TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,620,146,890,033 |
1,548,402,219,174 |
1,530,099,256,419 |
1,616,988,132,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,827,995,234 |
32,676,231,895 |
45,573,502,753 |
38,194,975,725 |
|
1. Tiền |
57,267,995,234 |
24,476,231,895 |
37,573,502,753 |
34,579,975,725 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,560,000,000 |
8,200,000,000 |
8,000,000,000 |
3,615,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,611,431,395 |
87,111,431,395 |
105,283,830,023 |
105,283,830,023 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,467,690,500 |
1,467,690,500 |
1,467,690,500 |
1,467,690,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,143,740,895 |
85,643,740,895 |
103,816,139,523 |
103,816,139,523 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
787,526,385,520 |
805,442,344,709 |
744,857,301,145 |
804,746,868,917 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
706,486,047,157 |
704,989,551,135 |
641,821,535,877 |
693,639,297,813 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,864,159,347 |
49,077,921,177 |
54,241,649,879 |
61,170,656,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
805,500,000 |
805,500,000 |
805,500,000 |
805,500,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,292,171,920 |
103,551,716,183 |
101,035,439,293 |
101,878,239,005 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,921,492,904 |
-52,982,343,786 |
-53,046,823,904 |
-52,746,823,904 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
590,799,239,740 |
535,305,552,681 |
545,766,402,379 |
574,385,913,247 |
|
1. Hàng tồn kho |
591,513,501,740 |
536,019,814,681 |
546,480,664,379 |
575,100,175,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-714,262,000 |
-714,262,000 |
-714,262,000 |
-714,262,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
85,381,838,144 |
87,866,658,494 |
88,618,220,119 |
94,376,544,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
310,421,102 |
381,511,794 |
3,527,796,641 |
14,473,578,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,850,906,911 |
86,527,595,919 |
84,281,199,972 |
79,061,220,844 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,220,510,131 |
957,550,781 |
809,223,506 |
841,745,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
994,471,777,061 |
943,989,854,991 |
930,295,279,268 |
871,964,304,978 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,953,651,231 |
1,823,947,019 |
2,897,884,489 |
4,798,427,795 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
492,846,200 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,953,651,231 |
1,823,947,019 |
2,897,884,489 |
4,305,581,595 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
675,006,643,589 |
666,485,536,572 |
646,481,011,818 |
637,108,343,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
641,269,000,174 |
632,994,138,381 |
613,234,407,259 |
604,106,532,414 |
|
- Nguyên giá |
1,029,576,428,703 |
1,029,209,961,117 |
1,018,352,017,872 |
1,013,455,492,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,307,428,529 |
-396,215,822,736 |
-405,117,610,613 |
-409,348,960,466 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,737,643,415 |
33,491,398,191 |
33,246,604,559 |
33,001,810,929 |
|
- Nguyên giá |
39,650,654,206 |
39,650,654,206 |
39,650,654,206 |
39,650,654,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,913,010,791 |
-6,159,256,015 |
-6,404,049,647 |
-6,648,843,277 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,596,422,642 |
27,476,651,755 |
27,281,293,927 |
27,085,936,099 |
|
- Nguyên giá |
33,027,988,644 |
33,027,988,644 |
33,027,988,644 |
33,027,988,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,431,566,002 |
-5,551,336,889 |
-5,746,694,717 |
-5,942,052,545 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,316,841,522 |
88,640,656,978 |
88,748,216,459 |
47,221,125,376 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,316,841,522 |
88,640,656,978 |
88,748,216,459 |
47,221,125,376 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,093,374,559 |
31,463,374,559 |
31,463,374,559 |
31,463,374,559 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,416,459,553 |
11,416,459,553 |
11,416,459,553 |
1,896,459,553 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,046,915,006 |
20,046,915,006 |
20,046,915,006 |
29,566,915,006 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,630,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
151,504,843,518 |
128,099,688,108 |
133,423,498,016 |
124,287,097,806 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
151,504,843,518 |
128,056,733,202 |
133,423,498,016 |
124,287,097,806 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
42,954,906 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,614,618,667,094 |
2,492,392,074,165 |
2,460,394,535,687 |
2,488,952,437,564 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,205,057,088,218 |
1,023,526,706,160 |
989,989,607,626 |
1,023,225,410,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,023,009,719,665 |
970,072,768,028 |
922,444,828,962 |
998,179,572,445 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
314,530,546,995 |
264,407,343,191 |
233,219,619,794 |
268,778,188,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,683,759,611 |
40,907,400,507 |
69,721,837,845 |
101,160,363,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,790,414,419 |
63,558,201,978 |
48,435,582,608 |
50,724,134,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,123,747,569 |
43,917,949,677 |
38,170,724,932 |
35,940,638,797 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,375,674,797 |
21,799,011,414 |
22,256,038,540 |
22,667,229,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
375,518,455 |
98,836,775 |
94,232,356 |
98,836,779 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
789,411,650 |
1,614,566,807 |
1,540,140,736 |
674,674,932 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,667,485,766 |
58,381,105,971 |
58,848,469,193 |
57,521,535,822 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
476,998,681,933 |
461,641,351,525 |
439,490,215,619 |
448,217,811,354 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,674,478,470 |
13,747,000,183 |
10,667,967,339 |
12,296,158,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
182,047,368,553 |
53,453,938,132 |
67,544,778,664 |
25,045,837,819 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
44,488,229,193 |
44,488,229,193 |
44,488,229,193 |
2,712,352,142 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
314,383,104 |
|
|
1,034,677,266 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
129,495,157,681 |
1,963,557,681 |
1,963,557,681 |
1,864,976,089 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,749,598,575 |
7,002,151,258 |
21,092,991,790 |
19,433,832,322 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,409,561,578,876 |
1,468,865,368,005 |
1,470,404,928,061 |
1,465,727,027,300 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,410,004,549,993 |
1,468,865,368,005 |
1,470,404,928,061 |
1,465,727,027,300 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,418,634,488,001 |
1,418,634,488,001 |
1,418,634,488,001 |
1,418,634,488,001 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,202,379,963 |
-1,202,379,963 |
-1,202,379,963 |
-1,202,379,963 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
649,783,409 |
30,926,546,285 |
32,227,046,285 |
32,227,046,285 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,192,391,235 |
-14,532,966,464 |
-15,344,329,743 |
-19,818,849,009 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,513,745,488 |
250,504,385 |
196,099,140 |
-1,910,776,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,678,645,747 |
-14,783,470,849 |
-15,540,428,883 |
-17,908,072,870 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,115,049,781 |
35,039,680,146 |
36,090,103,481 |
35,886,721,986 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-442,971,117 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-442,971,117 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,614,618,667,094 |
2,492,392,074,165 |
2,460,394,535,687 |
2,488,952,437,564 |
|