MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 416,838,240,000 495,970,760,000 511,075,070,000 496,926,110,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 4,757,430,000 18,724,180,000 5,306,300,000 1,731,240,000
3- Các khoản giảm trừ 104,894,080,000 142,090,050,000 112,322,430,000 93,320,810,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 89,764,320,000 106,409,150,000 103,703,490,000 70,596,040,000
- Giảm phí bảo hiểm -14,660,400,000 8,764,340,000 -22,629,100,000 4,474,680,000
- Hoàn phí bảo hiểm 29,790,160,000 26,916,560,000 31,248,040,000 18,250,090,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 20,213,620,000 32,903,670,000 23,591,310,000 24,269,720,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 239,570,000 14,359,000,000 2,479,110,000 -9,309,160,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 337,154,780,000 419,867,550,000 430,129,360,000 420,297,100,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 119,048,860,000 133,164,850,000 149,688,840,000 152,762,550,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 31,597,320,000 3,773,990,000 10,035,930,000 9,009,850,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 31,597,320,000 3,773,990,000 10,035,930,000 9,009,850,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 87,451,550,000 129,390,860,000 139,652,920,000 143,752,690,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 49,949,870,000 10,178,610,000 36,764,840,000 81,082,250,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 3,318,310,000 4,082,860,000 4,126,780,000 -11,369,390,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 129,351,030,000 151,274,850,000 166,548,500,000 180,159,530,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 129,351,030,000 151,274,850,000 166,548,500,000 180,159,530,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 270,100,990,000 294,896,970,000 347,093,040,000 393,625,090,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 67,053,790,000 124,970,580,000 83,036,320,000 26,672,010,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 75,918,020,000 101,803,540,000 95,665,900,000 55,989,920,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 37,358,330,000 40,405,570,000 19,208,370,000 67,850,920,000
24. Chi hoạt động tài chính 11,297,820,000 5,183,970,000 952,080,000 67,240,460,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 26,060,500,000 35,221,600,000 18,256,290,000 610,460,000
26. Thu nhập hoạt động khác 3,852,250,000 2,505,650,000 5,029,360,000 10,271,270,000
27. Chi phí hoạt động khác 875,250,000 6,865,970,000 3,060,600,000 7,424,600,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 2,977,000,000 -4,360,320,000 1,968,760,000 2,846,670,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 20,173,280,000 54,028,330,000 7,595,470,000 -25,860,770,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 20,173,280,000 54,028,330,000 7,595,470,000 -25,860,770,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 20,173,280,000 54,028,330,000 7,595,470,000 -25,860,770,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 4,067,660,000 10,878,040,000 1,565,520,000 -5,009,820,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,105,620,000 43,150,280,000 6,029,950,000 -20,850,960,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 11,370,000 26,850,000 -38,220,000 -50,470,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 16,094,250,000 43,123,430,000 6,068,170,000 -20,800,490,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.