48,030,256,619 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,070,493,610 |
19,411,300,420 |
23,060,669,272 |
24,030,256,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,000,000,000 |
89,470,493,610 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,469,444,111,607 |
1,486,287,120,219 |
1,435,072,065,496 |
1,439,428,058,640 |
|