MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 520,008,087,443 522,811,356,401 522,266,533,145 498,814,815,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,257,999,150 70,117,583,024 66,383,393,486 35,492,499,290
1. Tiền 24,257,999,150 70,117,583,024 36,383,393,486 30,792,499,290
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 4,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100
1. Chứng khoán kinh doanh 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,761,939,750 151,410,760,845 152,078,648,349 167,465,295,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,934,228,942 135,751,209,543 128,807,560,435 138,173,293,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,028,353,527 14,762,742,368 22,013,168,737 30,062,321,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 799,357,281 896,808,934 1,257,919,177 1,305,132,046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,075,451,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 243,730,231,911 219,488,218,232 221,412,650,809 208,373,173,660
1. Hàng tồn kho 243,730,231,911 219,488,218,232 221,412,650,809 208,373,173,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,311,205,532 70,848,083,200 71,445,129,401 76,537,136,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,085,482,031 1,589,521,735 1,482,282,611 1,769,455,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,530,807,970 68,317,796,815 69,000,545,249 72,817,835,059
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,694,915,531 692,694,250 962,301,541 1,949,846,298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 248,070,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 753,935,253,606 756,343,794,796 753,426,311,540 785,463,647,935
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,608,128,081 54,919,816,204 52,140,652,943 50,105,940,065
1. Tài sản cố định hữu hình 48,136,642,743 47,458,330,865 44,689,167,603 42,664,454,724
- Nguyên giá 241,453,425,566 243,178,058,889 243,178,058,889 243,694,021,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,316,782,823 -195,719,728,024 -198,488,891,286 -201,029,566,864
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,471,485,338 7,461,485,339 7,451,485,340 7,441,485,341
- Nguyên giá 10,146,451,139 10,146,451,139 10,146,451,139 10,146,451,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,674,965,801 -2,684,965,800 -2,694,965,799 -2,704,965,798
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 662,141,477,419 662,222,772,874 663,494,511,084 696,446,954,144
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 662,141,477,419 662,222,772,874 663,494,511,084 696,446,954,144
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,521,518,245 33,691,224,034 30,220,000,000 32,208,379,285
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,971,518,245 28,141,224,034 24,670,000,000 26,658,379,285
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,550,000,000 5,550,000,000 5,550,000,000 5,550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,664,129,861 5,509,981,684 7,571,147,513 6,702,374,441
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,664,129,861 5,509,981,684 7,571,147,513 6,702,374,441
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,273,943,341,049 1,279,155,151,197 1,275,692,844,685 1,284,278,463,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 242,342,250,740 232,106,657,577 205,778,689,736 204,904,845,795
I. Nợ ngắn hạn 131,699,645,263 116,640,186,915 103,874,673,392 123,094,690,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,222,987,889 26,516,671,790 28,948,828,175 27,726,681,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,106,827,577 11,971,622,946 10,766,655,120 10,785,473,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,804,790,754 13,971,231,295 12,804,900,549 7,748,842,843
4. Phải trả người lao động 8,174,497,266 9,636,125,319 8,438,191,703 9,298,066,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,000,000,000 10,000,000,000 172,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,342,792,753 17,545,846,341 17,811,236,685 17,715,835,009
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,851,147,573
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,047,749,024 26,998,689,224 24,932,861,160 12,968,642,464
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 110,642,605,477 115,466,470,662 101,904,016,344 81,810,155,646
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 60,642,605,477 65,466,470,662 71,904,016,344 74,810,155,646
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 7,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,031,601,090,309 1,047,048,493,620 1,069,914,154,949 1,079,373,617,834
I. Vốn chủ sở hữu 1,031,601,090,309 1,047,048,493,620 1,069,914,154,949 1,079,373,617,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,208,130,000 194,208,130,000 194,208,130,000 194,208,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,208,130,000 194,208,130,000 194,208,130,000 194,208,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 295,058,504,458 295,058,504,458 295,058,504,458 295,058,504,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 505,320,886,183 505,320,886,183 505,320,886,183 505,320,886,183
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,500,720,826 66,948,124,137 89,813,785,466 99,273,248,351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,730,899,180 62,178,302,491 85,813,785,466 16,451,803,497
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,769,821,646 4,769,821,646 4,000,000,000 82,821,444,854
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,273,943,341,049 1,279,155,151,197 1,275,692,844,685 1,284,278,463,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.