1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,787,590,665 |
93,080,828,842 |
221,569,351,874 |
73,072,423,558 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,787,590,665 |
93,080,828,842 |
221,569,351,874 |
73,072,423,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,006,326,855 |
89,014,383,420 |
183,522,960,774 |
65,247,035,018 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-11,218,736,190 |
4,066,445,422 |
38,046,391,100 |
7,825,388,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
261,417,413 |
258,106,443 |
411,134,407 |
488,308,748 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,615,002,523 |
2,428,797,765 |
2,169,278,865 |
1,931,473,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,383,987,077 |
2,305,567,162 |
1,944,430,743 |
1,836,644,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,178,125,006 |
5,555,411,675 |
4,752,142,616 |
3,106,431,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,750,124,677 |
1,834,061,397 |
1,912,253,155 |
2,689,331,572 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,500,570,983 |
-5,493,718,972 |
29,623,850,871 |
586,460,364 |
|
12. Thu nhập khác |
665,223,684 |
269,790,349 |
141,842,714 |
175,535,358 |
|
13. Chi phí khác |
63,372 |
185,755 |
60,504,475 |
2,696,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
665,160,312 |
269,604,594 |
81,338,239 |
172,839,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,835,410,671 |
-5,224,114,378 |
29,705,189,110 |
759,299,402 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,713,722,233 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,835,410,671 |
-5,224,114,378 |
25,991,466,877 |
759,299,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,835,410,671 |
-5,224,114,378 |
25,991,466,877 |
759,299,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|