MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,290,502,127 20,964,425,750 23,388,081,750 23,100,389,159
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,290,502,127 20,964,425,750 23,388,081,750 23,100,389,159
4. Giá vốn hàng bán 17,297,770,959 21,220,292,218 22,797,006,076 21,327,861,050
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,007,268,832 -255,866,468 591,075,674 1,772,528,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính 204,844 202,901 269,691 182,275
7. Chi phí tài chính 893,256,829 891,195,239 885,111,681 936,616,966
- Trong đó: Chi phí lãi vay 893,256,829 891,195,239 885,111,681 936,616,966
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,363,636 62,954,546 791,077,170 500,271,003
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 793,426,417 668,605,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,717,110,870 -1,878,419,258 -1,084,843,486 335,822,415
12. Thu nhập khác 344,661,489 273,477,971 219,602,811 159,359,091
13. Chi phí khác 482,609,261 518,890,679 393,241,294 203,317,231
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -137,947,772 -245,412,708 -173,638,483 -43,958,140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,855,058,642 -2,123,831,966 -1,258,481,969 291,864,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,855,058,642 -2,123,831,966 -1,258,481,969 291,864,275
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,855,058,642 -2,123,831,966 -1,258,481,969 291,864,275
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -837 -623 -369 86
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.