TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
958,824,626,178 |
1,181,720,002,022 |
1,175,013,059,066 |
999,300,121,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
129,392,801,808 |
12,768,433,606 |
142,180,441,420 |
10,935,665,001 |
|
1. Tiền |
129,392,801,808 |
12,768,433,606 |
142,180,441,420 |
10,935,665,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
124,070,325,769 |
629,735,389,111 |
588,713,540,606 |
492,239,796,467 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
137,991,351,285 |
641,274,090,074 |
620,010,316,349 |
498,212,546,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,921,025,516 |
-11,538,700,963 |
-31,296,775,743 |
-5,972,750,092 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
695,616,788,796 |
529,441,769,318 |
430,998,934,238 |
482,772,664,904 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,655,974,634 |
6,070,189,107 |
5,151,808,287 |
6,522,110,419 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
183,167,568,739 |
122,391,380,532 |
17,989,641,064 |
17,701,937,495 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
355,000,000,000 |
235,000,000,000 |
325,000,000,000 |
322,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
153,450,473,263 |
168,637,427,519 |
85,514,712,727 |
139,205,844,830 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
358,106,364 |
385,376,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
358,106,364 |
385,376,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,744,709,805 |
9,774,409,987 |
12,762,036,438 |
12,966,618,422 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
639,713,408 |
616,926,907 |
216,406,928 |
251,828,384 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,499,166,397 |
8,549,253,080 |
11,762,137,177 |
11,820,997,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
605,830,000 |
608,230,000 |
783,492,333 |
893,792,333 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,537,425,054 |
180,396,639,874 |
299,678,289,172 |
319,599,913,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,274,600,665 |
32,564,060,632 |
33,125,566,672 |
33,564,970,962 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,274,600,665 |
32,564,060,632 |
33,125,566,672 |
33,564,970,962 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,453,412,236 |
11,075,639,872 |
10,278,766,273 |
9,651,607,401 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,453,412,236 |
11,075,639,872 |
10,278,766,273 |
9,651,607,401 |
|
- Nguyên giá |
25,403,501,857 |
25,816,861,857 |
25,694,512,112 |
25,859,139,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,950,089,621 |
-14,741,221,985 |
-15,415,745,839 |
-16,207,532,273 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,750,889,885 |
74,750,889,885 |
194,505,932,817 |
194,846,620,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,750,889,885 |
74,750,889,885 |
194,505,932,817 |
194,846,620,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,058,522,268 |
62,006,049,485 |
61,768,023,410 |
81,536,715,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,108,522,268 |
1,056,049,485 |
818,023,410 |
586,715,472 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,950,000,000 |
60,950,000,000 |
60,950,000,000 |
80,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,085,362,051,232 |
1,362,116,641,896 |
1,474,691,348,238 |
1,318,900,035,133 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
440,423,661,426 |
758,460,487,304 |
905,749,238,668 |
749,573,233,066 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,119,923,024 |
122,905,631,611 |
272,748,974,472 |
170,199,090,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,881,648,373 |
8,529,206,745 |
12,768,666,787 |
13,723,444,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,360,149,408 |
19,908,313,684 |
11,660,213,895 |
968,387,783 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,489,207,138 |
1,675,715,535 |
1,729,820,797 |
1,232,958,192 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,566,362,536 |
14,800,062,534 |
26,806,591,283 |
38,647,296,388 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,954,189,433 |
55,966,162,804 |
163,730,851,103 |
111,057,011,338 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
19,159,304,173 |
53,334,952,471 |
2,039,319,689 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,815,620,344 |
2,814,120,344 |
2,665,132,344 |
2,477,926,449 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
338,303,738,402 |
635,554,855,693 |
633,000,264,196 |
579,374,142,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,400,028 |
118,400,028 |
118,400,028 |
107,400,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
336,184,114,494 |
633,710,260,612 |
629,181,789,730 |
575,403,940,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,001,223,880 |
1,726,195,053 |
3,700,074,438 |
3,862,801,649 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
644,938,389,806 |
603,656,154,592 |
568,942,109,570 |
569,326,802,067 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
644,938,389,806 |
603,656,154,592 |
568,942,109,570 |
569,326,802,067 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
188,880,790,202 |
147,775,359,080 |
113,188,105,288 |
113,552,168,715 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,042,270,469 |
82,936,839,347 |
48,349,585,555 |
337,063,427 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,838,519,733 |
64,838,519,733 |
64,838,519,733 |
113,215,105,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,030,396,541 |
3,853,592,449 |
3,726,801,219 |
3,747,430,289 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,085,362,051,232 |
1,362,116,641,896 |
1,474,691,348,238 |
1,318,900,035,133 |
|