MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,398,539,970,000 2,519,608,690,000 2,337,507,380,000 2,246,891,570,000
3. I. Tiền 31,439,390,000 28,072,590,000 21,964,190,000 34,586,830,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 14,439,390,000 15,072,590,000 13,964,190,000 9,086,830,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 13,000,000,000 8,000,000,000 25,500,000,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,887,320,000 1,600,900,520,000 1,400,331,050,000 1,366,663,470,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 1,516,490,670,000 1,616,398,270,000 274,374,400,000 204,042,820,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 1,141,800,000,000 1,178,800,000,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -15,603,350,000 -15,497,750,000 -15,843,350,000 -16,179,350,000
12. III. Các khoản phải thu 503,792,720,000 519,619,000,000 503,392,160,000 391,211,090,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 174,289,250,000 209,679,760,000 177,220,890,000 141,263,780,000
14. 2. Trả trước cho người bán 153,769,000,000 153,178,320,000 141,742,120,000 115,841,200,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 1,078,000,000 162,507,660,000 190,175,890,000 140,041,880,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 180,403,190,000 -5,746,740,000 -5,746,740,000 -5,935,770,000
20. IV. Hàng tồn kho 13,444,860,000 13,863,780,000 12,444,930,000 12,529,820,000
21. 1. Hàng tồn kho 13,444,860,000 13,863,780,000 12,444,930,000 12,529,820,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 348,975,680,000 357,152,810,000 399,375,050,000 441,900,350,000
24. 1. Tạm ứng
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,769,380,000 62,669,360,000 65,361,830,000 69,485,650,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,305,450,000 4,605,330,000 3,973,640,000 4,072,970,000
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 275,503,400,000 279,931,160,000 320,487,520,000 358,930,680,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 615,105,180,000 762,141,780,000 1,067,332,760,000 769,242,950,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 12,120,280,000 12,377,410,000 12,435,240,000 12,807,260,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 12,120,280,000 12,377,410,000 12,435,240,000 12,807,260,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 105,377,670,000 108,476,000,000 105,960,750,000 98,793,420,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 88,268,630,000 91,372,260,000 88,863,510,000 81,701,520,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 17,109,030,000 17,103,740,000 17,097,230,000 17,091,910,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 301,696,420,000 323,106,750,000 327,053,340,000 296,371,110,000
52. IV. Bất động sản đầu tư
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 170,800,000,000 298,828,400,000 598,828,400,000 300,000,000,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 170,807,010,000 298,835,410,000 598,835,410,000 300,007,010,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,010,000 -7,010,000 -7,010,000 -7,010,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 25,110,820,000 19,353,230,000 23,055,030,000 61,271,160,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 25,110,820,000 19,353,230,000 23,055,030,000 61,271,160,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,013,645,150,000 3,281,750,460,000 3,404,840,140,000 3,016,134,520,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 2,149,100,830,000 2,376,602,730,000 2,493,715,590,000 2,125,860,930,000
69. I. Nợ ngắn hạn 793,306,710,000 967,920,880,000 997,589,560,000 490,629,510,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn 228,397,810,000 247,243,350,000 256,486,480,000 204,371,550,000
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 173,090,780,000 160,711,820,000 176,763,480,000 151,221,010,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 6,128,550,000 6,851,270,000 7,004,710,000 6,544,540,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,397,010,000 32,966,450,000 30,020,840,000 20,015,100,000
75. 6. Phải trả người lao động 37,547,750,000 36,236,890,000 41,112,960,000 28,028,120,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 324,744,810,000 483,911,090,000 486,201,080,000 80,449,190,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
80. II. Nợ dài hạn 46,308,400,000 42,268,710,000 42,208,290,000 50,755,500,000
81. 1. Vay dài hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 4,000,000,000
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 38,308,400,000 34,268,710,000 34,208,290,000 46,755,500,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 1,297,527,620,000 1,351,897,760,000 1,441,964,680,000 1,572,845,470,000
86. 1. Dự phòng phí 878,202,240,000 905,118,800,000 936,366,840,000 954,616,930,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 333,614,080,000 356,984,800,000 411,676,900,000 535,676,990,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 85,711,300,000 89,794,160,000 93,920,940,000 82,551,550,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 11,958,100,000 14,515,370,000 11,953,070,000 11,630,450,000
93. 1. Chi phí phải trả 11,958,100,000 14,515,370,000 11,953,070,000 11,630,450,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 857,355,240,000 897,931,800,000 903,896,370,000 883,029,710,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 854,755,240,000 897,931,800,000 903,896,370,000 883,029,710,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 16,155,250,000 18,308,560,000 18,608,130,000 17,563,120,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,599,980,000 79,623,250,000 85,288,240,000 65,466,580,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 2,600,000,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,600,000,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 7,189,080,000 7,215,930,000 7,228,180,000 7,243,890,000
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,013,645,150,000 3,281,750,460,000 3,404,840,140,000 3,016,134,520,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.