TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
604,151,472,968 |
520,008,087,443 |
522,811,356,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
48,985,685,284 |
24,257,999,150 |
70,117,583,024 |
|
1. Tiền |
|
48,985,685,284 |
24,257,999,150 |
70,117,583,024 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
254,754,850,138 |
169,761,939,750 |
151,410,760,845 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
150,293,441,876 |
140,934,228,942 |
135,751,209,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
103,397,001,912 |
28,028,353,527 |
14,762,742,368 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,064,406,350 |
799,357,281 |
896,808,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
220,251,682,626 |
243,730,231,911 |
219,488,218,232 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
220,251,682,626 |
243,730,231,911 |
219,488,218,232 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
69,212,543,820 |
71,311,205,532 |
70,848,083,200 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,627,288,328 |
1,085,482,031 |
1,589,521,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
66,220,288,883 |
67,530,807,970 |
68,317,796,815 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,364,966,609 |
2,694,915,531 |
692,694,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
248,070,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
688,430,401,574 |
753,935,253,606 |
756,343,794,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
57,984,047,108 |
55,608,128,081 |
54,919,816,204 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
50,502,561,771 |
48,136,642,743 |
47,458,330,865 |
|
- Nguyên giá |
|
242,444,477,702 |
241,453,425,566 |
243,178,058,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-191,941,915,931 |
-193,316,782,823 |
-195,719,728,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,481,485,337 |
7,471,485,338 |
7,461,485,339 |
|
- Nguyên giá |
|
10,146,451,139 |
10,146,451,139 |
10,146,451,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,664,965,802 |
-2,674,965,801 |
-2,684,965,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
578,451,283,288 |
662,141,477,419 |
662,222,772,874 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
578,451,283,288 |
662,141,477,419 |
662,222,772,874 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
48,306,991,380 |
31,521,518,245 |
33,691,224,034 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
24,796,491,380 |
25,971,518,245 |
28,141,224,034 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
23,510,500,000 |
5,550,000,000 |
5,550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,688,079,798 |
4,664,129,861 |
5,509,981,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,688,079,798 |
4,664,129,861 |
5,509,981,684 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,292,581,874,542 |
1,273,943,341,049 |
1,279,155,151,197 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
232,688,900,783 |
242,342,250,740 |
232,106,657,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
127,530,138,641 |
131,699,645,263 |
116,640,186,915 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
45,009,771,803 |
44,222,987,889 |
26,516,671,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,430,029,122 |
12,106,827,577 |
11,971,622,946 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,859,069,361 |
6,804,790,754 |
13,971,231,295 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,999,215,026 |
8,174,497,266 |
9,636,125,319 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,303,768,034 |
9,342,792,753 |
17,545,846,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
19,928,285,295 |
28,047,749,024 |
26,998,689,224 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
105,158,762,142 |
110,642,605,477 |
115,466,470,662 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
55,158,762,142 |
60,642,605,477 |
65,466,470,662 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,059,892,973,759 |
1,031,601,090,309 |
1,047,048,493,620 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,059,892,973,759 |
1,031,601,090,309 |
1,047,048,493,620 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
295,058,504,458 |
295,058,504,458 |
295,058,504,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
448,083,058,734 |
505,320,886,183 |
505,320,886,183 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
137,030,431,725 |
51,500,720,826 |
66,948,124,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
18,420,983,180 |
46,730,899,180 |
62,178,302,491 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
118,609,448,545 |
4,769,821,646 |
4,769,821,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,292,581,874,542 |
1,273,943,341,049 |
1,279,155,151,197 |
|