MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,659,457,233 53,713,154,622 46,473,327,903 53,869,377,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,298,181,882 3,534,023,528 4,684,538,549 10,576,815,484
1. Tiền 2,298,181,882 3,534,023,528 4,684,538,549 10,576,815,484
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,426,584,752 31,591,602,473 29,663,536,302 32,607,932,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,210,313,844 23,580,583,276 19,308,082,850 17,469,560,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,805,110,274 2,644,373,374 2,997,520,735 13,922,942,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,983,412,853 7,102,393,468 9,093,680,362 2,951,177,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,639,889,945 -1,735,747,645 -1,735,747,645 -1,735,747,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 67,637,726
IV. Hàng tồn kho 24,533,479,671 18,181,711,204 11,711,957,989 9,893,265,584
1. Hàng tồn kho 24,604,119,583 18,252,351,116 11,782,597,901 9,963,905,496
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70,639,912 -70,639,912 -70,639,912 -70,639,912
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,401,210,928 405,817,417 413,295,063 791,363,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,372,501,878 374,741,957 377,941,045 750,464,335
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,709,050 31,075,460 35,354,018 40,899,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,383,818,714 51,122,637,097 48,183,348,781 53,221,416,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,661,346,000 16,071,246,000 16,071,246,000 16,071,246,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,661,346,000 16,071,246,000 16,071,246,000 16,071,246,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,072,117,023 27,170,839,864 23,687,686,951 28,629,648,733
1. Tài sản cố định hữu hình 30,972,117,800 27,088,750,965 23,623,508,376 28,583,380,482
- Nguyên giá 88,264,839,593 88,327,089,593 88,704,453,229 95,567,506,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,292,721,793 -61,238,338,628 -65,080,944,853 -66,984,126,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,999,223 82,088,899 64,178,575 46,268,251
- Nguyên giá 652,427,974 652,427,974 652,427,974 652,427,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -552,428,751 -570,339,075 -588,249,399 -606,159,723
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,344,300,691 1,244,300,691 1,244,300,691 1,464,347,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,344,300,691 1,244,300,691 1,244,300,691 1,464,347,783
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,900,000,000 1,900,000,000 1,380,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,966,100,000 1,568,600,000 1,568,600,000 1,568,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,966,100,000 -1,568,600,000 -1,568,600,000 -1,568,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,900,000,000 1,900,000,000 1,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,306,055,000 4,736,250,542 5,280,115,139 5,676,174,256
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,262,849,667 4,703,045,209 5,256,909,807 5,660,052,256
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,083,333 17,083,333 7,083,332
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 16,122,000 16,122,000 16,122,000 16,122,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,043,275,947 104,835,791,719 94,656,676,684 107,090,793,835
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,226,105,923 51,161,071,909 40,775,492,221 48,976,309,543
I. Nợ ngắn hạn 47,348,914,608 50,985,023,526 40,611,150,522 48,107,814,387
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,257,079,039 9,462,637,016 10,816,129,858 11,205,875,210
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 529,343,500 420,713,500 596,991,500 209,771,035
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,540,053,190 7,487,845,528 3,745,533,774 3,594,034,537
4. Phải trả người lao động 1,325,159,705 1,668,598,918 2,461,271,154
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,264,924,051 2,923,568,063 3,526,850,335 2,819,323,138
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,194,042,125 873,843,109 1,033,443,921 215,119,614
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,877,270,335 16,194,604,722 16,575,076,071 25,100,125,007
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,361,042,663 11,953,212,670 4,317,125,063 2,502,294,692
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 877,191,315 176,048,383 164,341,699 868,495,156
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 509,880,000 92,000,000 15,110,000 525,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 367,311,315 84,048,383 149,231,699 343,495,156
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,817,170,024 53,674,719,810 53,881,184,463 58,114,484,292
I. Vốn chủ sở hữu 51,817,170,024 53,674,719,810 53,881,184,463 58,114,484,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,449,460,000 55,449,460,000 55,449,460,000 55,449,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,449,460,000 55,449,460,000 55,449,460,000 55,449,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,152,157,254 26,152,157,254 26,152,157,254
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -413,094,230 -413,094,230 -413,094,230 -413,094,230
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,235,025,789 4,235,025,789 4,235,025,789
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 401,117,136 401,117,136 401,117,136 401,117,136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35,226,658,425 -33,369,108,639 -33,162,643,986 1,457,838,886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,811,737,063 3,815,117,071 206,464,653 4,233,299,829
- LNST chưa phân phối kỳ này -38,038,395,488 -37,184,225,710 -33,369,108,639 -2,775,460,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,219,162,500 1,219,162,500 1,219,162,500 1,219,162,500
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100,043,275,947 104,835,791,719 94,656,676,684 107,090,793,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.