MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,265,591,613 4,375,627,168 20,196,200,802 20,907,996,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,265,591,613 4,375,627,168 20,196,200,802 20,907,996,534
4. Giá vốn hàng bán 4,976,304,042 4,642,356,869 20,918,814,805 21,896,144,313
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 289,287,571 -266,729,701 -722,614,003 -988,147,779
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,810,758,563 12,858,544,172 37,791,362,302 50,812,825,922
7. Chi phí tài chính 35,494,389,366 67,710,016,549 14,306,392,428 29,528,872,263
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,240,572,454 13,136,925,720 13,433,013,325 12,896,420,319
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -231,307,938 69,353,420 -56,163,626
9. Chi phí bán hàng 8,090,741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,323,207,690 3,212,563,027 8,728,444,613 -1,638,906,087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,051,141,140 -58,261,411,685 13,969,656,891 21,934,711,967
12. Thu nhập khác 160,050,000 2,130,000,000
13. Chi phí khác 1,102,673,559 11,820,830 1,103,886
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -942,623,559 -11,820,830 2,128,896,114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,051,141,140 -59,204,035,244 13,957,836,061 24,063,608,081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 526,221,432 -526,221,432
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 167,227,211 718,655,640 -1,368,244,933 137,041,723
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 357,692,497 -59,396,469,452 15,326,080,994 23,926,566,358
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 337,063,427 -59,070,912,172 15,257,473,257 23,784,416,089
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 20,629,070 -325,557,280 68,607,737 142,150,269
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.