TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,773,312,596 |
148,607,682,112 |
209,684,691,885 |
165,893,222,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,475,901,109 |
6,270,803,637 |
5,119,789,113 |
4,337,078,659 |
|
1. Tiền |
4,475,901,109 |
6,270,803,637 |
5,119,789,113 |
4,337,078,659 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,534,745,866 |
38,403,096,022 |
101,950,658,436 |
47,372,932,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,117,594,474 |
37,785,063,421 |
100,361,065,525 |
45,800,874,403 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,528,538,610 |
673,069,785 |
343,557,747 |
358,662,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,108,092,229 |
1,164,442,263 |
1,246,035,164 |
1,213,395,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,219,479,447 |
-1,219,479,447 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,243,680,320 |
88,962,335,117 |
87,808,908,202 |
100,790,930,007 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,243,680,320 |
88,962,335,117 |
87,808,908,202 |
100,790,930,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,518,985,301 |
14,971,447,336 |
14,805,336,134 |
13,392,280,899 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,353,708,392 |
2,737,417,642 |
2,138,759,468 |
1,756,619,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,574,350,209 |
11,643,102,994 |
12,075,594,918 |
11,028,431,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
590,926,700 |
590,926,700 |
590,981,748 |
607,230,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,148,851,976 |
77,610,418,826 |
74,893,222,111 |
74,805,830,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
238,840,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
238,840,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,720,005,914 |
50,811,927,150 |
48,828,686,538 |
49,477,676,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,541,282,565 |
50,652,259,597 |
48,688,074,781 |
49,356,121,024 |
|
- Nguyên giá |
86,412,910,630 |
86,497,111,130 |
86,497,111,130 |
89,178,111,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,871,628,065 |
-35,844,851,533 |
-37,809,036,349 |
-39,821,990,106 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
178,723,349 |
159,667,553 |
140,611,757 |
121,555,961 |
|
- Nguyên giá |
530,484,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,760,651 |
-370,816,447 |
-389,872,243 |
-408,928,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,190,006,062 |
26,642,491,676 |
25,908,535,573 |
25,172,153,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,190,006,062 |
26,642,491,676 |
25,908,535,573 |
25,172,153,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,922,164,572 |
226,218,100,938 |
284,577,913,996 |
240,699,052,408 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,015,466,168 |
169,317,709,426 |
222,499,530,861 |
178,043,763,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,527,047,542 |
135,829,290,800 |
189,011,112,235 |
151,020,040,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,975,606,701 |
48,901,771,223 |
103,516,129,464 |
56,910,773,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,270,266,143 |
783,542,418 |
1,376,515,799 |
1,500,825,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,023,387,592 |
3,445,762,594 |
3,351,086,194 |
3,672,627,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
953,920,000 |
892,653,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
157,807,110 |
1,132,208,114 |
586,398,783 |
562,848,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,429,489,615 |
81,441,163,958 |
79,026,488,090 |
87,287,688,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
670,490,381 |
124,842,493 |
200,573,905 |
192,623,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,488,418,626 |
33,488,418,626 |
33,488,418,626 |
27,023,723,464 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,488,418,626 |
33,488,418,626 |
33,488,418,626 |
27,023,723,464 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,906,698,404 |
56,900,391,512 |
62,078,383,135 |
62,655,288,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,906,698,404 |
56,900,391,512 |
62,078,383,135 |
62,655,288,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,569,327,142 |
6,423,643,313 |
6,423,643,313 |
6,423,643,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,903,935,442 |
-3,956,687,621 |
1,221,304,002 |
1,798,209,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
218,179,132 |
-4,942,443,931 |
235,547,692 |
812,453,451 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,685,756,310 |
985,756,310 |
985,756,310 |
985,756,310 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,922,164,572 |
226,218,100,938 |
284,577,913,996 |
240,699,052,408 |
|