TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,124,208,990 |
70,028,517,604 |
67,264,423,736 |
72,230,072,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,812,863,076 |
7,988,550,524 |
10,135,313,392 |
5,933,926,260 |
|
1. Tiền |
|
7,988,550,524 |
10,135,313,392 |
5,933,926,260 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,350,475,013 |
14,019,529,797 |
18,317,721,957 |
27,278,516,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,033,118,616 |
7,630,051,064 |
6,095,064,817 |
12,016,739,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
372,749,100 |
286,919,350 |
5,826,839,350 |
6,081,251,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,944,607,297 |
6,102,559,383 |
6,395,817,790 |
9,180,525,659 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,241,388,815 |
44,756,147,450 |
35,567,556,118 |
35,980,474,751 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,241,388,815 |
44,756,147,450 |
35,567,556,118 |
35,980,474,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,719,482,086 |
3,264,289,833 |
3,243,832,269 |
3,037,154,352 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
174,540,081 |
174,687,577 |
105,551,004 |
157,323,984 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,544,942,005 |
3,089,602,256 |
3,138,281,265 |
2,879,830,368 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,834,395,914 |
27,553,810,624 |
26,230,778,271 |
25,666,329,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,089,773,305 |
22,849,625,376 |
22,015,998,609 |
20,870,124,569 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,040,609,448 |
22,849,625,376 |
22,015,998,609 |
20,870,124,569 |
|
- Nguyên giá |
65,862,146,843 |
65,862,146,843 |
66,210,783,206 |
66,210,783,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,821,537,395 |
-43,012,521,467 |
-44,194,784,597 |
-45,340,658,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,163,857 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,065,511,102 |
1,065,511,102 |
1,065,511,102 |
1,065,511,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,016,347,245 |
-1,065,511,102 |
-1,065,511,102 |
-1,065,511,102 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,187,022,728 |
1,187,022,728 |
1,250,076,647 |
1,417,113,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,187,022,728 |
1,187,022,728 |
1,250,076,647 |
1,417,113,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,557,599,881 |
3,517,162,520 |
2,964,703,015 |
3,379,091,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,288,528,891 |
3,248,091,530 |
2,695,632,025 |
3,110,020,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
269,070,990 |
269,070,990 |
269,070,990 |
269,070,990 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,958,604,904 |
97,582,328,228 |
93,495,202,007 |
97,896,401,325 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,032,817,252 |
71,581,512,355 |
63,307,900,670 |
62,665,324,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,568,412,346 |
71,402,107,449 |
63,128,495,764 |
62,487,126,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,041,360,275 |
9,575,122,956 |
11,911,887,824 |
19,905,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
655,872,801 |
204,804,000 |
225,778,196 |
13,969,275,215 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,718,770,131 |
18,067,777,183 |
|
3,671,895,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,231,648,955 |
1,324,401,070 |
149,818,181 |
15,504,517,038 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,578,400 |
63,060,416 |
1,179,544,030 |
1,464,447,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
30,312,500 |
26,562,499 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
84,318,181 |
32,818,181 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,939,863,603 |
20,884,123,643 |
28,341,155,033 |
106,272,717 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,815,000,000 |
21,250,000,000 |
21,290,000,000 |
7,839,155,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
464,404,906 |
179,404,906 |
179,404,906 |
178,197,406 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
179,404,906 |
179,404,906 |
178,197,406 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
464,404,906 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,925,787,652 |
26,000,815,873 |
30,187,301,337 |
35,231,076,936 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,925,787,652 |
26,000,815,873 |
30,187,301,337 |
35,231,076,936 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
34,098,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,611,503,300 |
9,611,503,300 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,128,330,763 |
1,128,330,763 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,912,646,411 |
-18,837,618,190 |
-3,911,298,663 |
1,132,476,936 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-20,969,337,421 |
6,318,204,695 |
11,361,980,294 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,131,719,231 |
-10,229,503,358 |
-10,229,503,358 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,958,604,904 |
97,582,328,228 |
93,495,202,007 |
97,896,401,325 |
|