1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,725,480,466 |
88,125,044,993 |
141,057,594,095 |
108,882,885,358 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
681,660 |
1,893,500 |
4,968,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,725,480,466 |
88,124,363,333 |
141,055,700,595 |
108,877,917,058 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,982,878,650 |
82,960,671,956 |
127,276,317,820 |
97,225,534,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,742,601,816 |
5,163,691,377 |
13,779,382,775 |
11,652,382,690 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
163,576,227 |
204,868,239 |
208,435,961 |
145,961,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,763,515,463 |
2,756,707,457 |
2,860,061,966 |
2,814,683,902 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,716,434,781 |
2,648,648,401 |
2,663,394,930 |
2,623,290,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,336,115,707 |
5,271,376,949 |
4,069,643,867 |
5,935,444,344 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,596,336,018 |
2,517,564,771 |
1,885,904,266 |
2,125,090,638 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
210,210,855 |
-5,177,089,561 |
5,172,208,637 |
923,125,479 |
|
12. Thu nhập khác |
8,386,236 |
16,681,646 |
5,544,527 |
7,503,651 |
|
13. Chi phí khác |
417,959 |
215,148 |
1,213,777 |
135,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,968,277 |
16,466,498 |
4,330,750 |
7,367,692 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
218,179,132 |
-5,160,623,063 |
5,176,539,387 |
930,493,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
218,179,132 |
-5,160,623,063 |
5,176,539,387 |
930,493,171 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
218,179,132 |
-5,160,623,063 |
5,176,539,387 |
930,493,171 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|