MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 933,929,318,531 839,941,025,267 1,007,719,685,176 958,824,626,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,522,383,788 12,482,983,503 147,278,084,529 129,392,801,808
1. Tiền 39,522,367,121 12,482,983,503 147,278,084,529 129,392,801,808
2. Các khoản tương đương tiền 16,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 433,242,603,932 397,604,172,497 394,602,466,882 124,070,325,769
1. Chứng khoán kinh doanh 437,466,926,851 425,390,231,271 398,627,194,029 137,991,351,285
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,125,850,000 -28,687,585,855 -4,024,727,147 -13,921,025,516
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 901,527,081 901,527,081
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 459,398,601,299 428,346,145,172 464,062,423,129 695,616,788,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,947,626,558 10,712,646,535 5,330,977,164 6,655,974,634
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 238,040,400 87,264,709,041 120,323,210,361 183,167,568,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 201,200,000,000 355,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 255,327,275,200 137,542,200,455 139,865,463,444 153,450,473,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,114,340,859 -7,173,410,859 -2,657,227,840 -2,657,227,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,765,729,512 1,507,724,095 1,776,710,636 9,744,709,805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,922,352 130,191,467 181,341,348 639,713,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 993,264,980 754,363,188 984,403,488 8,499,166,397
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 660,542,180 623,169,440 610,965,800 605,830,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,576,258,486 29,141,305,606 31,158,345,498 126,537,425,054
I. Các khoản phải thu dài hạn 151,349,850 14,673,828,756 16,309,253,046 27,274,600,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 151,349,850 14,673,828,756 16,309,253,046 13,274,600,665
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,466,294,010 2,239,469,116 2,185,550,827 11,453,412,236
1. Tài sản cố định hữu hình 2,466,294,010 2,239,469,116 2,185,550,827 11,453,412,236
- Nguyên giá 16,934,778,616 15,875,344,266 16,053,951,766 25,403,501,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,468,484,606 -13,635,875,150 -13,868,400,939 -13,950,089,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,750,889,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,750,889,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,958,614,626 12,228,007,734 12,663,541,625 13,058,522,268
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,008,614,626 1,278,007,734 1,713,541,625 2,108,522,268
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,950,000,000 10,950,000,000 10,950,000,000 10,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 948,505,577,017 869,082,330,873 1,038,878,030,674 1,085,362,051,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 442,476,406,010 349,651,839,902 416,476,753,004 440,423,661,426
I. Nợ ngắn hạn 242,009,680,505 87,167,692,821 155,046,656,153 102,119,923,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,130,321,949 8,010,086,633 9,261,642,182 8,881,648,373
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,745,792 52,745,792 52,745,792 52,745,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,283,074,222 1,507,058,834 26,845,951,191 30,360,149,408
4. Phải trả người lao động 1,454,143,776 1,894,824,992 1,563,565,580 1,489,207,138
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,534,536,625 13,161,496,574 18,243,236,699 2,566,362,536
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,225,276,397 3,206,562,936 3,214,660,343 55,954,189,433
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 215,267,244,900 56,341,613,716 93,037,334,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,062,336,844 2,993,303,344 2,827,520,344 2,815,620,344
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 200,466,725,505 262,484,147,081 261,430,096,851 338,303,738,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 158,400,028 128,400,028 128,400,028 118,400,028
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 199,622,648,402 259,839,452,055 259,855,707,763 336,184,114,494
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 685,677,075 2,516,294,998 1,445,989,060 2,001,223,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 506,029,171,007 519,430,490,971 622,401,277,670 644,938,389,806
I. Vốn chủ sở hữu 506,029,171,007 519,430,490,971 622,401,277,670 644,938,389,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000 414,069,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063 9,344,183,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,278,307,492 64,838,519,733 167,430,554,892 188,880,790,202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,646,799,162 -1,086,586,921 102,592,035,159 124,042,270,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,925,106,654 65,925,106,654 64,838,519,733 64,838,519,733
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,723,660,452 2,564,768,175 2,943,519,715 4,030,396,541
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 948,505,577,017 869,082,330,873 1,038,878,030,674 1,085,362,051,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.