MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 604,151,472,968 520,008,087,443 522,811,356,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,985,685,284 24,257,999,150 70,117,583,024
1. Tiền 48,985,685,284 24,257,999,150 70,117,583,024
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100
1. Chứng khoán kinh doanh 10,946,711,100 10,946,711,100 10,946,711,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,754,850,138 169,761,939,750 151,410,760,845
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150,293,441,876 140,934,228,942 135,751,209,543
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,397,001,912 28,028,353,527 14,762,742,368
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,064,406,350 799,357,281 896,808,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 220,251,682,626 243,730,231,911 219,488,218,232
1. Hàng tồn kho 220,251,682,626 243,730,231,911 219,488,218,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,212,543,820 71,311,205,532 70,848,083,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,627,288,328 1,085,482,031 1,589,521,735
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,220,288,883 67,530,807,970 68,317,796,815
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,364,966,609 2,694,915,531 692,694,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 248,070,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 688,430,401,574 753,935,253,606 756,343,794,796
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,984,047,108 55,608,128,081 54,919,816,204
1. Tài sản cố định hữu hình 50,502,561,771 48,136,642,743 47,458,330,865
- Nguyên giá 242,444,477,702 241,453,425,566 243,178,058,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,941,915,931 -193,316,782,823 -195,719,728,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,481,485,337 7,471,485,338 7,461,485,339
- Nguyên giá 10,146,451,139 10,146,451,139 10,146,451,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,664,965,802 -2,674,965,801 -2,684,965,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 578,451,283,288 662,141,477,419 662,222,772,874
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 578,451,283,288 662,141,477,419 662,222,772,874
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,306,991,380 31,521,518,245 33,691,224,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,796,491,380 25,971,518,245 28,141,224,034
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,510,500,000 5,550,000,000 5,550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,688,079,798 4,664,129,861 5,509,981,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,688,079,798 4,664,129,861 5,509,981,684
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,292,581,874,542 1,273,943,341,049 1,279,155,151,197
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 232,688,900,783 242,342,250,740 232,106,657,577
I. Nợ ngắn hạn 127,530,138,641 131,699,645,263 116,640,186,915
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,009,771,803 44,222,987,889 26,516,671,790
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,430,029,122 12,106,827,577 11,971,622,946
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,859,069,361 6,804,790,754 13,971,231,295
4. Phải trả người lao động 8,999,215,026 8,174,497,266 9,636,125,319
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,000,000,000 23,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,303,768,034 9,342,792,753 17,545,846,341
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,928,285,295 28,047,749,024 26,998,689,224
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,158,762,142 110,642,605,477 115,466,470,662
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 55,158,762,142 60,642,605,477 65,466,470,662
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,059,892,973,759 1,031,601,090,309 1,047,048,493,620
I. Vốn chủ sở hữu 1,059,892,973,759 1,031,601,090,309 1,047,048,493,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,208,130,000 194,208,130,000 194,208,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,208,130,000 194,208,130,000 194,208,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 295,058,504,458 295,058,504,458 295,058,504,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 448,083,058,734 505,320,886,183 505,320,886,183
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,030,431,725 51,500,720,826 66,948,124,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,420,983,180 46,730,899,180 62,178,302,491
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,609,448,545 4,769,821,646 4,769,821,646
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,292,581,874,542 1,273,943,341,049 1,279,155,151,197
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.