1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
456,540,850,000 |
552,143,200,000 |
530,524,700,000 |
999,047,360,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
10,265,020,000 |
14,070,980,000 |
6,199,510,000 |
2,693,050,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
108,030,720,000 |
211,757,760,000 |
173,031,420,000 |
440,292,110,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
111,338,340,000 |
137,444,150,000 |
140,408,550,000 |
346,696,560,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
994,620,000 |
-21,088,060,000 |
9,450,160,000 |
-103,441,050,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-4,302,230,000 |
95,401,670,000 |
23,172,710,000 |
197,036,600,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
36,074,340,000 |
39,929,720,000 |
49,256,380,000 |
80,576,790,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
179,210,000 |
2,554,670,000 |
68,960,000 |
2,460,270,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
395,028,690,000 |
396,940,810,000 |
413,018,140,000 |
644,485,360,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
153,373,260,000 |
174,317,490,000 |
169,824,840,000 |
211,218,720,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
43,862,010,000 |
51,935,320,000 |
44,472,430,000 |
58,553,920,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
43,644,250,000 |
52,153,090,000 |
44,472,430,000 |
58,553,920,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
217,770,000 |
-217,770,000 |
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
109,511,250,000 |
122,382,170,000 |
125,352,410,000 |
152,664,800,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
8,786,370,000 |
-37,026,190,000 |
3,030,520,000 |
9,392,110,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
3,554,680,000 |
4,287,700,000 |
3,963,160,000 |
6,550,440,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
186,645,630,000 |
203,718,590,000 |
195,774,910,000 |
360,019,720,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
186,645,630,000 |
203,718,590,000 |
195,774,910,000 |
360,019,720,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
308,497,910,000 |
293,362,270,000 |
328,120,990,000 |
528,627,060,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
86,530,780,000 |
103,578,540,000 |
84,897,150,000 |
115,858,300,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
74,990,370,000 |
86,664,320,000 |
91,209,910,000 |
117,369,370,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,386,940,000 |
63,457,840,000 |
43,265,500,000 |
70,112,330,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
998,930,000 |
8,277,870,000 |
3,188,650,000 |
36,256,580,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
25,388,010,000 |
55,179,970,000 |
40,076,850,000 |
33,855,740,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
116,250,000 |
2,189,750,000 |
994,970,000 |
-196,010,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
30,190,000 |
660,520,000 |
830,030,000 |
50,230,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
86,060,000 |
1,529,230,000 |
164,940,000 |
-246,240,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
37,014,480,000 |
73,623,430,000 |
33,929,030,000 |
32,098,430,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,014,480,000 |
73,623,430,000 |
33,929,030,000 |
32,098,430,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,014,480,000 |
73,623,430,000 |
33,929,030,000 |
32,098,430,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
7,402,900,000 |
14,925,250,000 |
6,785,810,000 |
5,792,000,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,611,580,000 |
58,698,180,000 |
27,143,220,000 |
26,306,440,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
29,611,580,000 |
58,698,180,000 |
27,143,220,000 |
26,306,440,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|