1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,944,451,474 |
57,806,681,528 |
50,356,727,243 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,594,473,575 |
6,480,298,417 |
4,075,313,336 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,349,977,899 |
51,326,383,111 |
46,281,413,907 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,398,412,389 |
39,533,070,072 |
37,139,868,216 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,951,565,510 |
11,793,313,039 |
9,141,545,691 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,850,292,306 |
282,091,712 |
83,366,838 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,574,688,167 |
2,726,284,354 |
1,764,520,124 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,574,688,167 |
2,726,284,354 |
1,764,520,124 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,508,215,027 |
8,291,456,348 |
7,243,877,951 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,731,572,085 |
6,541,707,389 |
9,334,128,295 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,627,833,298 |
-5,647,369,995 |
-9,120,973,081 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,536,202,897 |
8,937,434,796 |
537,405,763 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,509,807,026 |
7,112,143,462 |
2,947,398,024 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,973,604,129 |
1,825,291,334 |
-2,409,992,261 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,601,437,427 |
-3,822,078,661 |
-11,530,965,342 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
357,281,900 |
17,174,467 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,871,038,930 |
6,255,715,871 |
155,095,666 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,730,398,497 |
-10,435,076,432 |
-11,703,235,475 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,730,398,497 |
-10,435,076,432 |
-11,703,235,475 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,784 |
-1,913 |
-2,145 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|