TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
594,074,976,132 |
590,367,355,334 |
602,172,117,950 |
620,367,347,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,278,714,670 |
8,939,847,452 |
9,014,086,972 |
7,643,338,159 |
|
1. Tiền |
4,732,102,452 |
5,138,913,697 |
5,164,568,643 |
6,475,185,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,546,612,218 |
3,800,933,755 |
3,849,518,329 |
1,168,152,539 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
531,783,018,240 |
445,606,022,195 |
443,793,643,011 |
472,293,211,928 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
549,866,224,923 |
470,643,456,974 |
472,747,361,130 |
487,792,466,307 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-18,830,981,405 |
-25,785,209,501 |
-29,701,492,841 |
-16,247,029,101 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
747,774,722 |
747,774,722 |
747,774,722 |
747,774,722 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,655,466,458 |
133,142,389,480 |
146,678,476,118 |
137,862,696,130 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,182,480,878 |
15,602,592,928 |
18,381,299,783 |
20,598,040,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
325,742,546 |
313,177,000 |
502,264,332 |
328,293,309 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,230,746,461 |
125,810,122,979 |
134,909,252,862 |
124,050,703,335 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,083,503,427 |
-8,583,503,427 |
-7,114,340,859 |
-7,114,340,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,535,000 |
|
4,789,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,535,000 |
|
4,789,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,357,776,764 |
2,674,561,207 |
2,685,911,849 |
2,563,312,577 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
267,018,888 |
589,751,064 |
627,058,244 |
424,800,363 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,530,770,635 |
1,510,737,990 |
1,484,781,452 |
1,564,440,061 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
559,987,241 |
574,072,153 |
574,072,153 |
574,072,153 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,833,444,399 |
47,192,467,975 |
45,372,713,031 |
43,869,819,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
2,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,558,731,762 |
6,244,658,453 |
5,930,585,144 |
5,616,511,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,558,731,762 |
6,244,658,453 |
5,930,585,144 |
5,616,511,835 |
|
- Nguyên giá |
21,199,759,252 |
21,199,759,252 |
21,199,759,252 |
21,199,759,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,641,027,490 |
-14,955,100,799 |
-15,269,174,108 |
-15,583,247,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,315,285,283 |
26,929,751,600 |
26,545,040,861 |
26,160,330,122 |
|
- Nguyên giá |
38,530,325,770 |
38,530,325,770 |
38,530,325,770 |
38,530,325,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,215,040,487 |
-11,600,574,170 |
-11,985,284,909 |
-12,369,995,648 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,249,407,354 |
13,404,517,922 |
12,380,027,026 |
11,672,397,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,249,407,354 |
3,404,517,922 |
2,380,027,026 |
1,672,397,592 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
707,520,000 |
611,040,000 |
514,560,000 |
418,080,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
707,520,000 |
611,040,000 |
514,560,000 |
418,080,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,908,420,531 |
637,559,823,309 |
647,544,830,981 |
664,237,167,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,665,698,776 |
132,956,344,797 |
131,874,446,056 |
145,534,880,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,325,706,749 |
33,026,422,256 |
31,805,964,237 |
45,458,178,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,086,366,828 |
11,007,825,923 |
16,557,323,091 |
15,761,664,882 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,505,792 |
65,332,192 |
66,005,792 |
66,006,392 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,132,953,984 |
3,463,451,198 |
5,558,435,191 |
9,607,396,649 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,577,716,843 |
1,955,842,442 |
2,236,023,757 |
2,665,432,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,098,471,328 |
12,582,312,625 |
1,996,901,783 |
4,689,746,038 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,272,725 |
372,635,136 |
240,908,271 |
142,999,590 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,505,947,850 |
1,448,714,896 |
2,470,373,508 |
3,258,042,630 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,373,618,555 |
656,255,000 |
583,340,000 |
7,244,136,549 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,478,852,844 |
1,474,052,844 |
2,096,652,844 |
2,022,752,844 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,339,992,027 |
99,929,922,541 |
100,068,481,819 |
100,076,701,819 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
237,982,027 |
254,922,541 |
244,981,819 |
208,201,819 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
100,102,010,000 |
99,675,000,000 |
99,823,500,000 |
99,868,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
492,242,721,755 |
504,603,478,512 |
515,670,384,925 |
518,702,287,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
492,242,721,755 |
504,603,478,512 |
515,670,384,925 |
518,702,287,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
376,438,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
327,352,100,000 |
376,438,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,712,225,710 |
8,712,225,710 |
8,712,225,710 |
8,712,225,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
127,565,016,045 |
139,925,772,802 |
150,992,679,215 |
104,937,721,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,491,107,124 |
12,359,258,164 |
24,076,164,575 |
43,475,611,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,073,908,921 |
127,566,514,638 |
126,916,514,640 |
61,462,109,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,908,420,531 |
637,559,823,309 |
647,544,830,981 |
664,237,167,343 |
|