1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,823,936,961 |
14,358,655,022 |
12,624,892,874 |
14,581,159,514 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,823,936,961 |
14,358,655,022 |
12,624,892,874 |
14,581,159,514 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,458,422,127 |
13,270,700,882 |
11,956,941,557 |
14,014,037,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,365,514,834 |
1,087,954,140 |
667,951,317 |
567,122,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,661,969,761 |
7,317,448,292 |
36,568,286,759 |
26,741,851,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,175,470,048 |
6,215,966,176 |
20,061,625,052 |
10,777,544,802 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,165,945,294 |
2,792,110,714 |
3,673,419,331 |
2,938,592,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-492,775,121 |
-542,573,517 |
153,237,328 |
-1,024,490,897 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,071,011,651 |
1,904,972,769 |
1,865,061,954 |
1,682,423,647 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,288,227,775 |
-258,110,030 |
15,462,788,398 |
13,824,514,434 |
|
12. Thu nhập khác |
5,219,856 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
425,021 |
14,579,600 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,219,856 |
-425,021 |
-14,579,600 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,293,447,631 |
-258,535,051 |
15,448,208,798 |
13,824,514,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
957,244,550 |
80,740,681 |
3,088,950,634 |
2,107,608,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,336,203,081 |
-339,275,732 |
12,359,258,164 |
11,716,906,411 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,336,203,081 |
-339,275,732 |
12,359,258,164 |
11,716,906,411 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|