TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
933,929,318,531 |
839,941,025,267 |
1,007,719,685,176 |
958,824,626,178 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,522,383,788 |
12,482,983,503 |
147,278,084,529 |
129,392,801,808 |
|
1. Tiền |
39,522,367,121 |
12,482,983,503 |
147,278,084,529 |
129,392,801,808 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,667 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
433,242,603,932 |
397,604,172,497 |
394,602,466,882 |
124,070,325,769 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
437,466,926,851 |
425,390,231,271 |
398,627,194,029 |
137,991,351,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,125,850,000 |
-28,687,585,855 |
-4,024,727,147 |
-13,921,025,516 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
901,527,081 |
901,527,081 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
459,398,601,299 |
428,346,145,172 |
464,062,423,129 |
695,616,788,796 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,947,626,558 |
10,712,646,535 |
5,330,977,164 |
6,655,974,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
238,040,400 |
87,264,709,041 |
120,323,210,361 |
183,167,568,739 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
201,200,000,000 |
355,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
255,327,275,200 |
137,542,200,455 |
139,865,463,444 |
153,450,473,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,114,340,859 |
-7,173,410,859 |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,765,729,512 |
1,507,724,095 |
1,776,710,636 |
9,744,709,805 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
111,922,352 |
130,191,467 |
181,341,348 |
639,713,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
993,264,980 |
754,363,188 |
984,403,488 |
8,499,166,397 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
660,542,180 |
623,169,440 |
610,965,800 |
605,830,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,576,258,486 |
29,141,305,606 |
31,158,345,498 |
126,537,425,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
151,349,850 |
14,673,828,756 |
16,309,253,046 |
27,274,600,665 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
14,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
151,349,850 |
14,673,828,756 |
16,309,253,046 |
13,274,600,665 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,466,294,010 |
2,239,469,116 |
2,185,550,827 |
11,453,412,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,466,294,010 |
2,239,469,116 |
2,185,550,827 |
11,453,412,236 |
|
- Nguyên giá |
16,934,778,616 |
15,875,344,266 |
16,053,951,766 |
25,403,501,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,468,484,606 |
-13,635,875,150 |
-13,868,400,939 |
-13,950,089,621 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
74,750,889,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
74,750,889,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,958,614,626 |
12,228,007,734 |
12,663,541,625 |
13,058,522,268 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,008,614,626 |
1,278,007,734 |
1,713,541,625 |
2,108,522,268 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,950,000,000 |
10,950,000,000 |
10,950,000,000 |
10,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
948,505,577,017 |
869,082,330,873 |
1,038,878,030,674 |
1,085,362,051,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
442,476,406,010 |
349,651,839,902 |
416,476,753,004 |
440,423,661,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,009,680,505 |
87,167,692,821 |
155,046,656,153 |
102,119,923,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,130,321,949 |
8,010,086,633 |
9,261,642,182 |
8,881,648,373 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,283,074,222 |
1,507,058,834 |
26,845,951,191 |
30,360,149,408 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,454,143,776 |
1,894,824,992 |
1,563,565,580 |
1,489,207,138 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,534,536,625 |
13,161,496,574 |
18,243,236,699 |
2,566,362,536 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,225,276,397 |
3,206,562,936 |
3,214,660,343 |
55,954,189,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
215,267,244,900 |
56,341,613,716 |
93,037,334,022 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,062,336,844 |
2,993,303,344 |
2,827,520,344 |
2,815,620,344 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,466,725,505 |
262,484,147,081 |
261,430,096,851 |
338,303,738,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
158,400,028 |
128,400,028 |
128,400,028 |
118,400,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
199,622,648,402 |
259,839,452,055 |
259,855,707,763 |
336,184,114,494 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
685,677,075 |
2,516,294,998 |
1,445,989,060 |
2,001,223,880 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
506,029,171,007 |
519,430,490,971 |
622,401,277,670 |
644,938,389,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
506,029,171,007 |
519,430,490,971 |
622,401,277,670 |
644,938,389,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,278,307,492 |
64,838,519,733 |
167,430,554,892 |
188,880,790,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,646,799,162 |
-1,086,586,921 |
102,592,035,159 |
124,042,270,469 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,925,106,654 |
65,925,106,654 |
64,838,519,733 |
64,838,519,733 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,723,660,452 |
2,564,768,175 |
2,943,519,715 |
4,030,396,541 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
948,505,577,017 |
869,082,330,873 |
1,038,878,030,674 |
1,085,362,051,232 |
|