TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,264,423,736 |
72,230,072,158 |
68,601,977,144 |
73,494,419,551 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,135,313,392 |
5,933,926,260 |
5,924,301,881 |
6,883,965,185 |
|
1. Tiền |
10,135,313,392 |
5,933,926,260 |
5,924,301,881 |
6,883,965,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,317,721,957 |
27,278,516,795 |
26,321,350,989 |
24,224,020,744 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,095,064,817 |
12,016,739,274 |
13,904,145,442 |
7,471,955,350 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,826,839,350 |
6,081,251,862 |
4,980,948,126 |
8,556,328,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,395,817,790 |
9,180,525,659 |
7,436,257,421 |
8,195,737,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,567,556,118 |
35,980,474,751 |
32,885,635,096 |
38,858,997,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,567,556,118 |
35,980,474,751 |
32,885,635,096 |
38,858,997,822 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,243,832,269 |
3,037,154,352 |
3,470,689,178 |
3,527,435,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
105,551,004 |
157,323,984 |
250,848,595 |
177,538,570 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,138,281,265 |
2,879,830,368 |
3,219,840,583 |
3,349,897,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,230,778,271 |
25,666,329,167 |
27,209,806,717 |
26,010,727,689 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
269,070,990 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
269,070,990 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,015,998,609 |
20,870,124,569 |
19,727,096,351 |
18,586,061,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,015,998,609 |
20,870,124,569 |
19,727,096,351 |
18,586,061,940 |
|
- Nguyên giá |
66,210,783,206 |
66,210,783,206 |
66,210,783,206 |
66,210,783,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,194,784,597 |
-45,340,658,637 |
-46,483,686,855 |
-47,624,721,266 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,065,511,102 |
1,065,511,102 |
1,065,511,102 |
1,065,511,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,065,511,102 |
-1,065,511,102 |
-1,065,511,102 |
-1,065,511,102 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,250,076,647 |
1,417,113,067 |
4,341,310,885 |
4,399,219,385 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,250,076,647 |
1,417,113,067 |
4,341,310,885 |
4,399,219,385 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,964,703,015 |
3,379,091,531 |
3,141,399,481 |
2,756,375,374 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,695,632,025 |
3,110,020,541 |
2,872,328,491 |
2,756,375,374 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
269,070,990 |
269,070,990 |
269,070,990 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,495,202,007 |
97,896,401,325 |
95,811,783,861 |
99,505,147,240 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,307,900,670 |
62,665,324,389 |
58,109,880,348 |
59,317,080,771 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,128,495,764 |
62,487,126,983 |
57,931,682,942 |
59,138,883,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,911,887,824 |
19,905,000,000 |
20,890,000,000 |
22,530,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
225,778,196 |
13,969,275,215 |
11,946,911,152 |
8,127,156,044 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,671,895,820 |
686,147,003 |
2,764,882,501 |
|
4. Phải trả người lao động |
149,818,181 |
15,504,517,038 |
15,278,543,249 |
15,971,428,378 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,179,544,030 |
1,464,447,793 |
2,064,394,394 |
2,201,206,629 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
30,312,500 |
26,562,499 |
27,447,917 |
27,447,915 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,341,155,033 |
106,272,717 |
65,000,000 |
26,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,290,000,000 |
7,839,155,901 |
6,973,239,227 |
7,490,761,898 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,404,906 |
178,197,406 |
178,197,406 |
178,197,406 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
179,404,906 |
178,197,406 |
178,197,406 |
178,197,406 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,187,301,337 |
35,231,076,936 |
37,701,903,513 |
40,188,066,469 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,187,301,337 |
35,231,076,936 |
37,701,903,513 |
40,188,066,469 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,911,298,663 |
1,132,476,936 |
3,603,303,513 |
6,089,466,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,318,204,695 |
11,361,980,294 |
13,832,806,871 |
2,486,162,956 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,229,503,358 |
-10,229,503,358 |
-10,229,503,358 |
3,603,303,513 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,495,202,007 |
97,896,401,325 |
95,811,783,861 |
99,505,147,240 |
|