TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,219,860,294 |
82,178,630,965 |
76,550,159,074 |
82,777,531,458 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
642,198,918 |
477,367,212 |
200,080,787 |
1,501,489,256 |
|
1. Tiền |
642,198,918 |
477,367,212 |
200,080,787 |
1,501,489,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,235,433,242 |
34,124,342,129 |
26,954,547,739 |
26,711,585,497 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,354,674,206 |
16,292,261,224 |
15,992,413,271 |
15,079,377,351 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,933,194,231 |
15,442,725,571 |
8,968,935,717 |
9,705,915,717 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,443,303,499 |
3,885,094,028 |
3,559,461,267 |
3,492,554,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,495,738,694 |
-1,495,738,694 |
-1,566,262,516 |
-1,566,262,516 |
|
IV. Hàng tồn kho |
48,160,735,304 |
44,394,619,191 |
45,744,594,905 |
50,776,259,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,160,735,304 |
44,394,619,191 |
45,744,594,905 |
50,776,259,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,181,492,830 |
3,182,302,433 |
3,650,935,643 |
3,788,197,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,141,566,417 |
706,242,409 |
1,301,612,369 |
1,376,843,553 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,039,926,413 |
2,476,060,024 |
2,349,323,274 |
2,411,353,889 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,285,997,631 |
28,339,784,739 |
27,229,259,681 |
26,311,006,266 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
777,548,990 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,626,049,900 |
21,928,531,582 |
21,274,906,877 |
20,642,677,696 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,626,049,900 |
21,928,531,582 |
21,274,906,877 |
20,642,677,696 |
|
- Nguyên giá |
76,881,125,551 |
76,881,125,551 |
76,881,125,551 |
76,881,125,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,255,075,651 |
-54,952,593,969 |
-55,606,218,674 |
-56,238,447,855 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,969,506,740 |
1,969,506,740 |
1,969,506,740 |
1,969,506,740 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,969,506,740 |
1,969,506,740 |
1,969,506,740 |
1,969,506,740 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,912,892,001 |
3,664,197,427 |
3,207,297,074 |
2,921,272,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,912,892,001 |
3,664,197,427 |
3,207,297,074 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
108,505,857,925 |
110,518,415,704 |
103,779,418,755 |
109,088,537,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,339,459,098 |
82,475,848,843 |
77,075,512,621 |
83,115,725,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,261,261,692 |
82,397,651,437 |
76,997,315,215 |
83,037,527,909 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,421,000,000 |
33,421,000,000 |
33,773,400,000 |
35,716,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,992,381,325 |
7,926,754,323 |
8,999,123,154 |
9,490,575,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,357,263,078 |
4,321,118,978 |
3,816,793,838 |
4,920,125,688 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,089,482,574 |
18,067,203,194 |
18,266,309,090 |
18,354,043,080 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
662,523,334 |
731,157,555 |
989,620,191 |
1,226,097,738 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
43,687,500 |
45,143,751 |
37,352,084 |
84,625,001 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,003,018,182 |
1,831,509,091 |
1,672,400,000 |
1,513,290,909 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,691,905,699 |
16,053,764,545 |
9,442,316,858 |
11,732,769,769 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
78,197,406 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,166,398,827 |
28,042,566,861 |
26,703,906,134 |
25,972,812,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,166,398,827 |
28,042,566,861 |
26,703,906,134 |
25,972,812,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,932,201,173 |
-6,056,033,139 |
-7,394,693,866 |
-8,125,787,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,504,743,687 |
-7,628,575,653 |
-1,258,481,969 |
-966,617,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,572,542,514 |
1,572,542,514 |
-6,136,211,897 |
-7,159,169,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
108,505,857,925 |
110,518,415,704 |
103,779,418,755 |
109,088,537,724 |
|