1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,265,591,613 |
4,375,627,168 |
20,196,200,802 |
20,907,996,534 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,265,591,613 |
4,375,627,168 |
20,196,200,802 |
20,907,996,534 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,976,304,042 |
4,642,356,869 |
20,918,814,805 |
21,896,144,313 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
289,287,571 |
-266,729,701 |
-722,614,003 |
-988,147,779 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,810,758,563 |
12,858,544,172 |
37,791,362,302 |
50,812,825,922 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,494,389,366 |
67,710,016,549 |
14,306,392,428 |
29,528,872,263 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,240,572,454 |
13,136,925,720 |
13,433,013,325 |
12,896,420,319 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-231,307,938 |
69,353,420 |
-56,163,626 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
8,090,741 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,323,207,690 |
3,212,563,027 |
8,728,444,613 |
-1,638,906,087 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,051,141,140 |
-58,261,411,685 |
13,969,656,891 |
21,934,711,967 |
|
12. Thu nhập khác |
|
160,050,000 |
|
2,130,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,102,673,559 |
11,820,830 |
1,103,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-942,623,559 |
-11,820,830 |
2,128,896,114 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,051,141,140 |
-59,204,035,244 |
13,957,836,061 |
24,063,608,081 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
526,221,432 |
-526,221,432 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
167,227,211 |
718,655,640 |
-1,368,244,933 |
137,041,723 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
357,692,497 |
-59,396,469,452 |
15,326,080,994 |
23,926,566,358 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
337,063,427 |
-59,070,912,172 |
15,257,473,257 |
23,784,416,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,629,070 |
-325,557,280 |
68,607,737 |
142,150,269 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|