MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,620,146,890,033 1,548,402,219,174 1,530,099,256,419 1,616,988,132,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,827,995,234 32,676,231,895 45,573,502,753 38,194,975,725
1. Tiền 57,267,995,234 24,476,231,895 37,573,502,753 34,579,975,725
2. Các khoản tương đương tiền 22,560,000,000 8,200,000,000 8,000,000,000 3,615,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,611,431,395 87,111,431,395 105,283,830,023 105,283,830,023
1. Chứng khoán kinh doanh 1,467,690,500 1,467,690,500 1,467,690,500 1,467,690,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,143,740,895 85,643,740,895 103,816,139,523 103,816,139,523
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 787,526,385,520 805,442,344,709 744,857,301,145 804,746,868,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 706,486,047,157 704,989,551,135 641,821,535,877 693,639,297,813
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,864,159,347 49,077,921,177 54,241,649,879 61,170,656,003
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 805,500,000 805,500,000 805,500,000 805,500,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 103,292,171,920 103,551,716,183 101,035,439,293 101,878,239,005
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,921,492,904 -52,982,343,786 -53,046,823,904 -52,746,823,904
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 590,799,239,740 535,305,552,681 545,766,402,379 574,385,913,247
1. Hàng tồn kho 591,513,501,740 536,019,814,681 546,480,664,379 575,100,175,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -714,262,000 -714,262,000 -714,262,000 -714,262,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 85,381,838,144 87,866,658,494 88,618,220,119 94,376,544,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 310,421,102 381,511,794 3,527,796,641 14,473,578,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,850,906,911 86,527,595,919 84,281,199,972 79,061,220,844
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,220,510,131 957,550,781 809,223,506 841,745,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 994,471,777,061 943,989,854,991 930,295,279,268 871,964,304,978
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,953,651,231 1,823,947,019 2,897,884,489 4,798,427,795
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 492,846,200
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,953,651,231 1,823,947,019 2,897,884,489 4,305,581,595
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 675,006,643,589 666,485,536,572 646,481,011,818 637,108,343,343
1. Tài sản cố định hữu hình 641,269,000,174 632,994,138,381 613,234,407,259 604,106,532,414
- Nguyên giá 1,029,576,428,703 1,029,209,961,117 1,018,352,017,872 1,013,455,492,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,307,428,529 -396,215,822,736 -405,117,610,613 -409,348,960,466
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,737,643,415 33,491,398,191 33,246,604,559 33,001,810,929
- Nguyên giá 39,650,654,206 39,650,654,206 39,650,654,206 39,650,654,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,913,010,791 -6,159,256,015 -6,404,049,647 -6,648,843,277
III. Bất động sản đầu tư 27,596,422,642 27,476,651,755 27,281,293,927 27,085,936,099
- Nguyên giá 33,027,988,644 33,027,988,644 33,027,988,644 33,027,988,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,431,566,002 -5,551,336,889 -5,746,694,717 -5,942,052,545
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,316,841,522 88,640,656,978 88,748,216,459 47,221,125,376
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,316,841,522 88,640,656,978 88,748,216,459 47,221,125,376
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,093,374,559 31,463,374,559 31,463,374,559 31,463,374,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,416,459,553 11,416,459,553 11,416,459,553 1,896,459,553
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,046,915,006 20,046,915,006 20,046,915,006 29,566,915,006
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,630,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 151,504,843,518 128,099,688,108 133,423,498,016 124,287,097,806
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,504,843,518 128,056,733,202 133,423,498,016 124,287,097,806
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,954,906
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,614,618,667,094 2,492,392,074,165 2,460,394,535,687 2,488,952,437,564
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,205,057,088,218 1,023,526,706,160 989,989,607,626 1,023,225,410,264
I. Nợ ngắn hạn 1,023,009,719,665 970,072,768,028 922,444,828,962 998,179,572,445
1. Phải trả người bán ngắn hạn 314,530,546,995 264,407,343,191 233,219,619,794 268,778,188,759
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,683,759,611 40,907,400,507 69,721,837,845 101,160,363,871
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,790,414,419 63,558,201,978 48,435,582,608 50,724,134,204
4. Phải trả người lao động 39,123,747,569 43,917,949,677 38,170,724,932 35,940,638,797
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,375,674,797 21,799,011,414 22,256,038,540 22,667,229,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 375,518,455 98,836,775 94,232,356 98,836,779
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 789,411,650 1,614,566,807 1,540,140,736 674,674,932
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,667,485,766 58,381,105,971 58,848,469,193 57,521,535,822
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 476,998,681,933 461,641,351,525 439,490,215,619 448,217,811,354
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 100,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,674,478,470 13,747,000,183 10,667,967,339 12,296,158,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 182,047,368,553 53,453,938,132 67,544,778,664 25,045,837,819
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 44,488,229,193 44,488,229,193 44,488,229,193 2,712,352,142
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 314,383,104 1,034,677,266
7. Phải trả dài hạn khác 129,495,157,681 1,963,557,681 1,963,557,681 1,864,976,089
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,749,598,575 7,002,151,258 21,092,991,790 19,433,832,322
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,409,561,578,876 1,468,865,368,005 1,470,404,928,061 1,465,727,027,300
I. Vốn chủ sở hữu 1,410,004,549,993 1,468,865,368,005 1,470,404,928,061 1,465,727,027,300
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,418,634,488,001 1,418,634,488,001 1,418,634,488,001 1,418,634,488,001
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,202,379,963 -1,202,379,963 -1,202,379,963 -1,202,379,963
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 649,783,409 30,926,546,285 32,227,046,285 32,227,046,285
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,192,391,235 -14,532,966,464 -15,344,329,743 -19,818,849,009
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,513,745,488 250,504,385 196,099,140 -1,910,776,139
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,678,645,747 -14,783,470,849 -15,540,428,883 -17,908,072,870
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,115,049,781 35,039,680,146 36,090,103,481 35,886,721,986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -442,971,117
1. Nguồn kinh phí -442,971,117
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,614,618,667,094 2,492,392,074,165 2,460,394,535,687 2,488,952,437,564
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.