TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,964,129,174 |
35,642,544,459 |
20,811,006,599 |
19,625,381,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,740,178,591 |
3,124,130,723 |
1,355,991,145 |
1,265,970,927 |
|
1. Tiền |
2,740,178,591 |
3,124,130,723 |
1,355,991,145 |
1,265,970,927 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,619,267,466 |
21,298,517,793 |
11,009,846,216 |
5,854,391,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,687,789,949 |
17,024,782,950 |
6,623,310,130 |
5,538,410,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,809,011,954 |
206,698,500 |
277,019,010 |
171,428,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
655,553,723 |
5,672,180,358 |
5,106,491,675 |
5,672,666,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-533,088,160 |
-1,605,144,015 |
-996,974,599 |
-5,528,114,038 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,951,473,363 |
6,443,299,642 |
6,295,978,134 |
11,136,129,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,942,305,363 |
6,443,299,642 |
6,332,940,020 |
11,173,091,314 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,990,832,000 |
|
-36,961,886 |
-36,961,886 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,653,209,754 |
4,776,596,301 |
2,149,191,104 |
1,368,889,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
265,619,153 |
479,576,419 |
184,389,898 |
387,186,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
102,362,629 |
113,006,281 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,387,590,601 |
4,194,657,253 |
1,851,794,925 |
981,703,382 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,678,909,444 |
87,689,536,369 |
71,364,044,773 |
64,599,725,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,455,026,425 |
61,035,649,835 |
50,857,981,978 |
45,454,597,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,168,256,780 |
54,024,809,897 |
47,214,265,226 |
42,629,431,728 |
|
- Nguyên giá |
89,514,090,951 |
90,364,432,962 |
85,694,813,264 |
85,152,674,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,345,834,171 |
-36,339,623,065 |
-38,480,548,038 |
-42,523,242,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,266,721,708 |
2,466,081,348 |
2,209,865,218 |
1,409,224,858 |
|
- Nguyên giá |
4,003,201,773 |
4,003,201,773 |
4,003,201,773 |
4,003,201,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-736,480,065 |
-1,537,120,425 |
-1,793,336,555 |
-2,593,976,915 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,354,712,999 |
3,326,569,171 |
189,550,843 |
171,640,519 |
|
- Nguyên giá |
3,770,683,250 |
3,770,683,250 |
652,427,974 |
652,427,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,970,251 |
-444,114,079 |
-462,877,131 |
-480,787,455 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,665,334,938 |
1,218,189,419 |
1,244,300,691 |
1,244,300,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,397,500,000 |
15,397,500,000 |
15,397,500,000 |
15,397,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
795,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,966,100,000 |
16,966,100,000 |
16,966,100,000 |
16,966,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,363,600,000 |
-1,568,600,000 |
-1,568,600,000 |
-1,568,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,826,383,019 |
11,256,386,534 |
5,108,562,795 |
3,747,627,343 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,598,840,230 |
1,740,782,545 |
1,829,937,997 |
1,624,098,211 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,007,749,957 |
6,380,275,857 |
155,095,666 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,643,038,618 |
123,332,080,828 |
92,175,051,372 |
84,225,106,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,658,343,855 |
58,942,519,779 |
38,220,566,755 |
41,973,857,575 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,441,407,056 |
55,602,359,765 |
37,743,430,923 |
41,539,983,762 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,931,457,125 |
16,780,993,953 |
7,170,456,086 |
8,412,311,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,876,448,400 |
71,016,883 |
2,576,143,500 |
5,787,198,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,048,254,256 |
4,443,615,217 |
1,489,287,789 |
4,192,807,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
544,790,261 |
494,658,140 |
380,653,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,285,884,267 |
9,481,379,035 |
5,072,763,659 |
6,073,814,205 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,216,936,799 |
3,340,160,014 |
477,135,832 |
433,873,813 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,990,000 |
185,990,000 |
185,990,000 |
185,990,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,882,691,102 |
3,154,170,014 |
291,145,832 |
247,883,813 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,984,694,763 |
64,389,561,049 |
53,954,484,617 |
42,251,249,142 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,984,694,763 |
64,389,561,049 |
53,954,484,617 |
42,251,249,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,860,460,000 |
54,860,460,000 |
54,860,460,000 |
54,860,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,179,657,254 |
26,179,657,254 |
26,179,657,254 |
26,179,657,254 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-413,094,230 |
-413,094,230 |
-413,094,230 |
-413,094,230 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-601,219,873 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,964,308,759 |
3,964,308,759 |
3,964,308,759 |
3,964,308,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
401,117,136 |
401,117,136 |
401,117,136 |
401,117,136 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,485,413,813 |
-22,681,767,400 |
-33,116,843,832 |
-44,820,079,307 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,219,162,500 |
1,219,162,500 |
1,219,162,500 |
1,219,162,500 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,643,038,618 |
123,332,080,828 |
92,175,051,372 |
84,225,106,717 |
|