1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,833,686,259 |
17,008,634,187 |
18,146,548,410 |
16,290,502,127 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,833,686,259 |
17,008,634,187 |
18,146,548,410 |
16,290,502,127 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,750,138,222 |
14,988,776,341 |
18,455,519,386 |
17,297,770,959 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,083,548,037 |
2,019,857,846 |
-308,970,976 |
-1,007,268,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
419,453 |
484,124 |
352,821 |
204,844 |
|
7. Chi phí tài chính |
563,272,301 |
1,002,784,385 |
890,969,106 |
893,256,829 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
563,272,301 |
1,002,784,385 |
890,969,106 |
893,256,829 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,934,691 |
169,694,092 |
97,505,456 |
23,363,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
781,883,112 |
671,483,563 |
850,279,273 |
793,426,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
683,877,386 |
176,379,930 |
-2,147,371,990 |
-2,717,110,870 |
|
12. Thu nhập khác |
257,668,226 |
270,773,569 |
311,118,891 |
344,661,489 |
|
13. Chi phí khác |
720,453,615 |
269,257,732 |
991,327,713 |
482,609,261 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-462,785,389 |
1,515,837 |
-680,208,822 |
-137,947,772 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
221,091,997 |
177,895,767 |
-2,827,580,812 |
-2,855,058,642 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
376,596,750 |
92,560,950 |
-92,560,950 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-155,504,753 |
85,334,817 |
-2,735,019,862 |
-2,855,058,642 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-155,504,753 |
85,334,817 |
-2,735,019,862 |
-2,855,058,642 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-46 |
25 |
-802 |
-837 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|