MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 113,024,780,223 95,288,216,310 104,166,325,185 94,908,207,952
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,395,000 1,936,364 10,958,182 11,875,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,019,385,223 95,286,279,946 104,155,367,003 94,896,332,952
4. Giá vốn hàng bán 99,450,545,071 88,226,800,826 94,800,711,462 80,699,102,551
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,568,840,152 7,059,479,120 9,354,655,541 14,197,230,401
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74,398,624 102,999,738 239,190,425 79,115,399
7. Chi phí tài chính 2,607,733,515 3,815,783,841 2,760,026,151 2,816,909,285
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,529,306,016 3,716,497,937 2,601,745,124 2,686,135,145
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,471,141,975 5,165,933,398 4,854,146,403 5,967,662,281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,918,288,509 3,578,040,126 2,604,137,147 2,857,888,965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 646,074,777 -5,397,278,507 -624,463,735 2,633,885,269
12. Thu nhập khác 2,440,760,662 30,678,246 1,990,992,253 6,443,501
13. Chi phí khác 396,502 851,212 3,879,986 322,539
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,440,364,160 29,827,034 1,987,112,267 6,120,962
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,086,438,937 -5,367,451,473 1,362,648,532 2,640,006,231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 610,611,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,475,827,154 -5,367,451,473 1,362,648,532 2,640,006,231
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,475,827,154 -5,367,451,473 1,362,648,532 2,640,006,231
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.