1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,612,970,530 |
7,810,126,766 |
8,190,740,980 |
5,967,368,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,612,970,530 |
7,810,126,766 |
8,190,740,980 |
5,967,368,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,469,882,041 |
7,585,246,440 |
7,965,208,796 |
5,890,006,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
143,088,489 |
224,880,326 |
225,532,184 |
77,361,796 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,057,592,932 |
28,258,731,210 |
3,103,705,593 |
4,622,349,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,906,294,981 |
10,661,377,466 |
128,522,158,651 |
-47,364,661,983 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,594,047,747 |
4,723,254,156 |
5,922,944,246 |
7,114,750,925 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-222,490,082 |
218,796,754 |
|
332,391,748 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,895,229,096 |
1,645,065,972 |
1,508,947,802 |
3,016,568,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,823,332,738 |
16,395,964,852 |
-126,701,868,676 |
49,380,197,034 |
|
12. Thu nhập khác |
27,272,727 |
27,272,727 |
27,273,327 |
1,358,904,717 |
|
13. Chi phí khác |
120,000 |
19,182,515 |
190,365,405 |
50,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,152,727 |
8,090,212 |
-163,092,078 |
1,358,854,717 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,796,180,011 |
16,404,055,064 |
-126,864,960,754 |
50,739,051,751 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-993,802,799 |
5,345,578,264 |
4,721,059 |
237,059,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
44,498,016 |
-13,340,098 |
|
1,706,141,360 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,846,875,228 |
11,071,816,898 |
-126,869,681,813 |
48,795,850,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,846,875,228 |
11,071,816,898 |
-126,869,681,813 |
48,795,850,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|