1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,832,395,202 |
69,712,418,153 |
|
71,926,062,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,832,395,202 |
69,712,418,153 |
|
71,926,062,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,170,129,638 |
52,514,666,182 |
|
62,760,955,468 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,662,265,564 |
17,197,751,971 |
|
9,165,107,422 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,850,779,931 |
25,355,535,069 |
|
127,675,384,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,363,970,694 |
2,008,301,490 |
|
46,116,465,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,363,970,694 |
2,008,301,490 |
|
2,274,581,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,332,963,508 |
|
9. Chi phí bán hàng |
906,792,787 |
548,928,179 |
|
3,830,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,487,145,749 |
25,961,599,187 |
|
8,492,270,819 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,378,395,209 |
13,731,718,126 |
|
80,894,961,052 |
|
12. Thu nhập khác |
6,184,480,214 |
58,493,997,455 |
|
629,363,458 |
|
13. Chi phí khác |
4,982,904,579 |
18,434,464,262 |
|
48,825,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,201,575,635 |
40,059,533,193 |
|
580,538,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,640,898,948 |
73,742,367,809 |
|
81,475,499,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
789,425,514 |
1,344,444,404 |
|
21,838,867,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,851,473,434 |
72,397,923,405 |
|
59,636,632,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,538,175,533 |
70,645,901,589 |
|
59,636,632,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,146 |
5,202 |
|
1,845 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|