TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
598,538,588,373 |
|
923,454,144,991 |
630,337,698,727 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
271,046,799,758 |
|
230,410,064,538 |
40,032,394,890 |
|
1. Tiền |
21,046,799,758 |
|
55,410,064,538 |
40,032,394,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
250,000,000,000 |
|
175,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
170,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10,946,711,100 |
10,946,711,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
160,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,942,407,861 |
|
300,907,917,287 |
292,429,528,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,418,090,945 |
|
150,269,075,026 |
169,327,487,404 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,739,921,097 |
|
149,414,501,757 |
122,232,724,080 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
784,395,819 |
|
1,224,340,504 |
869,316,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
213,408,941,000 |
|
209,547,773,156 |
221,030,626,737 |
|
1. Hàng tồn kho |
213,408,941,000 |
|
209,547,773,156 |
221,030,626,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,140,439,754 |
|
11,641,678,910 |
65,898,437,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,287,896,570 |
975,385,213 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,801,167,624 |
|
9,587,129,097 |
64,362,137,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
918,085,807 |
|
766,653,243 |
560,915,018 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
421,186,323 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,743,895,334 |
|
226,199,803,342 |
670,280,283,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,784,775,689 |
|
70,598,001,405 |
60,780,344,188 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,989,693,584 |
|
63,159,849,405 |
53,288,858,852 |
|
- Nguyên giá |
230,400,449,717 |
|
238,838,472,817 |
242,284,527,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-148,410,756,133 |
|
-175,678,623,412 |
-188,995,668,850 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,361,855,105 |
|
7,438,152,000 |
7,491,485,336 |
|
- Nguyên giá |
34,160,130,823 |
|
10,066,451,139 |
10,146,451,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,798,275,718 |
|
-2,628,299,139 |
-2,654,965,803 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
98,111,567,308 |
557,197,627,409 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,433,227,000 |
|
98,111,567,308 |
557,197,627,409 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,298,101,100 |
|
57,490,234,629 |
48,306,991,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,510,000,000 |
|
33,979,734,629 |
24,796,491,380 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,216,101,100 |
|
23,510,500,000 |
23,510,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,428,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,661,018,545 |
|
|
3,995,320,394 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,661,018,545 |
|
|
3,995,320,394 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
764,282,483,707 |
|
1,149,653,948,333 |
1,300,617,982,098 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,417,350,358 |
|
170,720,777,860 |
259,145,991,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,045,076,652 |
|
102,348,100,994 |
130,769,658,847 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,025,070,364 |
|
45,027,181,129 |
58,136,416,053 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,127,738,107 |
|
9,276,664,445 |
11,830,010,281 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,725,923,267 |
|
4,152,194,663 |
14,344,364,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,054,714,731 |
|
13,980,991,904 |
15,518,560,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
277,800,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7,482,078,739 |
7,292,235,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,098,501,968 |
|
22,428,990,114 |
23,370,271,856 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,372,273,706 |
|
68,372,676,866 |
128,376,332,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
38,372,676,866 |
55,376,332,672 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
582,865,133,349 |
|
978,933,170,473 |
1,041,471,990,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
582,433,133,349 |
|
978,805,250,183 |
1,041,471,990,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,234,130,000 |
|
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
194,208,130,000 |
194,208,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
114,206,704,458 |
|
295,058,504,458 |
295,058,504,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,487,151,158 |
|
-14,487,151,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
338,356,037,049 |
|
403,510,093,275 |
448,083,058,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
100,515,673,608 |
118,609,448,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
100,515,673,608 |
114,559,286,521 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,050,162,024 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
432,000,000 |
|
127,920,290 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
432,000,000 |
|
127,920,290 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
764,282,483,707 |
|
1,149,653,948,333 |
1,300,617,982,098 |
|