1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
416,838,240,000 |
495,970,760,000 |
511,075,070,000 |
496,926,110,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
4,757,430,000 |
18,724,180,000 |
5,306,300,000 |
1,731,240,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
104,894,080,000 |
142,090,050,000 |
112,322,430,000 |
93,320,810,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
89,764,320,000 |
106,409,150,000 |
103,703,490,000 |
70,596,040,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-14,660,400,000 |
8,764,340,000 |
-22,629,100,000 |
4,474,680,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
29,790,160,000 |
26,916,560,000 |
31,248,040,000 |
18,250,090,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
20,213,620,000 |
32,903,670,000 |
23,591,310,000 |
24,269,720,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
239,570,000 |
14,359,000,000 |
2,479,110,000 |
-9,309,160,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
337,154,780,000 |
419,867,550,000 |
430,129,360,000 |
420,297,100,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
119,048,860,000 |
133,164,850,000 |
149,688,840,000 |
152,762,550,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
31,597,320,000 |
3,773,990,000 |
10,035,930,000 |
9,009,850,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
31,597,320,000 |
3,773,990,000 |
10,035,930,000 |
9,009,850,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
87,451,550,000 |
129,390,860,000 |
139,652,920,000 |
143,752,690,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
49,949,870,000 |
10,178,610,000 |
36,764,840,000 |
81,082,250,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
3,318,310,000 |
4,082,860,000 |
4,126,780,000 |
-11,369,390,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
129,351,030,000 |
151,274,850,000 |
166,548,500,000 |
180,159,530,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
129,351,030,000 |
151,274,850,000 |
166,548,500,000 |
180,159,530,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
270,100,990,000 |
294,896,970,000 |
347,093,040,000 |
393,625,090,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
67,053,790,000 |
124,970,580,000 |
83,036,320,000 |
26,672,010,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
75,918,020,000 |
101,803,540,000 |
95,665,900,000 |
55,989,920,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
37,358,330,000 |
40,405,570,000 |
19,208,370,000 |
67,850,920,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
11,297,820,000 |
5,183,970,000 |
952,080,000 |
67,240,460,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
26,060,500,000 |
35,221,600,000 |
18,256,290,000 |
610,460,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3,852,250,000 |
2,505,650,000 |
5,029,360,000 |
10,271,270,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
875,250,000 |
6,865,970,000 |
3,060,600,000 |
7,424,600,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
2,977,000,000 |
-4,360,320,000 |
1,968,760,000 |
2,846,670,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
20,173,280,000 |
54,028,330,000 |
7,595,470,000 |
-25,860,770,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,173,280,000 |
54,028,330,000 |
7,595,470,000 |
-25,860,770,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,173,280,000 |
54,028,330,000 |
7,595,470,000 |
-25,860,770,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
4,067,660,000 |
10,878,040,000 |
1,565,520,000 |
-5,009,820,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,105,620,000 |
43,150,280,000 |
6,029,950,000 |
-20,850,960,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
11,370,000 |
26,850,000 |
-38,220,000 |
-50,470,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
16,094,250,000 |
43,123,430,000 |
6,068,170,000 |
-20,800,490,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|