MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,811,006,599 20,811,006,599 20,811,006,599 19,625,381,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,355,991,145 1,355,991,145 1,355,991,145 1,265,970,927
1. Tiền 1,355,991,145 1,355,991,145 1,355,991,145 1,265,970,927
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,009,846,216 11,009,846,216 11,009,846,216 5,854,391,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,623,310,130 6,623,310,130 6,623,310,130 5,538,410,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 277,019,010 277,019,010 277,019,010 171,428,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,106,491,675 5,106,491,675 5,106,491,675 5,672,666,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -996,974,599 -996,974,599 -996,974,599 -5,528,114,038
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,295,978,134 6,295,978,134 6,295,978,134 11,136,129,428
1. Hàng tồn kho 6,332,940,020 6,332,940,020 6,332,940,020 11,173,091,314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36,961,886 -36,961,886 -36,961,886 -36,961,886
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,149,191,104 2,149,191,104 2,149,191,104 1,368,889,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 184,389,898 184,389,898 184,389,898 387,186,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 113,006,281 113,006,281 113,006,281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,851,794,925 1,851,794,925 1,851,794,925 981,703,382
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,364,044,773 71,364,044,773 71,364,044,773 64,599,725,139
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,857,981,978 50,857,981,978 50,857,981,978 45,454,597,796
1. Tài sản cố định hữu hình 47,214,265,226 47,214,265,226 47,214,265,226 42,629,431,728
- Nguyên giá 85,694,813,264 85,694,813,264 85,694,813,264 85,152,674,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,480,548,038 -38,480,548,038 -38,480,548,038 -42,523,242,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,209,865,218 2,209,865,218 2,209,865,218 1,409,224,858
- Nguyên giá 4,003,201,773 4,003,201,773 4,003,201,773 4,003,201,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,793,336,555 -1,793,336,555 -1,793,336,555 -2,593,976,915
3. Tài sản cố định vô hình 189,550,843 189,550,843 189,550,843 171,640,519
- Nguyên giá 652,427,974 652,427,974 652,427,974 652,427,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -462,877,131 -462,877,131 -462,877,131 -480,787,455
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,244,300,691 1,244,300,691 1,244,300,691 1,244,300,691
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,397,500,000 15,397,500,000 15,397,500,000 15,397,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,966,100,000 16,966,100,000 16,966,100,000 16,966,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,568,600,000 -1,568,600,000 -1,568,600,000 -1,568,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,108,562,795 5,108,562,795 5,108,562,795 3,747,627,343
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,829,937,997 1,829,937,997 1,829,937,997 1,624,098,211
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 155,095,666 155,095,666 155,095,666
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 92,175,051,372 92,175,051,372 92,175,051,372 84,225,106,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,220,566,755 38,220,566,755 38,220,566,755 41,973,857,575
I. Nợ ngắn hạn 37,743,430,923 37,743,430,923 37,743,430,923 41,539,983,762
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,170,456,086 7,170,456,086 7,170,456,086 8,412,311,112
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,576,143,500 2,576,143,500 2,576,143,500 5,787,198,240
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,489,287,789 1,489,287,789 1,489,287,789 4,192,807,476
4. Phải trả người lao động 494,658,140 494,658,140 494,658,140 380,653,960
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,072,763,659 5,072,763,659 5,072,763,659 6,073,814,205
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 477,135,832 477,135,832 477,135,832 433,873,813
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 185,990,000 185,990,000 185,990,000 185,990,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 291,145,832 291,145,832 291,145,832 247,883,813
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,954,484,617 53,954,484,617 53,954,484,617 42,251,249,142
I. Vốn chủ sở hữu 53,954,484,617 53,954,484,617 53,954,484,617 42,251,249,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,860,460,000 54,860,460,000 54,860,460,000 54,860,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,179,657,254 26,179,657,254 26,179,657,254 26,179,657,254
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -413,094,230 -413,094,230 -413,094,230 -413,094,230
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,964,308,759 3,964,308,759 3,964,308,759 3,964,308,759
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 401,117,136 401,117,136 401,117,136 401,117,136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,116,843,832 -33,116,843,832 -33,116,843,832 -44,820,079,307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,219,162,500 1,219,162,500 1,219,162,500 1,219,162,500
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 92,175,051,372 92,175,051,372 92,175,051,372 84,225,106,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.