MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,219,860,294 82,178,630,965 76,550,159,074 82,777,531,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 642,198,918 477,367,212 200,080,787 1,501,489,256
1. Tiền 642,198,918 477,367,212 200,080,787 1,501,489,256
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,235,433,242 34,124,342,129 26,954,547,739 26,711,585,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,354,674,206 16,292,261,224 15,992,413,271 15,079,377,351
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,933,194,231 15,442,725,571 8,968,935,717 9,705,915,717
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,443,303,499 3,885,094,028 3,559,461,267 3,492,554,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,495,738,694 -1,495,738,694 -1,566,262,516 -1,566,262,516
IV. Hàng tồn kho 48,160,735,304 44,394,619,191 45,744,594,905 50,776,259,263
1. Hàng tồn kho 48,160,735,304 44,394,619,191 45,744,594,905 50,776,259,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,181,492,830 3,182,302,433 3,650,935,643 3,788,197,442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,141,566,417 706,242,409 1,301,612,369 1,376,843,553
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,039,926,413 2,476,060,024 2,349,323,274 2,411,353,889
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,285,997,631 28,339,784,739 27,229,259,681 26,311,006,266
I. Các khoản phải thu dài hạn 777,548,990 777,548,990 777,548,990 777,548,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 777,548,990 777,548,990 777,548,990 777,548,990
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,626,049,900 21,928,531,582 21,274,906,877 20,642,677,696
1. Tài sản cố định hữu hình 22,626,049,900 21,928,531,582 21,274,906,877 20,642,677,696
- Nguyên giá 76,881,125,551 76,881,125,551 76,881,125,551 76,881,125,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,255,075,651 -54,952,593,969 -55,606,218,674 -56,238,447,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,969,506,740 1,969,506,740 1,969,506,740 1,969,506,740
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,969,506,740 1,969,506,740 1,969,506,740 1,969,506,740
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,912,892,001 3,664,197,427 3,207,297,074 2,921,272,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,912,892,001 3,664,197,427 3,207,297,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108,505,857,925 110,518,415,704 103,779,418,755 109,088,537,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,339,459,098 82,475,848,843 77,075,512,621 83,115,725,315
I. Nợ ngắn hạn 78,261,261,692 82,397,651,437 76,997,315,215 83,037,527,909
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,421,000,000 33,421,000,000 33,773,400,000 35,716,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,992,381,325 7,926,754,323 8,999,123,154 9,490,575,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,357,263,078 4,321,118,978 3,816,793,838 4,920,125,688
4. Phải trả người lao động 18,089,482,574 18,067,203,194 18,266,309,090 18,354,043,080
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 662,523,334 731,157,555 989,620,191 1,226,097,738
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 43,687,500 45,143,751 37,352,084 84,625,001
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,003,018,182 1,831,509,091 1,672,400,000 1,513,290,909
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,691,905,699 16,053,764,545 9,442,316,858 11,732,769,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,197,406 78,197,406 78,197,406 78,197,406
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 78,197,406 78,197,406 78,197,406 78,197,406
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,166,398,827 28,042,566,861 26,703,906,134 25,972,812,409
I. Vốn chủ sở hữu 30,166,398,827 28,042,566,861 26,703,906,134 25,972,812,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,098,600,000 34,098,600,000 34,098,600,000 34,098,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,932,201,173 -6,056,033,139 -7,394,693,866 -8,125,787,591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,504,743,687 -7,628,575,653 -1,258,481,969 -966,617,694
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,572,542,514 1,572,542,514 -6,136,211,897 -7,159,169,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108,505,857,925 110,518,415,704 103,779,418,755 109,088,537,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.