TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,625,381,578 |
|
23,187,290,979 |
53,600,881,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,265,970,927 |
|
7,379,884,178 |
3,316,259,753 |
|
1. Tiền |
1,265,970,927 |
|
2,244,591,095 |
1,816,259,753 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,135,293,083 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300,000,000 |
1,023,218,057 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300,000,000 |
1,023,218,057 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,854,391,676 |
|
8,510,171,535 |
17,540,762,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,538,410,699 |
|
4,996,431,340 |
9,732,165,182 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
171,428,600 |
|
2,414,505,171 |
3,625,547,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,672,666,415 |
|
6,849,477,083 |
9,894,641,094 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,528,114,038 |
|
-5,859,385,935 |
-5,820,734,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
109,143,876 |
109,143,876 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,136,129,428 |
|
6,202,876,229 |
20,438,555,370 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,173,091,314 |
|
6,273,516,141 |
20,509,195,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-36,961,886 |
|
-70,639,912 |
-70,639,912 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,368,889,547 |
|
794,359,037 |
11,282,085,817 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
387,186,165 |
|
766,129,737 |
1,930,659,762 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
28,229,300 |
9,351,426,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
981,703,382 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,599,725,139 |
|
45,216,594,379 |
41,990,807,447 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3,297,192,832 |
3,598,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,297,192,832 |
3,598,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,454,597,796 |
|
37,009,163,772 |
34,586,475,997 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,629,431,728 |
|
36,873,343,901 |
34,468,566,450 |
|
- Nguyên giá |
85,152,674,390 |
|
86,808,068,137 |
87,601,051,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,523,242,662 |
|
-49,934,724,236 |
-53,132,485,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,409,224,858 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,003,201,773 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,593,976,915 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
171,640,519 |
|
135,819,871 |
117,909,547 |
|
- Nguyên giá |
652,427,974 |
|
652,427,974 |
652,427,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-480,787,455 |
|
-516,608,103 |
-534,518,427 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,244,300,691 |
1,597,300,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,244,300,691 |
|
1,244,300,691 |
1,597,300,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,397,500,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,966,100,000 |
|
16,966,100,000 |
16,966,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,568,600,000 |
|
-16,966,100,000 |
-16,966,100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,747,627,343 |
|
3,665,937,084 |
2,209,030,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,624,098,211 |
|
3,602,731,751 |
2,155,825,426 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
47,083,333 |
37,083,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
16,122,000 |
16,122,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,225,106,717 |
|
68,403,885,358 |
95,591,689,381 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,973,857,575 |
|
35,545,184,075 |
46,586,256,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,539,983,762 |
|
34,623,574,352 |
45,285,475,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,412,311,112 |
|
8,182,562,536 |
8,255,678,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,787,198,240 |
|
112,135,930 |
997,426,985 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,192,807,476 |
|
9,504,300,309 |
5,628,503,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
380,653,960 |
|
2,866,416,568 |
1,572,667,415 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,073,814,205 |
|
12,637,587,196 |
5,891,430,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
325,571,813 |
1,601,301,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
995,000,000 |
9,687,466,487 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
11,650,999,704 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
433,873,813 |
|
921,609,723 |
1,300,780,443 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,990,000 |
|
185,990,000 |
185,990,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
247,883,813 |
|
242,547,500 |
828,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
493,072,223 |
286,790,443 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,251,249,142 |
|
32,858,701,283 |
49,005,432,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,251,249,142 |
|
32,858,701,283 |
49,005,432,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,860,460,000 |
|
55,449,460,000 |
55,449,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
55,449,460,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,179,657,254 |
|
26,152,157,254 |
26,152,157,254 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-413,094,230 |
|
-413,094,230 |
-413,094,230 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,964,308,759 |
|
4,235,025,789 |
4,235,025,789 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
401,117,136 |
|
401,117,136 |
401,117,136 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-44,820,079,307 |
|
-54,185,127,166 |
-38,038,395,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,146,832,120 |
4,842,538,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-56,331,959,286 |
-42,880,934,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,219,162,500 |
|
1,219,162,500 |
1,219,162,500 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,225,106,717 |
|
68,403,885,358 |
95,591,689,381 |
|