MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,275,391,460 18,801,417,182 22,419,066,344 14,823,936,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,275,391,460 18,801,417,182 22,419,066,344 14,823,936,961
4. Giá vốn hàng bán 23,899,545,332 16,945,277,355 19,942,411,816 13,458,422,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,375,846,128 1,856,139,827 2,476,654,528 1,365,514,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,735,415,161 6,206,972,778 7,623,253,646 9,661,969,761
7. Chi phí tài chính 26,959,694,805 -929,461,205 3,774,598,503 4,175,470,048
- Trong đó: Chi phí lãi vay 951,484,127 625,674,459 467,855,967 3,165,945,294
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -117,645,927 -54,673,675 -101,440,470 -492,775,121
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,075,161,205 1,639,196,253 2,277,484,939 2,071,011,651
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,041,240,648 7,298,703,882 3,946,384,262 4,288,227,775
12. Thu nhập khác 629,363,458 3,721,580 219,822,026 5,219,856
13. Chi phí khác 47,079,261 33,069,156
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 582,284,197 3,721,580 186,752,870 5,219,856
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,458,956,451 7,302,425,462 4,133,137,132 4,293,447,631
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,598,425,509 1,304,270,225 637,112,593 957,244,550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,860,530,942 5,998,155,237 3,496,024,539 3,336,203,081
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,860,530,942 5,998,155,237 3,496,024,539 3,336,203,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.