1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,595,588,629 |
123,283,008,614 |
79,180,396,275 |
138,127,470,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
341,856,050 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,595,588,629 |
122,941,152,564 |
79,180,396,275 |
138,127,470,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,309,330,124 |
90,252,415,430 |
55,564,535,835 |
106,804,620,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,286,258,505 |
32,688,737,134 |
23,615,860,440 |
31,322,849,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
151,413,497 |
3,265,479,445 |
562,348,417 |
615,220,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,207,225,160 |
1,342,723,712 |
1,271,649,545 |
1,249,502,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,183,279,402 |
1,195,370,217 |
1,077,402,230 |
1,208,637,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,535,591,569 |
15,580,714,099 |
13,012,028,145 |
4,669,157,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,096,712,074 |
11,040,713,133 |
8,466,515,448 |
14,623,892,510 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-401,856,801 |
7,990,065,635 |
1,428,015,719 |
11,395,517,894 |
|
12. Thu nhập khác |
6,687,086,793 |
895,994,311 |
27,004,084 |
239,232,277 |
|
13. Chi phí khác |
2,144,205,149 |
3,398,191,372 |
949,655,536 |
2,544,251,223 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,542,881,644 |
-2,502,197,061 |
-922,651,452 |
-2,305,018,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,141,024,843 |
5,487,868,574 |
505,364,267 |
9,090,498,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,238,766,907 |
1,755,883,775 |
223,716,297 |
4,655,852,330 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
90,520,873 |
-273,262,932 |
75,183,317 |
201,346,789 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,811,737,063 |
4,005,247,731 |
206,464,653 |
4,233,299,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,811,737,063 |
4,005,247,731 |
206,464,653 |
4,233,299,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
510 |
726 |
37 |
768 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
510 |
|
37 |
768 |
|