1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,846,998,180 |
20,645,265,600 |
24,625,905,450 |
38,056,594,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,846,998,180 |
20,645,265,600 |
24,625,905,450 |
38,056,594,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,097,076,212 |
20,939,760,035 |
23,558,133,246 |
34,090,655,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-250,078,032 |
-294,494,435 |
1,067,772,204 |
3,965,938,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
101,833 |
99,228 |
209,294 |
331,922 |
|
7. Chi phí tài chính |
973,081,440 |
937,429,324 |
935,699,915 |
911,190,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
973,081,440 |
937,429,324 |
935,699,915 |
911,190,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
749,283,539 |
35,381,273 |
54,180,000 |
23,200,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
650,610,518 |
641,231,233 |
674,016,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,972,341,178 |
-1,917,816,322 |
-563,129,650 |
2,357,862,756 |
|
12. Thu nhập khác |
629,100,000 |
159,118,182 |
1,817,820,114 |
159,109,091 |
|
13. Chi phí khác |
907,299,065 |
475,580,544 |
688,220,000 |
340,106,596 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-278,199,065 |
-316,462,362 |
1,129,600,114 |
-180,997,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,250,540,243 |
-2,234,278,684 |
566,470,464 |
2,176,865,251 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,250,540,243 |
-2,234,278,684 |
566,470,464 |
2,176,865,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,250,540,243 |
-2,234,278,684 |
566,470,464 |
2,176,865,251 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-660 |
-655 |
166 |
638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|