TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
41,359,234,536 |
52,203,679,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
309,006,527 |
5,363,487,896 |
|
1. Tiền |
|
|
309,006,527 |
2,648,487,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,715,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36,222,892,494 |
36,638,424,865 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35,921,915,214 |
34,401,533,230 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
33,118,612 |
1,616,192,716 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
386,482,819 |
1,155,077,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-118,624,151 |
-534,378,739 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
3,803,779,342 |
9,337,077,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
3,803,779,342 |
9,337,077,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,023,556,173 |
864,688,904 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
75,581,138 |
33,792,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
492,686,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
44,001,908 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
903,973,127 |
338,210,104 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
5,754,255,513 |
6,735,923,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
5,367,940,538 |
5,729,999,036 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,002,705,101 |
2,076,324,463 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,719,449,595 |
4,762,344,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,716,744,494 |
-2,686,019,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,333,420,696 |
3,274,469,520 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,576,855,968 |
3,616,763,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-243,435,272 |
-342,293,966 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31,814,741 |
379,205,053 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
515,468,160 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
515,468,160 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
386,314,975 |
490,456,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
386,314,975 |
460,456,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
47,113,490,049 |
58,939,602,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
33,114,773,655 |
34,560,704,390 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33,083,021,535 |
34,501,072,794 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11,600,812,229 |
10,342,938,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
19,685,000 |
1,298,343,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
50,474,987 |
271,432,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
4,589,552,611 |
1,399,659,444 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,900,000 |
73,367,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
31,752,120 |
59,631,596 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
13,998,716,394 |
24,378,898,209 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
13,413,734,300 |
23,881,598,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
10,735,560,000 |
15,966,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
454,112,000 |
1,307,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
326,471 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1,166,396,748 |
1,485,827,795 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
503,073,782 |
4,567,652,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
584,982,094 |
497,299,594 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
47,113,490,049 |
58,939,602,599 |
|