1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,356,727,243 |
|
120,432,315,446 |
80,956,731,551 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,075,313,336 |
|
18,772,727 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,281,413,907 |
|
120,413,542,719 |
80,956,731,551 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,139,868,216 |
|
66,850,149,772 |
48,150,488,292 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,141,545,691 |
|
53,563,392,947 |
32,806,243,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,366,838 |
|
508,404,225 |
309,209,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,764,520,124 |
|
2,120,880,057 |
904,917,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,764,520,124 |
|
288,400,843 |
823,871,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,243,877,951 |
|
29,295,619,726 |
14,100,140,665 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,334,128,295 |
|
9,477,080,342 |
10,114,263,506 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,120,973,081 |
|
13,178,217,047 |
7,996,130,634 |
|
12. Thu nhập khác |
537,405,763 |
|
6,314,270 |
308,615,721 |
|
13. Chi phí khác |
2,947,398,024 |
|
7,456,216,534 |
1,585,213,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,409,992,261 |
|
-7,449,902,264 |
-1,276,598,047 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,530,965,342 |
|
5,728,314,783 |
6,719,532,587 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,174,467 |
|
3,569,249,787 |
2,073,275,660 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
155,095,666 |
|
12,232,876 |
-196,281,780 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,703,235,475 |
|
2,146,832,120 |
4,842,538,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,703,235,475 |
|
2,146,832,120 |
4,842,538,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,145 |
|
389 |
878 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
389 |
878 |
|