MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần MHC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 594,074,976,132 590,367,355,334 602,172,117,950 620,367,347,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,278,714,670 8,939,847,452 9,014,086,972 7,643,338,159
1. Tiền 4,732,102,452 5,138,913,697 5,164,568,643 6,475,185,620
2. Các khoản tương đương tiền 8,546,612,218 3,800,933,755 3,849,518,329 1,168,152,539
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 531,783,018,240 445,606,022,195 443,793,643,011 472,293,211,928
1. Chứng khoán kinh doanh 549,866,224,923 470,643,456,974 472,747,361,130 487,792,466,307
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,830,981,405 -25,785,209,501 -29,701,492,841 -16,247,029,101
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 747,774,722 747,774,722 747,774,722 747,774,722
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,655,466,458 133,142,389,480 146,678,476,118 137,862,696,130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,182,480,878 15,602,592,928 18,381,299,783 20,598,040,345
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 325,742,546 313,177,000 502,264,332 328,293,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,230,746,461 125,810,122,979 134,909,252,862 124,050,703,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,083,503,427 -8,583,503,427 -7,114,340,859 -7,114,340,859
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,535,000 4,789,000
1. Hàng tồn kho 4,535,000 4,789,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,357,776,764 2,674,561,207 2,685,911,849 2,563,312,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 267,018,888 589,751,064 627,058,244 424,800,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,530,770,635 1,510,737,990 1,484,781,452 1,564,440,061
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 559,987,241 574,072,153 574,072,153 574,072,153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,833,444,399 47,192,467,975 45,372,713,031 43,869,819,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,500,000 2,500,000 2,500,000 2,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,500,000 2,500,000 2,500,000 2,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,558,731,762 6,244,658,453 5,930,585,144 5,616,511,835
1. Tài sản cố định hữu hình 6,558,731,762 6,244,658,453 5,930,585,144 5,616,511,835
- Nguyên giá 21,199,759,252 21,199,759,252 21,199,759,252 21,199,759,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,641,027,490 -14,955,100,799 -15,269,174,108 -15,583,247,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 27,315,285,283 26,929,751,600 26,545,040,861 26,160,330,122
- Nguyên giá 38,530,325,770 38,530,325,770 38,530,325,770 38,530,325,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,215,040,487 -11,600,574,170 -11,985,284,909 -12,369,995,648
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,249,407,354 13,404,517,922 12,380,027,026 11,672,397,592
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,249,407,354 3,404,517,922 2,380,027,026 1,672,397,592
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 707,520,000 611,040,000 514,560,000 418,080,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 707,520,000 611,040,000 514,560,000 418,080,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 641,908,420,531 637,559,823,309 647,544,830,981 664,237,167,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 149,665,698,776 132,956,344,797 131,874,446,056 145,534,880,038
I. Nợ ngắn hạn 49,325,706,749 33,026,422,256 31,805,964,237 45,458,178,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,086,366,828 11,007,825,923 16,557,323,091 15,761,664,882
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,505,792 65,332,192 66,005,792 66,006,392
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,132,953,984 3,463,451,198 5,558,435,191 9,607,396,649
4. Phải trả người lao động 2,577,716,843 1,955,842,442 2,236,023,757 2,665,432,645
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,098,471,328 12,582,312,625 1,996,901,783 4,689,746,038
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,272,725 372,635,136 240,908,271 142,999,590
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,505,947,850 1,448,714,896 2,470,373,508 3,258,042,630
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,373,618,555 656,255,000 583,340,000 7,244,136,549
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,478,852,844 1,474,052,844 2,096,652,844 2,022,752,844
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,339,992,027 99,929,922,541 100,068,481,819 100,076,701,819
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 237,982,027 254,922,541 244,981,819 208,201,819
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,102,010,000 99,675,000,000 99,823,500,000 99,868,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 492,242,721,755 504,603,478,512 515,670,384,925 518,702,287,305
I. Vốn chủ sở hữu 492,242,721,755 504,603,478,512 515,670,384,925 518,702,287,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 327,352,100,000 327,352,100,000 327,352,100,000 376,438,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 327,352,100,000 327,352,100,000 327,352,100,000 376,438,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000 28,614,580,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000 -1,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,712,225,710 8,712,225,710 8,712,225,710 8,712,225,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 127,565,016,045 139,925,772,802 150,992,679,215 104,937,721,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,491,107,124 12,359,258,164 24,076,164,575 43,475,611,957
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,073,908,921 127,566,514,638 126,916,514,640 61,462,109,638
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 641,908,420,531 637,559,823,309 647,544,830,981 664,237,167,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.