1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,934,178,050 |
26,320,925,683 |
22,866,256,460 |
43,611,008,372 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,934,178,050 |
26,320,925,683 |
22,866,256,460 |
43,611,008,372 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,226,462,135 |
22,006,911,995 |
19,128,440,156 |
37,441,391,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,707,715,915 |
4,314,013,688 |
3,737,816,304 |
6,169,616,817 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
447,030 |
1,259,919 |
1,101,775 |
1,960,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
494,315,073 |
590,284,767 |
520,602,285 |
527,691,305 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
494,315,073 |
498,446,388 |
520,602,285 |
527,691,305 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
424,528,729 |
233,521,819 |
167,137,272 |
589,484,055 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
711,559,345 |
571,228,663 |
680,149,742 |
648,020,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,759,798 |
2,920,238,358 |
2,371,028,780 |
4,406,381,087 |
|
12. Thu nhập khác |
219,280,190 |
250,409,276 |
176,544,247 |
127,030,265 |
|
13. Chi phí khác |
423,263,970 |
826,692,929 |
415,853,796 |
346,925,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-203,983,780 |
-576,283,653 |
-239,309,549 |
-219,895,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-126,223,982 |
2,343,954,705 |
2,131,719,231 |
4,186,485,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-126,223,982 |
2,343,954,705 |
2,131,719,231 |
4,186,485,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-126,223,982 |
2,343,954,705 |
2,131,719,231 |
4,186,485,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-37 |
687 |
625 |
1,228 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|