MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,625,381,578 23,187,290,979 53,600,881,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,265,970,927 7,379,884,178 3,316,259,753
1. Tiền 1,265,970,927 2,244,591,095 1,816,259,753
2. Các khoản tương đương tiền 5,135,293,083 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 1,023,218,057
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 1,023,218,057
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,854,391,676 8,510,171,535 17,540,762,937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,538,410,699 4,996,431,340 9,732,165,182
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 171,428,600 2,414,505,171 3,625,547,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,672,666,415 6,849,477,083 9,894,641,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,528,114,038 -5,859,385,935 -5,820,734,625
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 109,143,876 109,143,876
IV. Hàng tồn kho 11,136,129,428 6,202,876,229 20,438,555,370
1. Hàng tồn kho 11,173,091,314 6,273,516,141 20,509,195,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36,961,886 -70,639,912 -70,639,912
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,368,889,547 794,359,037 11,282,085,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 387,186,165 766,129,737 1,930,659,762
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,229,300 9,351,426,055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 981,703,382
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,599,725,139 45,216,594,379 41,990,807,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,297,192,832 3,598,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,297,192,832 3,598,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,454,597,796 37,009,163,772 34,586,475,997
1. Tài sản cố định hữu hình 42,629,431,728 36,873,343,901 34,468,566,450
- Nguyên giá 85,152,674,390 86,808,068,137 87,601,051,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,523,242,662 -49,934,724,236 -53,132,485,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,409,224,858
- Nguyên giá 4,003,201,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,593,976,915
3. Tài sản cố định vô hình 171,640,519 135,819,871 117,909,547
- Nguyên giá 652,427,974 652,427,974 652,427,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -480,787,455 -516,608,103 -534,518,427
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,244,300,691 1,597,300,691
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,244,300,691 1,244,300,691 1,597,300,691
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,397,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,966,100,000 16,966,100,000 16,966,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,568,600,000 -16,966,100,000 -16,966,100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,747,627,343 3,665,937,084 2,209,030,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,624,098,211 3,602,731,751 2,155,825,426
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47,083,333 37,083,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 16,122,000 16,122,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,225,106,717 68,403,885,358 95,591,689,381
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,973,857,575 35,545,184,075 46,586,256,420
I. Nợ ngắn hạn 41,539,983,762 34,623,574,352 45,285,475,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,412,311,112 8,182,562,536 8,255,678,947
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,787,198,240 112,135,930 997,426,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,192,807,476 9,504,300,309 5,628,503,924
4. Phải trả người lao động 380,653,960 2,866,416,568 1,572,667,415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,073,814,205 12,637,587,196 5,891,430,861
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 325,571,813 1,601,301,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 995,000,000 9,687,466,487
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,650,999,704
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 433,873,813 921,609,723 1,300,780,443
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 185,990,000 185,990,000 185,990,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 247,883,813 242,547,500 828,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 493,072,223 286,790,443
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,251,249,142 32,858,701,283 49,005,432,961
I. Vốn chủ sở hữu 42,251,249,142 32,858,701,283 49,005,432,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,860,460,000 55,449,460,000 55,449,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,449,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,179,657,254 26,152,157,254 26,152,157,254
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -413,094,230 -413,094,230 -413,094,230
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,964,308,759 4,235,025,789 4,235,025,789
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 401,117,136 401,117,136 401,117,136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -44,820,079,307 -54,185,127,166 -38,038,395,488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,146,832,120 4,842,538,707
- LNST chưa phân phối kỳ này -56,331,959,286 -42,880,934,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,219,162,500 1,219,162,500 1,219,162,500
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,225,106,717 68,403,885,358 95,591,689,381
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.