TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,033,687,788 |
428,033,687,788 |
428,033,687,788 |
442,777,185,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,201,761,724 |
14,201,761,724 |
14,201,761,724 |
54,333,874,317 |
|
1. Tiền |
14,201,761,724 |
14,201,761,724 |
14,201,761,724 |
54,333,874,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,155,601,100 |
9,155,601,100 |
9,155,601,100 |
9,155,601,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,215,160,681 |
135,215,160,681 |
135,215,160,681 |
122,185,925,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,921,398,509 |
129,921,398,509 |
129,921,398,509 |
114,461,653,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,843,012,122 |
3,843,012,122 |
3,843,012,122 |
7,146,395,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,450,750,050 |
1,450,750,050 |
1,450,750,050 |
577,876,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,063,578,523 |
257,063,578,523 |
257,063,578,523 |
249,919,718,858 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,063,578,523 |
257,063,578,523 |
257,063,578,523 |
249,919,718,858 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,397,585,760 |
12,397,585,760 |
12,397,585,760 |
7,182,066,191 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
220,500,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,133,713,805 |
11,133,713,805 |
11,133,713,805 |
5,774,353,294 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
728,811,371 |
728,811,371 |
728,811,371 |
728,811,371 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
535,060,584 |
535,060,584 |
535,060,584 |
458,401,526 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,241,378,218 |
133,241,378,218 |
133,241,378,218 |
138,140,916,895 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,741,378,218 |
108,741,378,218 |
108,741,378,218 |
113,712,916,895 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,414,102,109 |
77,414,102,109 |
77,414,102,109 |
82,764,361,677 |
|
- Nguyên giá |
183,883,368,657 |
183,883,368,657 |
183,883,368,657 |
203,395,601,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,469,266,548 |
-106,469,266,548 |
-106,469,266,548 |
-120,631,239,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,175,876,109 |
30,175,876,109 |
30,175,876,109 |
29,580,358,937 |
|
- Nguyên giá |
33,536,742,684 |
33,536,742,684 |
33,536,742,684 |
33,795,342,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,360,866,575 |
-3,360,866,575 |
-3,360,866,575 |
-4,214,983,747 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,151,400,000 |
1,151,400,000 |
1,151,400,000 |
1,368,196,281 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,182,000,000 |
24,182,000,000 |
24,182,000,000 |
24,182,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,510,000,000 |
19,510,000,000 |
19,510,000,000 |
19,510,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,100,000,000 |
10,100,000,000 |
10,100,000,000 |
10,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,428,000,000 |
-5,428,000,000 |
-5,428,000,000 |
-5,428,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
318,000,000 |
318,000,000 |
318,000,000 |
246,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
318,000,000 |
318,000,000 |
318,000,000 |
246,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
561,275,066,006 |
561,275,066,006 |
561,275,066,006 |
580,918,102,859 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,831,628,953 |
151,831,628,953 |
151,831,628,953 |
148,850,519,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,861,735,681 |
132,861,735,681 |
132,861,735,681 |
128,166,187,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,049,197,599 |
51,049,197,599 |
51,049,197,599 |
35,375,199,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,197,388,725 |
3,197,388,725 |
3,197,388,725 |
8,560,700,229 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,752,183,489 |
12,752,183,489 |
12,752,183,489 |
20,690,419,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,596,193,016 |
10,596,193,016 |
10,596,193,016 |
6,379,438,013 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
29,687,399,219 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,969,893,272 |
18,969,893,272 |
18,969,893,272 |
20,684,332,140 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
409,443,437,053 |
409,443,437,053 |
409,443,437,053 |
432,067,583,312 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
408,225,817,653 |
408,225,817,653 |
408,225,817,653 |
431,767,583,312 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
101,159,320,000 |
101,159,320,000 |
101,159,320,000 |
101,159,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
108,706,704,458 |
108,706,704,458 |
108,706,704,458 |
108,706,704,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,160,533,158 |
-8,160,533,158 |
-8,160,533,158 |
-14,487,151,158 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-159,408,412 |
-159,408,412 |
-159,408,412 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
196,630,318,232 |
196,630,318,232 |
196,630,318,232 |
226,272,778,012 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,217,619,400 |
1,217,619,400 |
1,217,619,400 |
300,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,217,619,400 |
1,217,619,400 |
1,217,619,400 |
300,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
561,275,066,006 |
561,275,066,006 |
561,275,066,006 |
580,918,102,859 |
|