1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
467,403,183,489 |
420,918,636,901 |
397,097,905,494 |
440,791,004,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,939,773 |
58,119,821 |
30,164,546 |
7,543,460 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
467,370,243,716 |
420,860,517,080 |
397,067,740,948 |
440,783,461,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
425,904,320,572 |
386,733,532,240 |
352,887,442,137 |
398,443,950,558 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,465,923,144 |
34,126,984,840 |
44,180,298,811 |
42,339,510,894 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,229,728,682 |
762,200,407 |
495,704,186 |
722,842,100 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,297,415,470 |
6,539,511,958 |
12,000,432,397 |
11,194,968,788 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,301,342,122 |
6,109,521,102 |
11,533,663,827 |
2,633,290,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,499,433,340 |
15,258,689,714 |
21,518,324,247 |
21,612,580,867 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,783,717,576 |
11,437,371,696 |
13,546,613,161 |
9,124,895,693 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,115,085,440 |
1,653,611,879 |
-2,389,366,808 |
1,129,907,646 |
|
12. Thu nhập khác |
158,124,729 |
1,313,909,935 |
4,080,573,357 |
38,116,060 |
|
13. Chi phí khác |
1,352,835 |
2,646,062 |
5,450,239 |
1,982,843 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
156,771,894 |
1,311,263,873 |
4,075,123,118 |
36,133,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,271,857,334 |
2,964,875,752 |
1,685,756,310 |
1,166,040,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,979,835,480 |
1,095,276,838 |
|
353,587,412 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,292,021,854 |
1,869,598,914 |
1,685,756,310 |
812,453,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,292,021,854 |
1,869,598,914 |
1,685,756,310 |
812,453,451 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,057 |
221 |
186 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|