1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,398,539,970,000 |
2,519,608,690,000 |
2,337,507,380,000 |
2,246,891,570,000 |
|
3. I. Tiền
|
31,439,390,000 |
28,072,590,000 |
21,964,190,000 |
34,586,830,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
14,439,390,000 |
15,072,590,000 |
13,964,190,000 |
9,086,830,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
17,000,000,000 |
13,000,000,000 |
8,000,000,000 |
25,500,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,500,887,320,000 |
1,600,900,520,000 |
1,400,331,050,000 |
1,366,663,470,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
1,516,490,670,000 |
1,616,398,270,000 |
274,374,400,000 |
204,042,820,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
1,141,800,000,000 |
1,178,800,000,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-15,603,350,000 |
-15,497,750,000 |
-15,843,350,000 |
-16,179,350,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
503,792,720,000 |
519,619,000,000 |
503,392,160,000 |
391,211,090,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
174,289,250,000 |
209,679,760,000 |
177,220,890,000 |
141,263,780,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
153,769,000,000 |
153,178,320,000 |
141,742,120,000 |
115,841,200,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
1,078,000,000 |
162,507,660,000 |
190,175,890,000 |
140,041,880,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
180,403,190,000 |
-5,746,740,000 |
-5,746,740,000 |
-5,935,770,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
13,444,860,000 |
13,863,780,000 |
12,444,930,000 |
12,529,820,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
13,444,860,000 |
13,863,780,000 |
12,444,930,000 |
12,529,820,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
348,975,680,000 |
357,152,810,000 |
399,375,050,000 |
441,900,350,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60,769,380,000 |
62,669,360,000 |
65,361,830,000 |
69,485,650,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,305,450,000 |
4,605,330,000 |
3,973,640,000 |
4,072,970,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
275,503,400,000 |
279,931,160,000 |
320,487,520,000 |
358,930,680,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
615,105,180,000 |
762,141,780,000 |
1,067,332,760,000 |
769,242,950,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,120,280,000 |
12,377,410,000 |
12,435,240,000 |
12,807,260,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
12,120,280,000 |
12,377,410,000 |
12,435,240,000 |
12,807,260,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
105,377,670,000 |
108,476,000,000 |
105,960,750,000 |
98,793,420,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
88,268,630,000 |
91,372,260,000 |
88,863,510,000 |
81,701,520,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
17,109,030,000 |
17,103,740,000 |
17,097,230,000 |
17,091,910,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
301,696,420,000 |
323,106,750,000 |
327,053,340,000 |
296,371,110,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
170,800,000,000 |
298,828,400,000 |
598,828,400,000 |
300,000,000,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
170,807,010,000 |
298,835,410,000 |
598,835,410,000 |
300,007,010,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,010,000 |
-7,010,000 |
-7,010,000 |
-7,010,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25,110,820,000 |
19,353,230,000 |
23,055,030,000 |
61,271,160,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,110,820,000 |
19,353,230,000 |
23,055,030,000 |
61,271,160,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,013,645,150,000 |
3,281,750,460,000 |
3,404,840,140,000 |
3,016,134,520,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,149,100,830,000 |
2,376,602,730,000 |
2,493,715,590,000 |
2,125,860,930,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
793,306,710,000 |
967,920,880,000 |
997,589,560,000 |
490,629,510,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
228,397,810,000 |
247,243,350,000 |
256,486,480,000 |
204,371,550,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
173,090,780,000 |
160,711,820,000 |
176,763,480,000 |
151,221,010,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
6,128,550,000 |
6,851,270,000 |
7,004,710,000 |
6,544,540,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,397,010,000 |
32,966,450,000 |
30,020,840,000 |
20,015,100,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
37,547,750,000 |
36,236,890,000 |
41,112,960,000 |
28,028,120,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
324,744,810,000 |
483,911,090,000 |
486,201,080,000 |
80,449,190,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
46,308,400,000 |
42,268,710,000 |
42,208,290,000 |
50,755,500,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
38,308,400,000 |
34,268,710,000 |
34,208,290,000 |
46,755,500,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,297,527,620,000 |
1,351,897,760,000 |
1,441,964,680,000 |
1,572,845,470,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
878,202,240,000 |
905,118,800,000 |
936,366,840,000 |
954,616,930,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
333,614,080,000 |
356,984,800,000 |
411,676,900,000 |
535,676,990,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
85,711,300,000 |
89,794,160,000 |
93,920,940,000 |
82,551,550,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
11,958,100,000 |
14,515,370,000 |
11,953,070,000 |
11,630,450,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
11,958,100,000 |
14,515,370,000 |
11,953,070,000 |
11,630,450,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
857,355,240,000 |
897,931,800,000 |
903,896,370,000 |
883,029,710,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
854,755,240,000 |
897,931,800,000 |
903,896,370,000 |
883,029,710,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
16,155,250,000 |
18,308,560,000 |
18,608,130,000 |
17,563,120,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,599,980,000 |
79,623,250,000 |
85,288,240,000 |
65,466,580,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
2,600,000,000 |
|
|
|
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,600,000,000 |
|
|
|
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
7,189,080,000 |
7,215,930,000 |
7,228,180,000 |
7,243,890,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,013,645,150,000 |
3,281,750,460,000 |
3,404,840,140,000 |
3,016,134,520,000 |
|