1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,290,502,127 |
20,964,425,750 |
23,388,081,750 |
23,100,389,159 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,290,502,127 |
20,964,425,750 |
23,388,081,750 |
23,100,389,159 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,297,770,959 |
21,220,292,218 |
22,797,006,076 |
21,327,861,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,007,268,832 |
-255,866,468 |
591,075,674 |
1,772,528,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
204,844 |
202,901 |
269,691 |
182,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
893,256,829 |
891,195,239 |
885,111,681 |
936,616,966 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
893,256,829 |
891,195,239 |
885,111,681 |
936,616,966 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,363,636 |
62,954,546 |
791,077,170 |
500,271,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
793,426,417 |
668,605,906 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,717,110,870 |
-1,878,419,258 |
-1,084,843,486 |
335,822,415 |
|
12. Thu nhập khác |
344,661,489 |
273,477,971 |
219,602,811 |
159,359,091 |
|
13. Chi phí khác |
482,609,261 |
518,890,679 |
393,241,294 |
203,317,231 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-137,947,772 |
-245,412,708 |
-173,638,483 |
-43,958,140 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,855,058,642 |
-2,123,831,966 |
-1,258,481,969 |
291,864,275 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,855,058,642 |
-2,123,831,966 |
-1,258,481,969 |
291,864,275 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,855,058,642 |
-2,123,831,966 |
-1,258,481,969 |
291,864,275 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-837 |
-623 |
-369 |
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|