TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,689,763,714 |
83,872,845,423 |
82,752,627,575 |
93,263,772,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,411,038 |
947,982,375 |
3,000,064,838 |
1,373,162,671 |
|
1. Tiền |
151,411,038 |
947,982,375 |
3,000,064,838 |
1,373,162,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,502,465,382 |
22,359,265,771 |
20,845,525,660 |
33,111,986,045 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,564,805,651 |
12,806,923,281 |
12,601,452,549 |
22,626,108,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,093,130,834 |
8,882,750,717 |
7,405,945,717 |
8,553,695,717 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,410,791,413 |
2,235,854,289 |
2,404,389,910 |
3,498,444,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,566,262,516 |
-1,566,262,516 |
-1,566,262,516 |
-1,566,262,516 |
|
IV. Hàng tồn kho |
57,238,958,702 |
57,099,933,762 |
55,651,707,149 |
55,088,285,583 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,238,958,702 |
57,099,933,762 |
55,651,707,149 |
55,088,285,583 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,796,928,592 |
3,465,663,515 |
3,255,329,928 |
3,690,338,107 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,035,491,665 |
731,384,832 |
995,967,055 |
1,263,698,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,761,436,927 |
2,734,278,683 |
2,259,362,873 |
2,426,640,074 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,971,640,163 |
24,217,698,012 |
23,338,861,459 |
30,930,321,066 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,771,311,482 |
20,168,789,655 |
19,481,657,340 |
26,983,470,135 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,771,311,482 |
20,168,789,655 |
19,481,657,340 |
26,983,470,135 |
|
- Nguyên giá |
76,181,273,620 |
76,181,273,620 |
74,954,289,593 |
83,154,289,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,409,962,138 |
-56,012,483,965 |
-55,472,632,253 |
-56,170,819,458 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,969,506,740 |
2,518,379,680 |
2,622,930,697 |
2,821,986,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,969,506,740 |
2,518,379,680 |
2,622,930,697 |
2,821,986,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,453,272,951 |
752,979,687 |
456,724,432 |
347,315,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,453,272,951 |
752,979,687 |
456,724,432 |
347,315,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
112,661,403,877 |
108,090,543,435 |
106,091,489,034 |
124,194,093,472 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,939,131,711 |
86,602,549,953 |
84,037,260,572 |
99,962,999,759 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,860,934,305 |
86,524,352,547 |
83,959,063,166 |
99,884,802,353 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,031,000,000 |
35,431,000,000 |
34,276,000,000 |
35,896,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,980,047,544 |
9,356,063,031 |
8,670,487,901 |
27,826,599,832 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,051,998,978 |
3,304,998,978 |
3,514,141,481 |
5,979,902,218 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,724,227,772 |
19,073,838,177 |
17,540,842,586 |
18,005,832,426 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,366,135,359 |
1,455,234,561 |
1,681,943,744 |
1,714,447,433 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
33,312,501 |
38,527,084 |
34,100,002 |
33,000,002 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,354,190,909 |
1,195,072,727 |
1,035,963,636 |
876,854,545 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,320,021,242 |
16,669,617,989 |
17,205,583,816 |
9,552,165,897 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,722,272,166 |
21,487,993,482 |
22,054,228,462 |
24,231,093,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,722,272,166 |
21,487,993,482 |
22,054,228,462 |
24,231,093,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,376,327,834 |
-12,610,606,518 |
-12,044,371,538 |
-9,867,506,287 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,217,157,937 |
-5,451,436,621 |
566,470,464 |
2,743,335,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,159,169,897 |
-7,159,169,897 |
-12,610,842,002 |
-12,610,842,002 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
112,661,403,877 |
108,090,543,435 |
106,091,489,034 |
124,194,093,472 |
|