MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,124,208,990 70,028,517,604 67,264,423,736 72,230,072,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,812,863,076 7,988,550,524 10,135,313,392 5,933,926,260
1. Tiền 7,988,550,524 10,135,313,392 5,933,926,260
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,350,475,013 14,019,529,797 18,317,721,957 27,278,516,795
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,033,118,616 7,630,051,064 6,095,064,817 12,016,739,274
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 372,749,100 286,919,350 5,826,839,350 6,081,251,862
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,944,607,297 6,102,559,383 6,395,817,790 9,180,525,659
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,241,388,815 44,756,147,450 35,567,556,118 35,980,474,751
1. Hàng tồn kho 47,241,388,815 44,756,147,450 35,567,556,118 35,980,474,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,719,482,086 3,264,289,833 3,243,832,269 3,037,154,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174,540,081 174,687,577 105,551,004 157,323,984
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,544,942,005 3,089,602,256 3,138,281,265 2,879,830,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,834,395,914 27,553,810,624 26,230,778,271 25,666,329,167
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,089,773,305 22,849,625,376 22,015,998,609 20,870,124,569
1. Tài sản cố định hữu hình 24,040,609,448 22,849,625,376 22,015,998,609 20,870,124,569
- Nguyên giá 65,862,146,843 65,862,146,843 66,210,783,206 66,210,783,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,821,537,395 -43,012,521,467 -44,194,784,597 -45,340,658,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,163,857
- Nguyên giá 1,065,511,102 1,065,511,102 1,065,511,102 1,065,511,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,016,347,245 -1,065,511,102 -1,065,511,102 -1,065,511,102
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,187,022,728 1,187,022,728 1,250,076,647 1,417,113,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,187,022,728 1,187,022,728 1,250,076,647 1,417,113,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,557,599,881 3,517,162,520 2,964,703,015 3,379,091,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,288,528,891 3,248,091,530 2,695,632,025 3,110,020,541
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 269,070,990 269,070,990 269,070,990 269,070,990
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 103,958,604,904 97,582,328,228 93,495,202,007 97,896,401,325
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,032,817,252 71,581,512,355 63,307,900,670 62,665,324,389
I. Nợ ngắn hạn 79,568,412,346 71,402,107,449 63,128,495,764 62,487,126,983
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,041,360,275 9,575,122,956 11,911,887,824 19,905,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 655,872,801 204,804,000 225,778,196 13,969,275,215
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,718,770,131 18,067,777,183 3,671,895,820
4. Phải trả người lao động 2,231,648,955 1,324,401,070 149,818,181 15,504,517,038
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,578,400 63,060,416 1,179,544,030 1,464,447,793
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 30,312,500 26,562,499
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 84,318,181 32,818,181
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,939,863,603 20,884,123,643 28,341,155,033 106,272,717
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,815,000,000 21,250,000,000 21,290,000,000 7,839,155,901
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 464,404,906 179,404,906 179,404,906 178,197,406
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 179,404,906 179,404,906 178,197,406
7. Phải trả dài hạn khác 464,404,906
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,925,787,652 26,000,815,873 30,187,301,337 35,231,076,936
I. Vốn chủ sở hữu 23,925,787,652 26,000,815,873 30,187,301,337 35,231,076,936
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,098,600,000 34,098,600,000 34,098,600,000 34,098,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,611,503,300 9,611,503,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,128,330,763 1,128,330,763
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,912,646,411 -18,837,618,190 -3,911,298,663 1,132,476,936
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,969,337,421 6,318,204,695 11,361,980,294
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,131,719,231 -10,229,503,358 -10,229,503,358
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 103,958,604,904 97,582,328,228 93,495,202,007 97,896,401,325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.