MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 598,538,588,373 923,454,144,991 630,337,698,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 271,046,799,758 230,410,064,538 40,032,394,890
1. Tiền 21,046,799,758 55,410,064,538 40,032,394,890
2. Các khoản tương đương tiền 250,000,000,000 175,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,946,711,100 10,946,711,100
1. Chứng khoán kinh doanh 10,946,711,100 10,946,711,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,942,407,861 300,907,917,287 292,429,528,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,418,090,945 150,269,075,026 169,327,487,404
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,739,921,097 149,414,501,757 122,232,724,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 784,395,819 1,224,340,504 869,316,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 213,408,941,000 209,547,773,156 221,030,626,737
1. Hàng tồn kho 213,408,941,000 209,547,773,156 221,030,626,737
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,140,439,754 11,641,678,910 65,898,437,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,287,896,570 975,385,213
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,801,167,624 9,587,129,097 64,362,137,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 918,085,807 766,653,243 560,915,018
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 421,186,323
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,743,895,334 226,199,803,342 670,280,283,371
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,784,775,689 70,598,001,405 60,780,344,188
1. Tài sản cố định hữu hình 81,989,693,584 63,159,849,405 53,288,858,852
- Nguyên giá 230,400,449,717 238,838,472,817 242,284,527,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,410,756,133 -175,678,623,412 -188,995,668,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,361,855,105 7,438,152,000 7,491,485,336
- Nguyên giá 34,160,130,823 10,066,451,139 10,146,451,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,798,275,718 -2,628,299,139 -2,654,965,803
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,111,567,308 557,197,627,409
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,433,227,000 98,111,567,308 557,197,627,409
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,298,101,100 57,490,234,629 48,306,991,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,510,000,000 33,979,734,629 24,796,491,380
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,216,101,100 23,510,500,000 23,510,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,428,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,661,018,545 3,995,320,394
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,661,018,545 3,995,320,394
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 764,282,483,707 1,149,653,948,333 1,300,617,982,098
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 181,417,350,358 170,720,777,860 259,145,991,519
I. Nợ ngắn hạn 138,045,076,652 102,348,100,994 130,769,658,847
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,025,070,364 45,027,181,129 58,136,416,053
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,127,738,107 9,276,664,445 11,830,010,281
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,725,923,267 4,152,194,663 14,344,364,170
4. Phải trả người lao động 11,054,714,731 13,980,991,904 15,518,560,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 277,800,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,482,078,739 7,292,235,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,098,501,968 22,428,990,114 23,370,271,856
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,372,273,706 68,372,676,866 128,376,332,672
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 38,372,676,866 55,376,332,672
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 53,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 582,865,133,349 978,933,170,473 1,041,471,990,579
I. Vốn chủ sở hữu 582,433,133,349 978,805,250,183 1,041,471,990,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,234,130,000 194,208,130,000 194,208,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,208,130,000 194,208,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,206,704,458 295,058,504,458 295,058,504,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,487,151,158 -14,487,151,158 -14,487,151,158
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 338,356,037,049 403,510,093,275 448,083,058,734
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,515,673,608 118,609,448,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 100,515,673,608 114,559,286,521
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,050,162,024
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 432,000,000 127,920,290
1. Nguồn kinh phí 432,000,000 127,920,290
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 764,282,483,707 1,149,653,948,333 1,300,617,982,098
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.