MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 94,944,451,474 57,806,681,528 50,356,727,243
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,594,473,575 6,480,298,417 4,075,313,336
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 85,349,977,899 51,326,383,111 46,281,413,907
4. Giá vốn hàng bán 57,398,412,389 39,533,070,072 37,139,868,216
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,951,565,510 11,793,313,039 9,141,545,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,850,292,306 282,091,712 83,366,838
7. Chi phí tài chính 3,574,688,167 2,726,284,354 1,764,520,124
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,574,688,167 2,726,284,354 1,764,520,124
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,508,215,027 8,291,456,348 7,243,877,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,731,572,085 6,541,707,389 9,334,128,295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,627,833,298 -5,647,369,995 -9,120,973,081
12. Thu nhập khác 3,536,202,897 8,937,434,796 537,405,763
13. Chi phí khác 14,509,807,026 7,112,143,462 2,947,398,024
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,973,604,129 1,825,291,334 -2,409,992,261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,601,437,427 -3,822,078,661 -11,530,965,342
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 357,281,900 17,174,467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,871,038,930 6,255,715,871 155,095,666
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,730,398,497 -10,435,076,432 -11,703,235,475
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,730,398,497 -10,435,076,432 -11,703,235,475
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,784 -1,913 -2,145
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.