TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
520,008,087,443 |
522,811,356,401 |
522,266,533,145 |
498,814,815,694 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,257,999,150 |
70,117,583,024 |
66,383,393,486 |
35,492,499,290 |
|
1. Tiền |
24,257,999,150 |
70,117,583,024 |
36,383,393,486 |
30,792,499,290 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30,000,000,000 |
4,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
169,761,939,750 |
151,410,760,845 |
152,078,648,349 |
167,465,295,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,934,228,942 |
135,751,209,543 |
128,807,560,435 |
138,173,293,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,028,353,527 |
14,762,742,368 |
22,013,168,737 |
30,062,321,099 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
799,357,281 |
896,808,934 |
1,257,919,177 |
1,305,132,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,075,451,977 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
243,730,231,911 |
219,488,218,232 |
221,412,650,809 |
208,373,173,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
243,730,231,911 |
219,488,218,232 |
221,412,650,809 |
208,373,173,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,311,205,532 |
70,848,083,200 |
71,445,129,401 |
76,537,136,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,085,482,031 |
1,589,521,735 |
1,482,282,611 |
1,769,455,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,530,807,970 |
68,317,796,815 |
69,000,545,249 |
72,817,835,059 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,694,915,531 |
692,694,250 |
962,301,541 |
1,949,846,298 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
248,070,400 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
753,935,253,606 |
756,343,794,796 |
753,426,311,540 |
785,463,647,935 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,608,128,081 |
54,919,816,204 |
52,140,652,943 |
50,105,940,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,136,642,743 |
47,458,330,865 |
44,689,167,603 |
42,664,454,724 |
|
- Nguyên giá |
241,453,425,566 |
243,178,058,889 |
243,178,058,889 |
243,694,021,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,316,782,823 |
-195,719,728,024 |
-198,488,891,286 |
-201,029,566,864 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,471,485,338 |
7,461,485,339 |
7,451,485,340 |
7,441,485,341 |
|
- Nguyên giá |
10,146,451,139 |
10,146,451,139 |
10,146,451,139 |
10,146,451,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,674,965,801 |
-2,684,965,800 |
-2,694,965,799 |
-2,704,965,798 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
662,141,477,419 |
662,222,772,874 |
663,494,511,084 |
696,446,954,144 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
662,141,477,419 |
662,222,772,874 |
663,494,511,084 |
696,446,954,144 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,521,518,245 |
33,691,224,034 |
30,220,000,000 |
32,208,379,285 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,971,518,245 |
28,141,224,034 |
24,670,000,000 |
26,658,379,285 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,550,000,000 |
5,550,000,000 |
5,550,000,000 |
5,550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,664,129,861 |
5,509,981,684 |
7,571,147,513 |
6,702,374,441 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,664,129,861 |
5,509,981,684 |
7,571,147,513 |
6,702,374,441 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,273,943,341,049 |
1,279,155,151,197 |
1,275,692,844,685 |
1,284,278,463,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
242,342,250,740 |
232,106,657,577 |
205,778,689,736 |
204,904,845,795 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,699,645,263 |
116,640,186,915 |
103,874,673,392 |
123,094,690,149 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,222,987,889 |
26,516,671,790 |
28,948,828,175 |
27,726,681,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,106,827,577 |
11,971,622,946 |
10,766,655,120 |
10,785,473,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,804,790,754 |
13,971,231,295 |
12,804,900,549 |
7,748,842,843 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,174,497,266 |
9,636,125,319 |
8,438,191,703 |
9,298,066,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,000,000,000 |
10,000,000,000 |
172,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,342,792,753 |
17,545,846,341 |
17,811,236,685 |
17,715,835,009 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
36,851,147,573 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,047,749,024 |
26,998,689,224 |
24,932,861,160 |
12,968,642,464 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
110,642,605,477 |
115,466,470,662 |
101,904,016,344 |
81,810,155,646 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
60,642,605,477 |
65,466,470,662 |
71,904,016,344 |
74,810,155,646 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,031,601,090,309 |
1,047,048,493,620 |
1,069,914,154,949 |
1,079,373,617,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,031,601,090,309 |
1,047,048,493,620 |
1,069,914,154,949 |
1,079,373,617,834 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
295,058,504,458 |
295,058,504,458 |
295,058,504,458 |
295,058,504,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
505,320,886,183 |
505,320,886,183 |
505,320,886,183 |
505,320,886,183 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,500,720,826 |
66,948,124,137 |
89,813,785,466 |
99,273,248,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,730,899,180 |
62,178,302,491 |
85,813,785,466 |
16,451,803,497 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,769,821,646 |
4,769,821,646 |
4,000,000,000 |
82,821,444,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,273,943,341,049 |
1,279,155,151,197 |
1,275,692,844,685 |
1,284,278,463,629 |
|